nutritionist trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nutritionist trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nutritionist trong Tiếng Anh.

Từ nutritionist trong Tiếng Anh có nghĩa là chuyên gia dinh dưỡng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ nutritionist

chuyên gia dinh dưỡng

noun

I know you've already seen several nutritionists-
Tôi biết bà đã gặp nhiều chuyên gia dinh dưỡng...

Xem thêm ví dụ

He played at the Auxerre academy and represented France at under-15 and under-17 level, alongside players such as Thierry Henry, David Trezeguet and Nicolas Anelka, but ended up dropping a potential professional career to study and become a nutritionist.
Anh chơi ở học viện Auxerre và đại diện cho tuyển Pháp ở lứa U-15 và U-17, bên cạnh những cầu thủ như Thierry Henry, David Trezeguet và Nicolas Anelka, nhưng cuối cùng bỏ dở sự nghiệp chuyên nghiệp có tiềm năng để nghiên cứu và trở thành một chuyên gia dinh dưỡng.
This meant everything from perfecting the sawn-off, sub-two-gram toothbrush, to working with one of the world's leading nutritionists in developing a completely new, revolutionary nutritional strategy from scratch: 6,000 calories a day.
Nghĩa là tôi phải cải thiện tất cả từ bàn chải được cắt bớt đi dưới 2 gram. đến việc nghiên cứu với một trong những chuyên gia dinh dưỡng hàng đầu thế giới trong việc phát triển lại từ đầu 1 chế độ dinh dưỡng hoàn toàn mới: 6000 calorie 1 ngày.
In fact, nutritionists tell us it is one of the foods that includes all the substances—enzymes, vitamins, minerals, and water—necessary to sustain life.
Thực ra, các chuyên gia dinh dưỡng cho chúng tôi biết đó là một trong số các thức ăn bao gồm tất cả các chất—enzim, sinh tố, khoáng chất, và nước—cần thiết để duy trì sự sống.
This is from Britain's leading diet and nutritionist in the Daily Mirror, which is our second biggest selling newspaper.
Đây là từ nhà ăn kiêng và dinh dưỡng hàng đầu nước Anh trong tờ Daily Mirror, tờ báo bán chạy đứng thứ hai của chúng ta.
Allison, who helped manage the transplant list, and a dozen other people who aren't pictured, a pharmacist, a psychologist, a nutritionist, even a financial counselor, Lisa, who helped us deal with all the insurance hassles.
Allison, người giúp quản lý danh sách cấy ghép, và cả chục người khác, những người không có trong hình, một dược sỹ, một nhà tâm lý học, một chuyên gia dinh dưỡng, thậm chí cả một nhân viên tư vấn tài chính, Lisa, những người đã giúp chúng tôi đối phó với tất cả những phức tạp về bảo hiểm.
Nutritionists do not recommend putting children on a restrictive diet, as this may compromise their growth and health.
Các chuyên gia dinh dưỡng không khuyến khích phải nghiêm ngặt cho trẻ ăn kiêng vì điều này có thể khiến chúng chậm phát triển và sức khỏe yếu.
An animal nutritionist is a person who specializes in animal nutrition, which is especially concerned with the dietary needs of animals in captivity: livestock, pets, and animals in wildlife rehabilitation facilities.
Một chuyên gia dinh dưỡng động vật là một người chuyên về dinh dưỡng động vật, đặc biệt quan tâm đến nhu cầu ăn của động vật trong điều kiện nuôi nhốt: vật nuôi, gia súc và động vật trong các cơ sở phục hồi và bảo tồn động vật hoang dã.
This is from Britain's "leading" diet nutritionist in the Daily Mirror, our second-biggest selling newspaper.
Đây là từ nhà ăn kiêng và dinh dưỡng hàng đầu nước Anh trong tờ Daily Mirror, tờ báo bán chạy đứng thứ hai của chúng ta.
Her nutritionists and trainers, Christopher Rios, Daniel Rios and Xavier Rios, succeeded with his advisement towards her winning of the "Best Body" Award.
Các chuyên gia dinh dưỡng và giảng viên của cô, Christopher Rios, Daniel Rios và Xavier Rios, đã thành công với lời khuyên của anh về việc cô giành được giải "Thân hình tốt nhất".
Three years later, the two meet again when Yoo-mi becomes a nutritionist at the company cafeteria where Jin-wook works.
Ba năm sau, cả hai gặp lại nhau khi Yoo-mi trở thành chuyên gia dinh dưỡng tại công ty của Jin-wook.
That's what five pediatricians, two nutritionists and a psychologist said.
Đó là những gì 5 tay khoa nhi, 2 nhà dinh dưỡng và 1 ông bên thần kinh nói rồi.
Moisten a cotton ball with Listerine and dab it on your blister three times a day until the area dries out and no longer hurts , says Janet Maccaro , Ph.D. , CNC , a holistic nutritionist and certified nutrition consultant in Scottsdale , Ariz .
Làm ẩm cục bông với nước sát trùng lixtơrin và phủ nhẹ lên trên vết bỏng giộp của bạn ba lần một ngày cho đến khi vùng đó khô ráo và không còn đau - tiến sĩ Janet Maccaro , chuyên viên nghiên cứu và cố vấn dinh dưỡng , ở Scottsdale , Arizona - hướng dẫn .
Her father, Robert VanCamp, is an animal nutritionist and her first job was working for him, delivering food to clients in and around her hometown.
Cha cô là một chuyên gia dinh dưỡng cho động vật và công việc đầu tiên của cô là phụ giúp cha mình, cung cấp thực phẩm cho các khách hàng trong và xung quanh thành phố quê hương của cô.
Thus did nutritionist Héctor Bourges describe an invention that has been passed on from generation to generation for thousands of years.
Đó là lời miêu tả của nhà dinh dưỡng học Héctor Bourges về một sáng chế đã được lưu truyền từ đời này sang đời khác trải qua hàng ngàn năm.
So we met with a nutritionist, and we came up with a compromise of not eating from sunrise to sunset every day until the governor of Bali would agree to meet with us to talk about how to stop plastic bags on Bali.
Nên chúng tôi gặp chuyên gia dinh dưỡng, và chúng tôi thỏa hiệp với nhau không ăn từ sáng đến chiều mỗi ngày cho đến khi thống đốc của Bali đồng ý gặp chúng tôi để nói về biện pháp ngăn chặn túi nilon ở Bali.
To prepare for his role, Hamill was assigned a personal trainer and a nutritionist at the request of the producers, who wanted him to resemble an older Luke.
Để chuẩn bị cho vai diễn của mình, Hamill đã thuê một huấn luyện viên cá nhân và một chuyên viên dinh dưỡng theo yêu cầu của các nhà sản xuất để giúp ông trở nên giống nhân vật Luke về già hơn.
Ruminant nutritionists recommend that the digestibility and energy concentration in forages be improved by increasing pectin concentration in the forage.
Dinh dưỡng gia súc nhai lại khuyên rằng nồng độ tiêu hóa và năng lượng trong thức ăn gia súc có thể được cải thiện bằng cách tăng nồng độ pectin trong thức ăn gia súc.
Fisher was also assigned a personal trainer and a nutritionist.
Fisher cũng phải thuê một huấn luyện viên cá nhân và một chuyên viên dinh dưỡng.
A growing number of nutritionists are accusing fast-food companies of conducting “a blitzkrieg that perverts children’s eating habits and sets them on a path to obesity,” states an article published in Tokyo’s IHT Asahi Shimbun newspaper.
Ngày càng có nhiều bác sĩ dinh dưỡng buộc tội các công ty bán thức ăn nhanh dùng “chiến dịch quảng cáo rầm rộ làm hỏng thói quen ăn uống của trẻ em, dẫn đến tình trạng béo phì”, theo tờ IHT Asahi Shimbun của Tokyo.
It's not a completely accurate number, but for 30 days of ICU care, six CTs, four MRIs, urology, proctology, dermatology, skilled nursing, nutritionist, labs, pharmacy...
Đây không phải con số hoàn toàn chính xác, nhưng với 30 ngày trong khoa chăm sóc đặc biệt. sáu lần chụp cắt lớp, bốn lần chụp cộng hưởng từ, khoa tiết niệu, khoa ruột già, khoa da liễu, y tá chuyên môn, nghiên cứu dinh dưỡng, phòng thí nghiệm, phòng thuốc...
I know you've already seen several nutritionists-
Tôi biết bà đã gặp nhiều chuyên gia dinh dưỡng...
On June 30, Cherilyn Lee, a nurse who had worked as Jackson's nutritionist, said that he had asked her in May to provide propofol to help him sleep, but she refused.
Vào ngày 30 tháng 6, Cherilyn Lee, một y tá làm chuyên gia về dinh dưỡng của Jackson, nói rằng vào tháng 5 Jackson đã yêu cầu cung cấp propofol giúp anh ngủ, nhưng cô từ chối.
Here's Jenny, one of the nurses, Allison, who helped manage the transplant list, and a dozen other people who aren't pictured, a pharmacist, a psychologist, a nutritionist, even a financial counselor, Lisa, who helped us deal with all the insurance hassles.
Đây là Jenny, một trong các y tá, Allison, người giúp quản lý danh sách cấy ghép, và cả chục người khác, những người không có trong hình, một dược sỹ, một nhà tâm lý học, một chuyên gia dinh dưỡng, thậm chí cả một nhân viên tư vấn tài chính, Lisa, những người đã giúp chúng tôi đối phó với tất cả những phức tạp về bảo hiểm.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ nutritionist trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.