Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
โจ๊กเกอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โจ๊กเกอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โจ๊กเกอร์ trong Tiếng Thái.
รถไถเดินตาม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ รถไถเดินตาม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รถไถเดินตาม trong Tiếng Thái.
พหุสังคม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ พหุสังคม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พหุสังคม trong Tiếng Thái.
แอนตี้เซปติก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แอนตี้เซปติก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แอนตี้เซปติก trong Tiếng Thái.
แอนโดรจีเนียส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แอนโดรจีเนียส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แอนโดรจีเนียส trong Tiếng Thái.
กระดานไม้ก๊อก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กระดานไม้ก๊อก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระดานไม้ก๊อก trong Tiếng Thái.
ศาสนาจารย์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ศาสนาจารย์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ศาสนาจารย์ trong Tiếng Thái.
โยกคลอน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โยกคลอน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โยกคลอน trong Tiếng Thái.
โรงรับจํานํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรงรับจํานํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรงรับจํานํา trong Tiếng Thái.
การตอบสนองต่อสิ่งเร้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การตอบสนองต่อสิ่งเร้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การตอบสนองต่อสิ่งเร้า trong Tiếng Thái.
ปลาบัตเตอร์ฟิช trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ปลาบัตเตอร์ฟิช trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาบัตเตอร์ฟิช trong Tiếng Thái.
ที่อยู่อีเมล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ที่อยู่อีเมล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ที่อยู่อีเมล trong Tiếng Thái.
ผู้ถูกล่า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผู้ถูกล่า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผู้ถูกล่า trong Tiếng Thái.
ฉันเหนื่อย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ฉันเหนื่อย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันเหนื่อย trong Tiếng Thái.
วาระการดํารงตําแหน่ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ วาระการดํารงตําแหน่ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ วาระการดํารงตําแหน่ง trong Tiếng Thái.
ไตเติ้ล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ไตเติ้ล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไตเติ้ล trong Tiếng Thái.
สวย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สวย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สวย trong Tiếng Thái.
ภาษามลายู trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษามลายู trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษามลายู trong Tiếng Thái.
สุจริต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สุจริต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สุจริต trong Tiếng Thái.
อิสราเอล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อิสราเอล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อิสราเอล trong Tiếng Thái.