joder trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ joder trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ joder trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ joder trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là đụ, gạc, địt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ joder

đụ

verb

¡ ¿Pero qué jodida, jodida, jodida, jodida locura?
Cái đụ-đụ-đụ má, Điên bà nó hết rồi!

gạc

interjection

địt

verb

Xem thêm ví dụ

Joder, tendremos suerte si duramos dos.
Mẹ khỉ, sống được hai tiếng là may!
¡ Deja de actuar como si fueras Christy Turlington, joder!
Cho nên đừng có làm ra vẻ như mình là Christy Turlington!
Llevo semanas sin dormir, joder.
Tôi đã không ngủ được trong mấy tuần.
Te dije desde el principio...... lo que pasaría si me llegabas a joder
Này, tao đã nói với mày ngay từ đầuMày mà chơi tao thì điều gì sẽ xảy ra
¡ Joder, sí que lo hiciste!
Có mẹ nó rồi còn gì!
¡ Joder!
Khốn kiếp.
¿Te parece que yo tengo que pagar para joder?
Trông tôi giống người phải trả tiền để được phang sao?
¡ Joder!
Chết tiệt!
Joder con el año nuevo.
Địt mẹ Năm mới, hả!
¡ Gracias por nada joder!
Cảm ơn vì chả cho gì cả!
¡ Mírame, joder!
Hãy nhìn tôi một lần đi!
Joder, estoy agotado.
Bỏ mẹ, tao hết xí quách rồi.
Oh, joder.
Chết tiệt.
Joder que sí.
Có chứ ạ.
Joder hermano, parece que te has vuelto bastante ingenuo.
Trời ạ, hình như mày trở thành một thằng thổ dân rồi ông em ạ.
Joder, hombre... ¿qué te hicieron?
Cậu bạn, chúng đã làm gì nhóc vậy?
¡ Ya encontré a quien joder esta vez!
Lần này họ đã sai lầm rồi!
¡ Joder!
Đệch mẹ nó!
Joder, iros de aquí.
Biến khỏi đây đi.
Oye, Pablo, Paco, Pepe, o como sea que te llames, joder.
Này Pablo, Paco, Pepe, thôi bỏ, tên gì cũng được.
¡ Joder, tío!
Chết tiệt!
Ay, joder.
Khỉ thật!
¿Puedo decir " " joder " " otra vez?
Tôi nói " Như cứt " lần nữa được chăng?

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ joder trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.