phat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ phat trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ phat trong Tiếng Anh.

Từ phat trong Tiếng Anh có các nghĩa là tuyệt vời, ưu, xuất sắc, mỡ, mập. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ phat

tuyệt vời

ưu

xuất sắc

mỡ

mập

Xem thêm ví dụ

In April 2017, Tran and fellow activist Huynh Thanh Phat were abducted in Ba Don, Quang Binh province, by a group of men in civilian clothes wearing surgical masks.
Tháng Tư năm 2017, Trần Hoàng Phúc và một người bạn hoạt động, Huỳnh Thành Phát bị một nhóm người mặc thường phục đeo khẩu trang bắt cóc ở Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình.
“For sustainable development of agriculture, the Mekong Delta region needs to address these challenges through agriculture restructuring together with the development of new rural areas in a climate-smart and multi-sectoral approach.” The Minister of Agriculture and Rural Development Cao Duc Phat said. “The region’s agriculture should move toward producing highly competitive and sustainable products with higher quality and value, based on the promotion of the region’s strength of rice, shrimp, catfish and fruits.”
“Để phát triển bền vững nông nghiệp, nông thôn ĐBSCL phải khắc phục những thách thức và tồn tại nêu trên nông nghiệp ĐBSCL phải nhanh chống đẩy mạnh tái cơ cấu nông nghiệp gắn với xây dựng nông thôn mới trong mối quan hệ chặt chẽ đa ngành”, theo Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Cao Đức Phát “Nông nghiệp ĐBSCL phải chuyển mạnh sang sản xuất hàng hóa cạnh tranh quốc tế hướng tới chất lượng cao, giá trị gia tăng cao và bền vững trên cơ sở tiếp tục phát huy cao hơn lợi thế về sản xuất lúa gạo, tôm, cá tra, trái cây (cây ăn quả có múi, xoài, nhãn...).”
P-h phat.
Trang phục dễ thương.
The two men, Truong Quoc Huy, 28 – previously jailed for participating in an online democracy chat group – and Hang Tan Phat, 24, were charged under article 88 of Vietnam’s penal code for conducting anti-government propaganda.
Hai thanh niên ðó, Trýõng Quốc Huy, 28 tuổi - trýớc ðây ðã bị tù vì tham gia trong một nhóm chat trên mạng lýới toàn cầu vì dân chủ - và Hằng Tấn Phát, 24 tuổi, bị cáo buộc là tuyên truyền chống chính phủ dựa theo ðiều 88 của bộ Luật Hình Sự.
Chin som is the northern Thai name for naem Yam naem – a Thai salad prepared with naem and other ingredients Phat naem sai khai – naem stir fried with egg A serving size of 100 grams (3.5 oz) of naem has 185 kilocalories, 20.2 grams (0.71 oz) protein, 9.9 grams (0.35 oz) fat, and 3.6 grams (0.13 oz) carbohydrate.
Chin som là tên tiếng Thái miền Bắc dành cho naem Yam naem – một món xà lách Thái chuẩn bị với naem và những thành phần khác Phat naem sai khai – naem trộn chiên với trứng Trong 100 g (3,5 oz) Naem chứa 185 kcal, 20,2 g (0,71 oz) chất đạm, 9,9 g (0,35 oz) chất béo và 3,6 g (0,13 oz) carbohydrate.
Ludacris collaborated with Timbaland on the track "Phat Rabbit" from his album Tim's Bio: Life from da Bassment.
Ludacris hợp tác với Timbaland trong ca khúc "Phat Rabbit" (thuộc album Tim's Bio: Life From Da Bassment).
She's phat.
Cô ấy dễ thương quá.
Minister of Agriculture and Rural Development Cao Duc Phat highlighted the degradation of coastal lands and agricultural yields from saline intrusion, and flooding, and pointed to the need for tapping into the economic potential of agriculture and aquaculture.
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Cao Đức Phát đã nêu lên những thách thức cho sự phát triển trong vùng, đó là thoái hóa đất duyên hải cho sản xuất, lũ lụt, và cho rằng cần phát huy hơn nữa tiềm năng của khu vực nông nghiệp và thủy sản.
Good Smile Company also acts as a distributor and for a number of other hobby related companies including Max Factory, FREEing and Phat!
Good Smile Company cũng hoạt động như một nhà phân phối, và phân phối các sản phẩm của những công ty sản xuất các mặt hàng liên quan đến thị hiếu và sở thích khác như MAX Factory, FREEing và Phat!
In 2008, Wildlife Alliance launched a community-based ecotourism program in the village of Chi-Phat, marketed as the "gateway to the Cardamoms".
Năm 2008, Liên minh Động vật hoang dã đưa ra một chương trình du lịch sinh thái mang tính cộng đồng tại làng Chi-Phat, với tên là "cửa ngõ đến Phnom Kravanh".
Give me a phat beat to beat my buddy's ass to.
Cho tôi nhịp nhanh lên cái mông của bạn tôi...
Mr. van Trotsenburg met Minister of Planning and Investment Bui Quang Vinh, Minister of Agriculture and Rural Development Cao Duc Phat, Governor of the State Bank of Vietnam Nguyen Van Binh, and other key officials on a wide range of development issues, and how to address challenges for Vietnam’s future.
Ông van Trotsenburg cũng đã gặp Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Bùi Quang Vinh, Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Cao Đức Phát, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Nguyễn Văn Bình, và đại diện nhiều bộ ngành để thảo luận về một loạt các vấn đề phát triển và cách giải quyết các thách thức đặt ra cho tương lai của Việt Nam.
Naem phat wun sen sai khai is a dish prepared with naem, glass noodles and eggs, among other ingredients such as spring onions and red pepper.
Naem phat wun sen sai khai là một món ăn được chuẩn bị với naem, miến và trứng, các thành phần khác như hành lá và ớt đỏ.
Present at the Forum were Deputy Prime Minister Hoang Trung Hai, Minister of Natural Resources and Environment Nguyen Minh Quang, and Minister of Agriculture and Rural Development Cao Duc Phat, as well as the vice-chairmen from Provincial Peoples Committees (PPCs) from the 13 Mekong Delta provinces. Also present were high-level representatives from different development partners like the World Bank, Asian Development Bank, the governments of Australia, Netherlands, Japan, Germany, and other organizations such as IUCN, and IFAD.
Diễn đàn có sự hiện diện của Phó Thủ tướng Hoàng Trung Hải, Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và môi trường Nguyễn Minh Quang, Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Cao Đức Phát, các Phó chủ tịch 13 tỉnh ĐBSCL, cùng với những đại diện từ các cơ quan phát triển khác như Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng phát triển Châu Á, Chính phủ Australia, Hà Lan, Nhật, Đức và các tổ chức khác như IUCN và IFAD.
For instance, in April 2017 a group of men in civilian clothes wearing surgical masks abducted rights activists Huynh Thanh Phat and Tran Hoang Phuc in Ba Don (Quang Binh province), took them into a van and drove away.
Ví dụ như, vào tháng Tư năm 2017, một nhóm người lạ mặt mặc thường phục đeo khẩu trang bắt cóc nhà hoạt động vì nhân quyền Huỳnh Thành Phát và Trần Hoàng Phúc tại Ba Đồn (tỉnh Quảng Bình), đưa họ lên một chiếc xe van và chở đi.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ phat trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.