revamp trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ revamp trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ revamp trong Tiếng Anh.
Từ revamp trong Tiếng Anh có các nghĩa là chắp vá lại, sửa chữa, thay lại mũi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ revamp
chắp vá lạiverb |
sửa chữaverb noun |
thay lại mũiverb |
Xem thêm ví dụ
Japanese government urban planner Kensaburo Kondo designed a major revamp of the station in 1933, which included a large public square on the west side completed in 1941. Kondo Kensaburo, nhà quy hoạch đô thị của Chính phủ Nhật Bản đã đề xuất một cải tổ lớn năm 1933, bao gồm một quảng trường rộng lớn ở phía tây hoàn thành năm 1941. |
Floor Jansen Active: 2013–present (touring member 2012–2013) Instruments: Lead vocals Albums with the band: Endless Forms Most Beautiful Jansen (born 21 February 1981) is a Dutch soprano singer, who was the lead singer of the symphonic metal band After Forever which disbanded in 2009, and is the singer for ReVamp which disbanded in 2016. Floor Jansen Thời gian hoạt động: 2013–nay (thành viên tạm thời từ 2012-2013) Nhạc cụ: Hát Albums tham gia cùng ban nhạc: Chưa có (chỉ mới biểu diễn trực tiếp) Floor Jansen (sinh ngày 21 tháng 2 năm 1981) là một ca sĩ giọng soprano người Hà Lan, từng là ca sĩ chính của ban nhạc symphonic metal After Forever, đã tan rã vào năm 2009, và là ca sĩ hiện tại cho ReVamp. |
After PAL's exit from receivership in 2007, PAL embarked on a frequent revamp of management. Thoát khỏi tình trạng bảo hộ phá sản năm 2007, PAL bắt tay vào khôi phục quản lý thường kỳ. |
More recently the club beat a number of Premier Division sides in the revamped league cup. this includes the record win, 7–0 against Wellingborough Town whilst in 1995–96 they won 1–0 away to Premier Division Champions and FA Vase quarter-finalists Raunds Town and have twice reached the semi finals of the competition. Gần đây CLB đã đánh bại một số đội ở Premier Division trong một giải đấu League Cup được cải tiến lại, bao gồm cả trận thắng đậm nhất, 7–0 trước Wellingborough Town trong khi ở mùa giải 1995–96 họ giành chiến thắng 1–0 away trước đội đương kim vô địch Premier Division và lọt vào tứ kết FA Vase là Raunds Town và 2 lần vào đến bán kết của giải đấu này. |
He found the web browser and app store changes to be significant improvements, and the email client revamp "a much-needed breath of fresh air" in a stagnating field. Ông nhận thấy các thay đổi của trình duyệt web và cửa hàng ứng dụng là những cải tiến đáng kể và ứng dụng email cải tổ "một luồng không khí trong lành rất cần thiết" trong một lĩnh vực đình trệ. |
On 12 December 2010, Dubai named Sheikh Ahmed bin Saeed Al Maktoum, head of Emirates airline and uncle of the state’s ruler, as chairman of Dubai World in a board revamp a year after the company said it would halt loan repayments, roiling markets. Ngày 12 tháng 12 năm 2010, Sheikh Ahmed bin Saeed Al Maktoum, người đứng đầu hãng hàng không Emirates, là chủ tịch của Dubai World trong hội đồng quản trị một năm sau khi công ty cho biết sẽ ngừng trả nợ. |
As of its 1,001st issue, EW drastically revamped the look, feel and content of the publication—increasing font and picture sizes and making all columns' word count shorter. Kể từ số thứ 1.001, EW đã có một sự thay đổi căn bản về thiết kế bên ngoài, cảm nhận và nội dung của tạp chí—tăng kích cỡ font chữ, hình ảnh và giảm tổng số từ trong tất cả các cột báo. |
Loki revamped the operating system's notifications and added multiple new pieces of standard software. Loki cải tiến các thông báo của hệ điều hành và thêm nhiều phần mềm tiêu chuẩn mới. |
After revamping its website, Vevo TV later branched off into three separate networks: Hits, Flow (hip hop and R&B), and Nashville (country music). Sau khi làm mới trang web của hãng, Vevo TV được phân ra thành ba mảng tách biệt: Hits, Flow (hip hop và R&B), và Nashville (nhạc đồng quê). |
Despite the decentralized structure of Atmosphere and the popularity of the world-building contests, the Atmosphere community still preferred to gather in worlds created by Adobe and its partner DigitalSpace, such as Adobe's annually-revamped HomeWorld and DigitalSpace's Atmospherians Community. Tuy Atmosphere có tính không tập trung và những cuộc thi xây thế giới rất phổ biến, nhưng cộng đồng Atmosphere vẫn thích tụ họp tại những thế giới do Adobe và công ty quan hệ DigitalSpace tạo ra, nhất là tại HomeWorld của Adobe và Atmospherians Community của DigitalSpace. |
The education system was revamped to train a skilled workforce and the English language was promoted over the Chinese language as the language of instruction. Hệ thống giáo dục được cải biến để đào tạo một lực lượng lao động có tay nghề, và tiếng Anh được khuyến khích hơn tiếng Trung trong vai trò là ngôn ngữ giảng dạy. |
He and Harry work for the Ministry of Magic as Aurors, and along with Hermione they have helped to revamp the Ministry; it is far different from the one that existed previously. Cậu và Harry cùng làm Thần Sáng trong Bộ Pháp thuật, và cùng với Hermione, họ đã giúp sửa sang lại Bộ, khác xa so với trước đây. |
In 2013, the Translate platform underwent a major revamp through the "Translate User eXperience" project, or "TUX", including "changes in navigation, editor look and feel, translation area, filters, search, and color & style". Năm 2013, Translate tiếp tục được cải tổ qua dự án "Translate User eXperience" viết tắt là "TUX", bao gồm «những thay đổi về điều hướng, biên dịch viên xem bản và cảm nhận, khu vực dịch thuật, các bộ lọc, tìm kiếm, và màu sắt và kiểu cách». |
In 1990 the original Grammy design was revamped, changing the traditional soft lead for a stronger alloy less prone to damage, making the trophy bigger and grander. Vào năm 1990, thiết kế của cúp Grammy đã được cải tiến hơn, đó là thay đổi phần đế mềm bằng một hợp kim bền hơn, ít bị hư hỏng, làm cho chiếc cúp lớn hơn và to hơn. |
To remain viable , the big automakers had to revamp their business models . Để có thể tồn tại được , các hãng xe hơi lớn đã phải chỉnh sửa lại các mô hình kinh doanh của mình . |
Fluent Design is a revamp of Microsoft Design Language 2 that includes guidelines for the designs and interactions used within software designed for all Windows 10 devices and platforms. Fluent Design là một cải tiến của ngôn ngữ thiết kế Metro, bao gồm các hướng dẫn cho việc thiết kế và tương tác bên trong các phần mềm được thiết kế cho các thiết bị và nền tảng sử dụng Windows 10. |
It was reported that the channel's incorporation into the revamped Hockey Night in Canada was an impetus for the deal. Nó đã được báo cáo rằng sự kết hợp của kênh vào đêm khúc côn cầu được cải tiến ở Canada là một động lực cho thỏa thuận này. |
On October 8, 2016, The Business Times revamped its weekend edition, featuring its own luxury lifestyle magazine. Kể từ ngày 08/10/2016, The Business Times tiến hành đổi mới phiên bản cuối tuần, định hướng phát triển trở thành tạp chí đời sống cho giới thượng lưu. |
Today, districts are revamping the way they evaluate teachers, but we still give them almost no feedback that actually helps them improve their practice. Ngày nay, các vùng đang chỉnh sửa lại cách họ đánh giá giáo viên, nhưng ta vẫn hầu như không cho họ nhận xét thật sự giúp họ tiến bộ trong công việc. |
"Palembang airport to be revamped for 2018 Asian Games". Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2017. ^ “Palembang airport to be revamped for 2018 Asian Games”. |
With the arrival of its new Boeing 777s, EVA Air launched a comprehensive revamp of its cabins, introducing lie-flat seats in its new Premium Laurel business class cabin, and upgrading its premium economy product to the new Elite Class cabin. Với sự ra mắt của máy bay Boeing 777 mới, EVA Air tung ra một loạt tân trang toàn diện của cabin của mình, giới thiệu ghế nằm phẳng ở mới cao cấp Laurel ở khoang hạng thương gia và nâng cấp những dịch vụ mới ở khoang hạng phổ thông đặc biệt. |
It was the first season of a revamped United side which was being rebuilt following the Munich air disaster in the February of the previous season which had claimed the lives of eight players. Đây là mùa giải đầu tiên của United mà đội hình được xây dựng lại sau Thảm họa hàng không Munich trong tháng hai của mùa giải trước đó đã cướp đi sinh mạng của tám cầu thủ. |
The revamped engine allowed for massive battleship control as well as trains. Game engine đã được tân trang cho phép điều khiển tàu chiến lớn cũng như xe lửa. |
Ten years later, works were commenced to revamp the Clarke Quay area to give the place a better tenant mix. Mười năm sau, khu vực Bến Clarke bắt đầu được chỉnh trang để biến nơi này thành một khu phức hợp tốt hơn cho người thuê nhà tại đây. |
Nomura is in charge of the revamped main character designs, while designer Roberto Ferrari is in charge of designs for secondary characters. Nomura phụ trách khâu thiết kế nhân vật chính đã được chỉnh sửa, trong khi nhà thiết kế Roberto Ferrari phụ trách khâu thiết kế tuyến nhân vật phụ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ revamp trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới revamp
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.