sagitario trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sagitario trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sagitario trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ sagitario trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là Nhân Mã. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ sagitario

Nhân Mã

proper

Quizá sea el sargento Sagitario que vuelve para coquetear.
Có thể là tên trung sỹ Nhân Mã trở lại để đc tán tỉnh nhiều hơn.

Xem thêm ví dụ

Parece que Sagitario A* es el candidato más plausible en donde puede estar situado el agujero negro.
Sagittarius A* được cho là câu trả lời hợp lí nhất cho vị trí của hố đen này.
El Cúmulo abierto M25 (también conocido como Objeto Messier 25 o IC 4725) es un cúmulo abierto en la constelación de Sagitario.
Cụm sao mở M25 (còn gọi là Messier 25 hay IC 4725) là một cụm sao mở trong chòm sao Nhân Mã.
Quizá sea el sargento Sagitario que vuelve para coquetear.
Có thể là tên trung sỹ Nhân Mã trở lại để đc tán tỉnh nhiều hơn.
¿Sagitario?
Nhân Mã?
Oh, y debe haber también algunas sagitario.
Ồ, và phải có vài cung Nhân Mã nữa.
Sagitario, sí.
Nhân Mã, vâng.
Por otra parte, Cygnus, junto a otras constelaciones en el signo zodiacal de Sagitario (en concreto Lyra y Aquila, junto al propio Sagitario), pueden tener un papel significativo en el origen del mito de los Pájaros del Estínfalo, uno de los doce trabajos de Hércules.
Thiên Nga cùng với những chòm sao khác trong biểu tượng Hoàng đạo của Nhân Mã (Đặc biệt là Lyra và Aquila cùng với chính Nhân Mã có thể là một phần quan trọng của nguồn gốc thần thoại của Stymphalian Birds, một trong mười hai kỳ công của Heracles).
Probablemente tenga la Armadura de Sagitario,
Có lẽ cô ta có Thánh y Nhân mã,
Una es recuperar la armadura de Sagitario de mi hermano.
Một là lấy lại Thánh y Nhân mã của anh trai ta.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sagitario trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.