joda trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ joda trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ joda trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ joda trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là giao cấu, đéo, địt, đụ, làm tình. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ joda

giao cấu

đéo

địt

đụ

làm tình

Xem thêm ví dụ

¿Sabes lo que realmente es una joda?
Anh biết gì về những thứ kinh tởm đó?
Al turno nocturno no le gustará, pero que se joda.
Ca đêm không thích vụ này đâu nhưng kệ đi.
Según la policía local y los medios de comunicación, los espectadores estaban de pie y sentados en o cerca de las pistas en el área de Joda Phatak, en las afueras de Amritsar.
Theo cảnh sát địa phương và các phương tiện truyền thông, khán giả đang đứng và ngồi trên hoặc gần các đường mòn trong khu vực Joda Phatak Joda Phatak ở ngoại ô Amritsar.
Que se joda tu pervertido esposo.
Thằng chồng dâm đãng chết tiệt của chị.
¡ Harás lo que se te ha ordenado, no joda!
Cô sẽ làm như ra lệnh!
Que me joda, ¿ verdad?
Giống cái con cặc, được chứ?
Que se joda tu abogado.
Luật sư cái cứt ý.
Vale, me aseguraré de que no vaya a casa para que te joda el asunto.
Được rồi, bố sẽ đảm bảo nó không ở nhà để phá đám con đâu.
¡ Que se joda el equilibrio!
Đếch cần sự thăng bằng đó nữa!
Poniéndole esa almohada al chico, diciéndome que no me joda a la chica.
Đưa cái gối cho cậu bé và tôi Dặn anh ta không được làm gì cô gái.
Creo que la frase " que se joda el rey " fue usada.
Tôi tin là cụm từ " Kệ mẹ nhà vua " được nhắc tới.
Que se joda.
Đệch mẹ Karl.
¡ Que se joda tu hermana!
Đm Con chị của mày!
Que se joda.
Kệ mẹ nó đi.
No podemos permitir que Karen lo joda.
Ta không thể để Karen làm hỏng.
Que se joda.
Khỉ thật
¡ Que alguien se joda!
Địt bà nó!
Libertad hasta que un negro te joda por atrás.
Đợi khi mày bị tụi da đen luộc rồi, mày sẽ được tự do.
¿Es una joda?
Đùa bố mày à?
¡ Que una teta se joda mucho!
Địt cả họ nhà nó!
¡ Ojalá, no joda!
Tổ bà, tôi mong vậy.
Que se joda el bebé.
Khốn khiếp.
Justo lo que necesito, que alguien me joda el juego.
Tôi chỉ cần thằng nào dám phá trò chơi của tôi.
No me joda.
Đừng đùa với tôi.
Le dije que no joda conmigo
Tao đã nói đừng giỡn mặt với tao

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ joda trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.