Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

การกินพวกเดียวกัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การกินพวกเดียวกัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การกินพวกเดียวกัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หอยแมลงภู่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หอยแมลงภู่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หอยแมลงภู่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ราคาต่อหน่วย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ราคาต่อหน่วย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ราคาต่อหน่วย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาฮังการี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาฮังการี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาฮังการี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กิ้งกือ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กิ้งกือ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กิ้งกือ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผักกินใบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผักกินใบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผักกินใบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อาเซติคแอนไฮไดรด์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อาเซติคแอนไฮไดรด์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อาเซติคแอนไฮไดรด์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระบวนการทางชีววิทยา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระบวนการทางชีววิทยา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระบวนการทางชีววิทยา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การจราจรคับคั่ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การจราจรคับคั่ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การจราจรคับคั่ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

วัฏจักรของน้ํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ วัฏจักรของน้ํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ วัฏจักรของน้ํา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สํานวน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สํานวน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สํานวน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โชกุน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โชกุน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โชกุน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ลัทธิคลั่งชาติ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ลัทธิคลั่งชาติ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลัทธิคลั่งชาติ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ลวกผัก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ลวกผัก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลวกผัก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พิการทางสายตา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พิการทางสายตา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พิการทางสายตา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ลูกข่าง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ลูกข่าง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลูกข่าง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ทรานสปอร์ตเตอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ทรานสปอร์ตเตอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทรานสปอร์ตเตอร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การตอบสนองต่ออุณหภูมิ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การตอบสนองต่ออุณหภูมิ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การตอบสนองต่ออุณหภูมิ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปากกามาร์คเกอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปากกามาร์คเกอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปากกามาร์คเกอร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แปรงลบกระดาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แปรงลบกระดาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แปรงลบกระดาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm