Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

ธาตุอินเดียม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ธาตุอินเดียม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ธาตุอินเดียม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อันเดอร์แวร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อันเดอร์แวร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อันเดอร์แวร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เพลงชาติสหรัฐอเมริกา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เพลงชาติสหรัฐอเมริกา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เพลงชาติสหรัฐอเมริกา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หนอนแมลงวัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หนอนแมลงวัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หนอนแมลงวัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มันแพงเกินไป trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มันแพงเกินไป trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มันแพงเกินไป trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พักการเรียน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พักการเรียน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พักการเรียน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระดาษเสีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระดาษเสีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระดาษเสีย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คิ้วไม้บัว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คิ้วไม้บัว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คิ้วไม้บัว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พริกหยวก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พริกหยวก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พริกหยวก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การดีเบต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การดีเบต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การดีเบต trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อุทยานแห่งชาติหมู่เกาะลันตา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อุทยานแห่งชาติหมู่เกาะลันตา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อุทยานแห่งชาติหมู่เกาะลันตา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สี่เหลี่ยมผืนผ้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สี่เหลี่ยมผืนผ้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สี่เหลี่ยมผืนผ้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สบายดี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สบายดี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สบายดี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องกรอฟัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องกรอฟัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องกรอฟัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สิ่งมีชีวิต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สิ่งมีชีวิต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สิ่งมีชีวิต trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ซอสหอยนางรม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ซอสหอยนางรม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ซอสหอยนางรม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ทางคณิตศาสตร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ทางคณิตศาสตร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทางคณิตศาสตร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การเจาะเลือด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การเจาะเลือด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเจาะเลือด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฆาตกรฆ่าหั่นศพ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฆาตกรฆ่าหั่นศพ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฆาตกรฆ่าหั่นศพ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

้เมืองหลวงประเทศกรีซ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ้เมืองหลวงประเทศกรีซ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ้เมืองหลวงประเทศกรีซ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm