recon trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ recon trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ recon trong Tiếng Anh.
Từ recon trong Tiếng Anh có các nghĩa là sự thừa nhận, sự nhận lại, sự thú nhận, Chẩn đoán, sự trinh sát. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ recon
sự thừa nhận
|
sự nhận lại
|
sự thú nhận
|
Chẩn đoán
|
sự trinh sát
|
Xem thêm ví dụ
Hey, Duke, weren't we supposed to meet up with the recon team at 40 klicks? Này, Duke, không phải chúng ta sẽ gặp đội Recon ở cây số 40 sao? |
No recon, Chief? Còn tin tình báo? |
Autobots, recon. Các Autobot, thám thính đi. |
I gotta recon this island first Tôi sẽ trinh sát hòn đảo đó trước. |
In the United States, Breath of the Wild was the second-bestselling video game during its month of release behind Tom Clancy's Ghost Recon Wildlands. Tại Mỹ, Breath of the Wild là trò chơi bán chạy thứ hai sau Tom Clancy's Ghost Recon Wildlands. |
I've got nat recon satellites all over the ward. Tôi đã có các vệ tinh trinh sát khắp phường. |
He was also awarded the Guinness World Record for being the most prolific video game voice actor in 2012, with roles in franchises such as Call of Duty, God of War, Tom Clancy's Ghost Recon, Naruto, Transformers and X-Men. Anh đã được trao kỷ lục thế giới Guinness là nam diễn viên lồng tiếng cho trò chơi điện tử nhiều nhất trong năm 2012, với các vai trong các phim nhượng quyền như God of War, Call of Duty, Tom Clancy's Ghost Recon, Naruto, X-Men và Transformers. |
Thea and I will do recon, see if there's anything the CSI missed at the crime scene. Thea và tôi sẽ tới quan sát hiên trường xem CSI có bỏ lỡ gì không. |
"Tom Clancy's Ghost Recon Release Information for Macintosh". Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2009. ^ “Tom Clancy's Ghost Recon Release Information for Macintosh”. |
"Tom Clancy's Ghost Recon Release Information for GameCube". Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2009. ^ “Tom Clancy's Ghost Recon Release Information for Gamecube”. |
You keep your cavalry out of the equation, I recon it'll take 3 to 4 months. Nếu ông không để kỵ binh can thiệp, tôi đoán sẽ mất ba đến bốn tháng. |
A recon plane spotted a troop concentration moving west, here. Máy bay trinh sát phát hiện quân địch đang tiến về phía tây, ở đây. |
Let's continue the recon. Tiếp tục tìm kiếm thôi. |
Tector, we need to recon the alien positions. Tector, ta cần trinh sát các vị trí Alien. |
Our low-orbiting recon has determined the parameters of their activities. Đám lửa của chúng ta đã được xác định những thông số của hoạt động của chúng ta. |
Do not launch anything until I do some recon. Không được manh động gì hết cho đến khi tôi báo lại. |
Full recon mission. Nhiệm vụ do thám. |
Lieutenant needs recon on a bus. Trung uý cần thám thính xe bus. |
He had been the recon company commander of the, uh, #rd... and he' d done a real tremendous job just as recon company commander Ông ấy đã làm chỉ huy trinh sát của tiểu đoàn #... ở vị trí đó, ông ta đã làm việc thực sự hiệu quả |
Our orders are to recon and report back. Nhiệm vụ của chúng ta là đi tuần và về báo cáo. |
I am able to obtain longitudinal data from our recon drones. Tôi có thể thu thập dữ liệu theo chiều dọc từ các drone trinh sát. |
In addition, the P-43 flew many long-range, high-altitude photo recon missions until replaced by F-4/F-5 Lightnings (P-38 variants) in both the USAAF and RAAF. Ngoài ra, P-43 còn thực hiện các nhiệm vụ trinh sát không ảnh tầng cao, tầm xa, cho đến khi F-4/F-5 Lightnings (biến thể của P-38) thay thế trong các đơn vị của USAAF à RAAF. |
See if Skye can get me any recon on that temple. Anh không thể đi được. Xem Skye có tin gì về đền đó không. |
He had been the recon company commander of the, uh, 263rd... and he'd done a real tremendous job just as recon company commander. Ông ấy đã làm chỉ huy trinh sát của tiểu đoàn 263... ở vị trí đó, ông ta đã làm việc thực sự hiệu quả. |
You're doing recon work on our anniversary? Sao? Ngày kỷ niệm chúng mình mà anh đi nghiên cứu ngân hàng à? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ recon trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới recon
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.