llave del agua trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ llave del agua trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ llave del agua trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ llave del agua trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là vòi, máy nước, Vòi (dụng cụ), vòi nước, van. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ llave del agua

vòi

(faucet)

máy nước

(faucet)

Vòi (dụng cụ)

vòi nước

(faucet)

van

(stopcock)

Xem thêm ví dụ

Si cierras la llave del agua del mar de Aral, ¿qué pasará?
Nếu bạn chặn nguồn nước đổ vào biển Aral, thì chuyện gì sẽ xảy ra?
□✔ Si la llave del agua no cierra bien, reemplace las arandelas, pues quizás esté perdiendo 7.000 litros al año.
▪ Thay vòng đệm của vòi nước bị rỉ—vòi nước rỉ có thể phí 7.000 lít một năm.
□✔ Instale en las llaves del agua un atomizador a chorro de burbujas; son relativamente baratos y reducen el caudal a la mitad sin disminuir su eficacia.
▪ Lắp vỉ lọc vào vòi nước—nó tương đối không đắt lắm và giảm nửa lượng nước chảy nhưng không bớt đi sự hữu dụng.
Agua caliente: Si puede graduar la temperatura del agua caliente, bájela a unos 50 °C (120 °F) para que el niño no se queme si abre la llave.
• Nước nóng: Nếu có thể điều chỉnh nhiệt độ của nước nóng trong nhà, bạn nên giảm bớt nhiệt độ xuống khoảng 50°C để trẻ nhỏ không bị phỏng nếu em mở nước.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ llave del agua trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.