Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.

Alltag trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Alltag trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Alltag trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

nacht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nacht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nacht trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

überholen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ überholen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ überholen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Fähre trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Fähre trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Fähre trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

achten auf trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ achten auf trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ achten auf trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Lusttropfen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Lusttropfen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Lusttropfen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

schmeckt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ schmeckt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ schmeckt trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

aus der Zeit gefallen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aus der Zeit gefallen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aus der Zeit gefallen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

saugeil trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ saugeil trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saugeil trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

preis trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ preis trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ preis trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Fragestellung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Fragestellung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Fragestellung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Kongratulation trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Kongratulation trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Kongratulation trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

warm trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ warm trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ warm trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Beileidsworte trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Beileidsworte trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Beileidsworte trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Bankverbindung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Bankverbindung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Bankverbindung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Ringturnen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Ringturnen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Ringturnen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Aufzug trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Aufzug trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Aufzug trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

eingeschränkt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ eingeschränkt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eingeschränkt trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

liderlich trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ liderlich trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ liderlich trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

frühstücken trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ frühstücken trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ frühstücken trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm