oo trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ oo trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ oo trong Tiếng Anh.
Từ oo trong Tiếng Anh có các nghĩa là Trung, hòn dái, trứng, tinh hoàn, trứng gà. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ oo
Trung
|
hòn dái
|
trứng
|
tinh hoàn
|
trứng gà
|
Xem thêm ví dụ
Some of the activities to increase demand at shopper level include setting the right planogram, price announcements such as inserts, use of point of purchase materials, alternatively called promotional material. active customer base - distribution, sales outlets which buy products of company middle order from a sales outlet share trade shelf fullness on trade shelf regular presence of must stock right representation planograms accommodation POS additional space for products of company lack of OOS low level of commodity rests knowledge about product in sales outlets Business-to-business List of basic marketing topics List of marketing topics Marketing Marketing strategy Shopper marketing "The new digital divide". Một số hoạt động để tăng nhu cầu ở cấp độ người mua sắm bao gồm thiết lập biểu đồ phù hợp, thông báo giá như chèn, sử dụng điểm mua vật liệu, còn được gọi là tài liệu quảng cáo. cơ sở khách hàng tích cực - phân phối, cửa hàng bán hàng mua sản phẩm của công ty đặt hàng giữa từ một cửa hàng bán hàng chia sẻ kệ thương mại đầy đủ trên kệ thương mại sự hiện diện thường xuyên của chứng khoán phải biểu đồ đại diện bên phải POS thuận tiện không gian bổ sung cho các sản phẩm của công ty thiếu OOS mức độ thấp của hàng hóa kiến thức về sản phẩm tại các cửa hàng bán hàng Doanh nghiệp với doanh nghiệp Danh sách các chủ đề tiếp thị cơ bản Danh sách các chủ đề tiếp thị Tiếp thị Chiến lược tiếp thị Tiếp thị mua sắm ^ “The new digital divide”. |
On 12 December 2017, members of Myanmar's police force arrested Reuters journalists Wa Lone and Kyaw Soe Oo at a restaurant in Yangon after inviting them to dinner. Ngày 12/12/2017, các thành viên lực lượng cảnh sát Myanmar đã bắt các nhà báo Reuters Wa Lone và Kyaw Soe Oo tại một nhà hàng ở Yangon sau khi mời họ tới đó ăn tối. |
Your clearances are a little, t oo high to crack! Giấy phép của anh hơi khó thâm nhập đấy! |
In the OO world you hear a good deal about "patterns". Chẳng hạn, trong thế giới OO bạn nghe một ý tưởng về các "dạng thức". |
The 1/76 scale fits in with British 'OO' scale model trains. Mô hình 1/76 cũng giống với cỡ "OO" của mô hình tàu lửa. |
The first award, in 2009, was presented to Eint Khaing Oo, a Burmese female journalist. Năm 2009, giải thưởng lần đầu được trao cho nữ phóng viên người Burma, Eint Khaing Oo. ^ a ă â “Japanese journalist first foreign victim of Myanmar clashes”. |
Oo what the man says. Làm theo lời hắn đi. |
Toodle-oo. Tạm biệt |
For products under sales promotion OOS rates up to 30% exist. Đối với các sản phẩm được khuyến mại, tỷ lệ OOS tồn tại lên đến 30%. |
An interesting feature in the ciphertext is that the combination OO appears twice, whereas XX does not appear at all. Một đặc điểm thú vị trong bản mật mã là OO xuất hiện hai lần trong khi XX không xuất hiện lần nào. |
Oo your work and keep your mouth shut. Hãy làm việc của mình, và đừng nói năng gì. |
Its general secretary, Aung San Suu Kyi and Party's Vice President, U Tin Oo were again arrested. Tổng bí thư Aung San Suu Kyi và Phó Chủ tịch U Tin Oo lại bị bắt. |
Toodle- oo, Bertie, old man. Toodle- oo, Bertie, người đàn ông cũ. |
Determined to be reunited with my father and brother, I set my mind on attending the Catholic seminary in Maymyo, now called Pyin Oo Lwin, some 130 miles (210 km) from where we lived. Mong muốn được đoàn tụ với cha và em, tôi quyết định theo học trường dòng Công giáo ở Maymyo, nay gọi là Pyin Oo Lwin, cách nơi chúng tôi sống 210km. |
In addition, a brand ambassador of Subaru, The PFW, and Lyn Shoes and Accessories, CC-OO and CPS Chaps of Benh Family. Ngoài ra, một đại sứ thương hiệu của Subaru, PFW, và Giày dép và Phụ kiện Lyn, CC-OO và CPS Chaps of Benh Family. |
Customers demand is hard to detect because out of stock situations (OOS) falsify data collected from POS-Terminals. Nhu cầu của khách hàng rất khó phát hiện vì trong tình huống chứng khoán (OOS) làm sai lệch dữ liệu được thu thập từ Thiết bị đầu cuối POS. |
In October 2010 Linux Magazine's Bruce Byfield suggested that the formation of The Document Foundation is just the Go-oo project reinventing itself to the long-term detriment of users. Trong tháng 10 năm 2010 Bruce Byfield của Linux Magazineđã gợi ý rằng sự hình thành của The Document Foundation chỉ là sự tự làm mới dự án Go-oo và sẽ gây tổn hại lâu dài cho người sử dụng. |
Don't forget Sunset Showtime is 5.; oo tonight. Đừng quên giờ mặt trời lặn hôm nay là 5 giờ chiều. |
The Foundation also made available a re-branded fork of OpenOffice.org which was based on the upcoming 3.3 version, with patches and build software from the Go-oo fork. The Foundation cũng đã tạo ra một thương hiệu phân nhánh của OpenOffice.org được dựa trên phiên bản 3.3 sắp ra mắt, với các bản vá lỗi và xây dựng phần mềm từ phân nhánh của Go-oo. |
Eastern time is 25 minutes after 3.; oo. Bây giờ là 3 giờ 25. |
Thus, Professor Buchanan says regarding the divine name: “In no case is the vowel oo or oh omitted. Vì thế, giáo sư Buchanan nói về danh Đức Chúa Trời như sau: “Không có trường hợp nào bỏ đi nguyên âm oo hay oh. |
Go-oo was discontinued in favour of LibreOffice. Dự án Go-oo bị ngưng phát triển để tập trung vào LibreOffice. |
For example, over 600 political prisoners – among them high-profile dissidents like Min Ko Naing and other activists who were leaders of the 1988 democracy uprising, famous comedian Zargana and key ethnic figures like Shan leader Khun Htun Oo – were released to international acclaim. Ví dụ như hơn 600 tù nhân chính trị, trong đó có các nhà bất đồng chính kiến nổi tiếng như Min Ko Naing và các nhà hoạt động khác, từng lãnh đạo cuộc nổi dậy vì dân chủ năm 1988, danh hài Zargana và các lãnh tụ dân tộc thiểu số như nhà lãnh đạo dân tộc Shan, Khun Htun Oo – được thả, một động thái được quốc tế hoan nghênh. |
According to studies of Corsten/Gruen (2002, 2008) the OOS-rate is about 8%. Theo các nghiên cứu của Corsten / Gruen (2002, 2008) tỷ lệ OOS là khoảng 8%. |
Oo Mya Sanda, also of Myanmar, silver medalist for 75 kilogram weightlifting, tested positive for a metabolite. Lực sĩ Oo Mya Sanda của Myanma, huy chương bạc ở nội dung 75 kg môn cử tạ, dương tính với metabolite. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ oo trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới oo
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.