squeaky trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ squeaky trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ squeaky trong Tiếng Anh.

Từ squeaky trong Tiếng Anh có các nghĩa là cọt kẹt, chít chít, cót két. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ squeaky

cọt kẹt

adjective

Through a stethoscope , your doctor may hear what is known as a pleural rub - a squeaky rubbing sound in the chest .
Bác sĩ có thể nghe tiếng cọ màng phổi – âm thanh chà xát cọt kẹt trong lồng ngực bằng ống nghe .

chít chít

adjective

cót két

adjective

No, I simply made the grievous error of buying Bear a squeaky toy.
Không, tôi chỉ đơn giản là mắc sai lầm đáng tiếc mua cho Gấu một món đồ chơi kêu cót két.

Xem thêm ví dụ

The vet found half an undigested shoe, a squeaky toy and an 84-carat diamond lodged in its stomach.
Tay thú y moi ra được một cái giầy, một con búp bê và một viên kim cương 84-cara từ dạ dày nó.
That kid is squeaky clean and practiced in the art of pain in the ass.
Gã đó trong sạch và có nhiều kinh nghiệm trong việc điều tra.
And one can understand why the company would wish to silence a squeaky wheel.
Người ta có thể hiểu lý do công ty muốn bịt miệng các trường hợp phiền phức như thế.
I'm here as a squeaky wheel.
Tôi đến đây vì tôi bị bệnh.
No, I simply made the grievous error of buying Bear a squeaky toy.
Không, tôi chỉ đơn giản là mắc sai lầm đáng tiếc mua cho Gấu một món đồ chơi kêu cót két.
It's only when another agency has an informant that I hear maybe whitey isn't so squeaky clean.
Chỉ có người đưa tin ở cơ quan khác mới nói Whitey có vấn đề.
Through a stethoscope , your doctor may hear what is known as a pleural rub - a squeaky rubbing sound in the chest .
Bác sĩ có thể nghe tiếng cọ màng phổi – âm thanh chà xát cọt kẹt trong lồng ngực bằng ống nghe .
Hello, squeaky nose.
Chào, mũi chút chít.
When I first came here, every barbershop and chicken shack on the Southside had a squeaky-clean picture of him hanging up on the wall for everyone to see.
Lần đầu tôi tới đây, mỗi tiệm cắt tóc, mỗi trại gà đều có hình của ông treo trên tường cho mọi người xem.
No, he's squeaky-clean.
Không, ông ấy đâu gì đáng chê trách
If you 've ever heard a teenage boy 's voice sound squeaky , you 've heard a larynx trying to get adjusted to its new size !
Khi nào mà bạn nghe giọng của một bạn nam thanh thiếu niên trở nên the thé thì bạn biết là thanh quản của bạn ấy cũng phát triển để phù hợp với kích cỡ mới rồi đó !
All eyes are on you, aren't they, squeaky clean icon?
Mọi ánh mắt soi em, nhỉ, biểu tượng trong sạch?
Yeah, it sounded like someone sat on a squeaky toy!
Nghe giống như ai đó đang ngồi trên món đồ chơi kêu chút chít!
Squeaky Klean Service?
Dịch vụ Quét sạch bách ạ?
Filthy rich and squeaky clean as far as I can tell.
Giàu có và sạch bong đó là tất cả những gì tôi có thể nói.
The squeaky wheel gets the grease.
Bánh xe kêu kót két rất cần dầu mỡ
I mean, maybe if I could remember what happened in every episode of the show, you know, like squeaky toy here, then I could -
Có nghĩa là mình phải nhớ chuyện gì xảy ra cho mỗi tập phim, giống như con chó chút chít ấy, rồi tôi...
Look, hey, this is a squeaky-clean, highly profitable-
Nghe này, đây là một cơ sở địa phương...
I thought I heard your squeaky-ass voice in my ear.
Tôi cứ tưởng sẽ được nghe cái giọng eo éo của anh...
The squeaky wheel gets the grease.
Thì phải oe oe lên mới được bú tí mà.
Say, who sat on the squeaky toy?
Như ai ngồi lên món đồ chơi kêu chút chít?
They claim to be all squeaky clean, but I think they were nuts.
Họ yêu cầu dọn dẹp sạch sẽ nơi này, nhưng tớ nghĩ họ thật dở hơi.
Committee chairman's squeaky clean other than a minor back-tax issue.
Chủ tịch uỷ ban thì trong sạch không tì vết.
You expect that the supply chain that gets it to the hospital, probably squeaky clean.
Bạn hi vọng rằng chuỗi cung ứng đưa sản phẩm này vào các bệnh viện, có thể sạch bong.
Hey, squeaky toy.
Này, Chút chít.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ squeaky trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.