prima donna trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ prima donna trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prima donna trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ prima donna trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là prima donna, Prima donna. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ prima donna

prima donna

Cante, prima donna, una vez más.
Prima donna, hãy hát lần nữa!

Prima donna

Prima donna primera dama del escenario.
Prima donna, người đẹp của sân khấu...!

Xem thêm ví dụ

Las llamo las prima donnas del mundo de las galaxias, porque son algo exhibicionistas.
Tôi thích gọi chúng là "người phụ nữ đầu tiên" của thế giới thiên hà, bởi vì chúng khá phô trương.
Las llamo las prima donnas del mundo de las galaxias, porque son algo exhibicionistas.
Tôi thích gọi chúng là " người phụ nữ đầu tiên " của thế giới thiên hà, bởi vì chúng khá phô trương.
Cante, prima donna, una vez más.
Prima donna, hãy hát lần nữa!
Sin embargo, ha generado la noción de que no son sólo estas prima donnas las que tienen estos agujeros supermasivos, sino que todas las galaxias podrían albergar agujeros negros supermasivos en sus centros.
Mặc dù vậy, nó vẫn đưa ra một quan điểm rằng có thể không chỉ có những "người phụ nữ đầu tiên" có những siêu lỗ đen, mà đúng hơn là tất cả các thiên hà đều có thể ẩn giấu siêu lỗ đen ở trung tâm của chúng.
Prima donna primera dama del escenario.
Prima donna, người đẹp của sân khấu...!
Lo que me hace lucir como algún tipo de prima donna que insiste en obtener el crédito por algo que no hizo.
Điều đó khiến tôi trông như một kẻ bất tài chuyên đi nhận vơ công lao.
Sin embargo, ha generado la noción de que no son sólo estas prima donnas las que tienen estos agujeros supermasivos, sino que todas las galaxias podrían albergar agujeros negros supermasivos en sus centros.
Mặc dù vậy, nó vẫn đưa ra một quan điểm rằng có thể không chỉ có những " người phụ nữ đầu tiên " có những siêu lỗ đen, mà đúng hơn là tất cả các thiên hà đều có thể ẩn giấu siêu lỗ đen ở trung tâm của chúng.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ prima donna trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.