Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hy Lạp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hy Lạp.

κέντημα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κέντημα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κέντημα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

σύμβαση εργασίας trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ σύμβαση εργασίας trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ σύμβαση εργασίας trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ενεργός άνθρακας trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ενεργός άνθρακας trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ενεργός άνθρακας trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

αιμορραγία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ αιμορραγία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ αιμορραγία trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ακαδημαϊκός trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ακαδημαϊκός trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ακαδημαϊκός trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

αλλεργία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ αλλεργία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ αλλεργία trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

αυτεπάγγελτος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ αυτεπάγγελτος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ αυτεπάγγελτος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

βραστό trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ βραστό trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ βραστό trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

θρεπτικά συστατικά trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ θρεπτικά συστατικά trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ θρεπτικά συστατικά trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ανησυχία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ανησυχία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ανησυχία trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

χωριάτικος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ χωριάτικος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ χωριάτικος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

εργασιακές σχέσεις trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εργασιακές σχέσεις trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εργασιακές σχέσεις trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

αραμαϊκά trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ αραμαϊκά trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ αραμαϊκά trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

κουβέρτα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κουβέρτα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κουβέρτα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

μπατζανάκης trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ μπατζανάκης trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ μπατζανάκης trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

γεμιστήρας trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ γεμιστήρας trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ γεμιστήρας trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

διατήρηση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ διατήρηση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ διατήρηση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ισχίο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ισχίο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ισχίο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

μαιευτήριο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ μαιευτήριο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ μαιευτήριο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

παλαιότητα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ παλαιότητα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ παλαιότητα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm