Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.
Roller trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Roller trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Roller trong Tiếng Đức.
Angestellte trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Angestellte trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Angestellte trong Tiếng Đức.
probieren trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ probieren trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ probieren trong Tiếng Đức.
recherchieren trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ recherchieren trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ recherchieren trong Tiếng Đức.
heft trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ heft trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ heft trong Tiếng Đức.
beklemmt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ beklemmt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ beklemmt trong Tiếng Đức.
erstellt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ erstellt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ erstellt trong Tiếng Đức.
Hucker trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Hucker trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Hucker trong Tiếng Đức.
Umfrage trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Umfrage trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Umfrage trong Tiếng Đức.
aufwändig trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aufwändig trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aufwändig trong Tiếng Đức.
Achtung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Achtung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Achtung trong Tiếng Đức.
halb trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ halb trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ halb trong Tiếng Đức.
umstritten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ umstritten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ umstritten trong Tiếng Đức.
Gewerkschaft trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Gewerkschaft trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Gewerkschaft trong Tiếng Đức.
geradeaus trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ geradeaus trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ geradeaus trong Tiếng Đức.
gleich sein trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gleich sein trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gleich sein trong Tiếng Đức.
Rochen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Rochen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Rochen trong Tiếng Đức.
Thalamus trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Thalamus trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Thalamus trong Tiếng Đức.
einer trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ einer trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ einer trong Tiếng Đức.
Anzeige, Ankündigung, Ansage trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Anzeige, Ankündigung, Ansage trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Anzeige, Ankündigung, Ansage trong Tiếng Đức.