moes trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ moes trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ moes trong Tiếng Hà Lan.

Từ moes trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là mứt, mứt cam, Cháo đặc, Marmalade, mứt quả. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ moes

mứt

(marmalade)

mứt cam

(marmalade)

Cháo đặc

(porridge)

Marmalade

(marmalade)

mứt quả

(compote)

Xem thêm ví dụ

Exponent sprong naar het beest en werd snel tot moes gedrukt.
Số Mũ nhảy lên con quá vật và nhanh chóng bị nén bẹp.
Moes begon met het schrijven van verhalen.
Người ta bắt đầu đọc những lời thần chú.
Of we stompen dat grote gat gewoon tot moes.
Hay là chúng ta đấm vào mặt cái lỗ ấy?
Herhalen tot hij moes is.
Đấm qua đấm lại cho tới khi bầm dập.
Om te overleven maakten we moes van onrijpe papaja’s en mengden dat met een beetje cassavemeel.
Để sống còn, chúng tôi xay đu đủ non và trộn với một ít bột khoai mì.
Ik ga hem tot moes slaan.
Tôi sẽ móc thằng khốn này ra.
Dit is een gewone video van het dier terwijl het die drukdoos tot moes probeert te slaan.
Đây chỉ là một đoạn video bình thường ghi lại quá trình con vật này phá cái máy cảm biến.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ moes trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.