lovey-dovey trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lovey-dovey trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lovey-dovey trong Tiếng Anh.
Từ lovey-dovey trong Tiếng Anh có các nghĩa là thắm thiết, nhiệt liệt, nồng nhiệt, tình tứ, nhiệt thành. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lovey-dovey
thắm thiết
|
nhiệt liệt
|
nồng nhiệt
|
tình tứ
|
nhiệt thành
|
Xem thêm ví dụ
"T-ara′s 'Lovey Dovey' MV Isn't So Lovey-Dovey". enewsWorld. “T-ara′s ‘Lovey Dovey’ MV Isn’t So Lovey-Dovey” (bằng tiếng Anh). |
Gangkiz released a seven-part music video for their debut song "Honey Honey", which is described as an "upgraded version of T-ara's "Roly-Poly" and "Lovey-Dovey" with a more mature concept". Gangkiz phát hành một video nhạc gồm 7 phần cho bài hát đầu tay của họ "Honey Honey", được miêu tả như một" phiên bản nâng cấp của T-ara Roly-Poly và Lovey-Dovey với một hình ảnh trưởng thành hơn. |
All lovey- dovey? Quả nhiên không có anh thì không được. |
She replaced Hyomin as T-ara's new leader starting on December 7, 2011, for their Lovey-Dovey promotions. Soyeon thay thế Hyomin trở thành trưởng nhóm mới của T-ara từ ngày 7 tháng 12 năm 2011 trong lần quảng bá ca khúc "Lovey-Dovey". |
You seemed to be lovey-dovey back there. Trông anh giống như người đang yêu hơn. |
All lovey-dovey and whisperin'and borrowing'each other's lipstick. Đủ trò âu yếm và thì thầm to nhỏ và mượn nhau son môi. |
Four singles had been released prior to the album: "Bo Peep Bo Peep", "Yayaya", "Roly-Poly" and Lovey-Dovey". Trước khi ra mắt album, nhóm đã phát hành bốn đĩa đơn tiếng Nhật là "Bo Peep Bo Peep", "Yayaya", "Roly-Poly" và "Lovey-Dovey". |
Kaori was his love interest and when they are together, they are shown to be acting lovey-dovey, which makes Kōsei jealous. Kaori là người mà cậu thích, và khi ở cạnh nhau, họ cư xử với nhau như tình nhân, điều này làm cho Kōsei ghen tỵ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lovey-dovey trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới lovey-dovey
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.