mitral valve trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mitral valve trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mitral valve trong Tiếng Anh.
Từ mitral valve trong Tiếng Anh có nghĩa là van hai lá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ mitral valve
van hai lánoun Usually mitral valve prolapse does n't cause any problems . Thường thì sa van hai lá không gây ra vấn đề gì . |
Xem thêm ví dụ
Usually mitral valve prolapse does n't cause any problems . Thường thì sa van hai lá không gây ra vấn đề gì . |
Kids with mitral valve prolapse may also : Trẻ bị sa van hai lá cũng có thể : |
The mitral valve is between the heart 's left atrium and left ventricle . Van hai lá nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái của tim . |
Mitral valve prolapse. Sự lệch vị trí của vành tim Mitral. |
Mitral Valve Prolapse Sa van hai lá |
Many kids and grown-ups have something called mitral valve prolapse . Nhiều trẻ em và người lớn mắc chứng được gọi sa van hai lá . |
Sometimes people are born with mitral valve prolapse , or it can develop during a person 's life . Đôi khi mọi người sinh ra đã bị sa van hai lá , hoặc có thể bị trong quá trình sống . |
The mitral valve is part of the heart . Van hai lá là một phần của tim . |
Doctors often do n't know why someone has mitral valve prolapse . Bác sĩ thường không biết tại sao một người nào đó lại bị sa van hai lá . |
Mitral Valve Prolapse Can Lead to Infections Sa van hai lá có thể dẫn đến nhiễm trùng |
In the past , kids with mitral valve prolapse and leaky valves were told to take a big dose of antibiotics . Trước đây , trẻ bị sa van hai lá và hở van được khuyên uống nhiều thuốc kháng sinh . |
If you have mitral valve prolapse and no other problems , you wo n't have to do anything special to take care of yourself . Nếu như bạn chỉ bị sa van hai lá và không gặp vấn đề gì khác thì không cần phải làm bất cứ điều gì đặc biệt để tự chăm sóc bản thân . |
In someone who has mitral valve prolapse ( MVP ) , one or both of the valve 's flaps buckle upot lại thànhân slightly into the atrium as they close . Ở người bị sa van hai lá ( MVP ) , một hoặc cả hai nắp van hơi cong lên về phía tâm nhĩ khi chúng khép lại . |
What Is the Mitral Valve ? Van hai lá là gì ? |
What Is Mitral Valve Prolapse ? Sa van hai lá là gì ? |
If the doctor discovers that you do have mitral valve prolapse , you probably wo n't need any treatment . Nếu bác sĩ phát hiện ra bạn bị sa van hai lá thì có thể bạn không cần phải điều trị . |
I'm gonna ask a surgeon to look at the mitral valve first. Tôi sẽ bảo bác sĩ phẫu thuật kiểm tra van hai lá trước tiên. |
Most kids with mitral valve prolapse can play sports without a problem . Hầu hết trẻ bị sa van hai lá đều có thể chơi thể thao mà không gặp vấn đề gì . |
Most kids with mitral valve prolapse have no complaints and no symptoms . Hầu hết trẻ con bị sa van hai lá đều không phàn nàn gì và không có triệu chứng . |
Very rarely , a kid might have surgery to fix a mitral valve that 's leaky . Rất hiếm khi trẻ phải phẫu thuật để chỉnh sửa van hai lá bị hở . |
In some kids , the flaps of the mitral valve make a clicking sound when they close . Ở một số trẻ thì các nắp van hai lá kêu lách cách khi chúng khép lại . |
Most kids who learn they have mitral valve prolapse find out about it during a regular check up . Hầu hết trẻ biết được mình bị sa van hai lá đều được phát hiện ra trong lúc kiểm tra sức khoẻ định kỳ . |
Someone who has mitral valve prolapse and a little blood leaking back through the valve also may have a heart murmur . Người bị sa van hai lá và có một chút máu rò rỉ ngược qua van cũng có thể có tiếng thổi tim . |
Germs ( called bacteria ) travel through our blood every day and once in a while they can stick to your mitral valve , and can cause an infection in the heart . Mầm bệnh ( được gọi là vi khuẩn ) đi qua máu của chúng ta mỗi ngày và thỉnh thoảng chúng có thể bám vào van hai lá của bạn , vì vậy có thể gây ra nhiễm trùng tim . |
The good news is that it 's very rare for this to happen to a kid and it does n't seem to be a problem at all in kids if the mitral valve is n't leaking . Thật đáng mừng là việc này rất hiếm khi xảy ra với trẻ và dường như không phải là vấn đề gì ở trẻ nếu như van hai lá không bị hở . |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ mitral valve trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới mitral valve
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.