jodienda trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jodienda trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jodienda trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ jodienda trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là giao cấu, giao phối, tính giao, 性交, giao hợp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ jodienda

giao cấu

giao phối

tính giao

性交

giao hợp

Xem thêm ví dụ

Me estás jodiendo.
Anh đang nói dối tôi.
Ella pensó que estábamos jodiendo?
Cô ấy nghĩ ta đang đùa sao?
¿Me estás jodiendo?
Anh đùa tôi sao?
Margo cree que la estás jodiendo, intentando subir la oferta.
Margo nghĩ cô chơi bà ta, để tăng giá đấu lên.
¿Porque me estas jodiendo?
Tại sao anh lại phá tôi?
A dos metros bajo tierra y con media cara... y todavía nos sigue jodiendo.
Dưới sáu tấc đất thế mà vẫn nửa miệng... cười nhạo bọn mình.
¿Me estás jodiendo?
Cô đang đùa tôi à?
Me está jodiendo.
Ông đùa với tôi à.
Estuviste jodiendo conmigo todo el tiempo, ¿verdad?
Mày gạt tao hết lần này đến lần khác?
No estoy jodiendo.
Không chỉ để quanh quẩn ở đây.
¿Qué hacen los ciudadanos de Jodienda sin su emperador?
Này, người dân Fucksville làm gì những ngày này khi đức vua đi vắng?
Tienes que estar jodiendo.
Đùa hay sao?
¿Me estás jodiendo?
Người đang đùa tôi à?
¿Qué puede ganar jodiendo mi carne?
Phá thịt của tôi thì anh được gì chứ?
¿ Acaso me estás jodiendo?
Anh đùa với em à?
¿Entonces por qué está jodiendo a todo el mundo?
Vậy tại sao mọi người lại ra ma hết thế này?
Pero si no, quedamos como oportunistas jodiendo a un novelista aclamado.
Nếu không, ta trông như những kẻ cơ hội đang thông đít một ông tiểu thuyết gia nổi tiếng.
¡ Esto... te pasa por andar jodiendo con " yakuzas "!
Đây là kết cục của mày vì đã phục vụ cho bọn Yakuzas.
¡ Estás jodiendo los ángulos!
Đừng cố làm gì cả!
¿Me estás jodiendo?
Anh đùa đấy à?
¿Estás jodiendo conmigo?
Giỡn mặt với tôi hả?
¿Me estás jodiendo?
Anh đùa tôi à?
Es el orgullo que te está jodiendo.
Đó là niềm kiêu hãnh đang chơi mày đấy.
Estás jodiendo algo de verdad, Carrie.
Đ.M, cô quả thật là giỏi, Carrie.
Ahora está jodiendo aquí.
Bây giờ. người ta làm ở đây đấy!

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ jodienda trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.