peta trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ peta trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ peta trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ peta trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là pêta, rùa, Con bọ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ peta

pêta

noun

rùa

noun

Con bọ

Xem thêm ví dụ

PETA condenó el vestido y publicó una declaración que decía que "llevar un vestido hecho con cortes de vacas muertas es lo suficientemente ofensivo como para traer comentarios, pero alguien debería susurrarle al oído que la carnicería que están impresionados por eso ".
Hiệp hội People for the Ethical Treatment of Animals (PETA) đưa ra một thông cáo, cho rằng "mặc một chiếc váy làm từ thịt bò thôi đã là một hành động phản cảm, nhưng ai đó hãy nói với cô ấy rằng nhiều người còn giận dữ với sự tàn sát hơn là ấn tượng bởi nó."
Nyle DiMarco (ganador del ciclo 22) fue un concursante y posteriormente ganador de la temporada 22 de Dancing with the Stars, bailando con Peta Murgatroyd.
Nyle (Mùa 22) là người chiến thắng, sau cuộc thi anh ấy đã chiến thắng cuộc thi Dancing with the Stars mùa 22 cùng với Peta Murgatroyd.
No soy fan de PETA, pero pienso que es un anuncio grandioso.
Tôi không là fan của PETA, nhưng tôi nghĩ đây là quảng cáo tuyệt bởi cái họ đang làm là cái họ đang nói.
Me molaría encender un peta con la antorcha olímpica.
Tôi rất muốn châm một điếu cỏ bằng đuốc Olympic.
Muchas de las unidades anteriores se pueden utilizar con los siguientes prefijos métricos estándar: yocto, zepto, atto, femto, pico, nano, micro, mili, centi, deci, deca, hecto, kilo, mega, giga, tera, peta, hexa, zetta y yotta.
Nhiều đơn vị trong số các đơn vị này cũng có thể sử dụng được với các tiền tố đơn vị đo lường chuẩn yocto, zepto, atto, femto, pico, nano, micro, milli, centi, deci, deca, hecto, kilo, mega, giga, tera, peta, exa, zetta và yotta.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ peta trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.