hubby trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hubby trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hubby trong Tiếng Anh.
Từ hubby trong Tiếng Anh có nghĩa là ông xã. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ hubby
ông xãnoun (husband) Don't want the hubby home alone with the young nanny. Không muốn ông xã ở nhà một mình với cô bảo mẫu trẻ chứ. |
Xem thêm ví dụ
Hi Hubby. Sao hả chồng? |
Oh, and your perfect catch hubby- - he's next door telling my partner everything about his Ponzi scheme of a business. và ông chồng hoàn hảo của cô anh ta ở kế bên đang kể cho cộng sự của tôi mọi thứ về những kế hoạch lớn của anh ta trong công việc. |
Uh, historian's hubby said the same - - just got all obsessive and then weird. Chồng của bà lịch sử học cũng nói vậy - - đều là bị ám ảnh rồi trở nên kì quái |
Say the word, I'll have your hubby's hands cut off. Chỉ cần cháu nói ra, ta sẽ cho người chặt tay của nó. |
My hubby loves Chrissie's boobs. Chồng dì thích ngực của Chrissie. |
I'll prepare breakfast, so hubby, please clean after yourself. Em chuẩn bị điểm tâm, nên ông xã hãy tự dọn dẹp nhá. |
Your hubby must be treating you well. Chắc ông xã của bà đối xử tốt lắm. |
Oh hubby, just once more. Ông xã, lần nữa. |
How dare you push my hubby around? Sao anh dám bắt chồng tôi hít đất hả? |
Hey, hubby. Hey, ông xã. |
Like her hubby. Như chồng mình. |
Just as I thought, my hubby is different. Đúng như em nghĩ, ông xã của em thật khác. |
Don't want the hubby home alone with the young nanny. Không muốn ông xã ở nhà một mình với cô bảo mẫu trẻ chứ. |
Don' t want the hubby home alone with the young nanny Không muốn ông xã ở nhà một mình với cô bảo mẫu trẻ chứ |
Can't remember your anniversary , hubby ? Không thể nhớ ngày kỷ niệm của bạn , ông xã ? |
No wonder hubby used to come here Chẳng trách anh Cung thích đến đây |
You're someone's hubby now, aren't you? Không phải cậu càng ngày càng ông già rồi sao? |
Hubbie Anh yêu. |
Hubby told me so much about you Anh Cung kể cho em rất nhiều chuyện của chị |
Where's your hubby? Chồng cô đâu? |
There's no way I'll starve my hubby. Không đời nào em lại bỏ đói ông xã của mình. |
She said to eat it with my hubby. Cô nói cùng ăn với ông xã. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hubby trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới hubby
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.