waltz trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ waltz trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ waltz trong Tiếng Anh.

Từ waltz trong Tiếng Anh có các nghĩa là van, cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ, Waltz. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ waltz

van

verb noun (a ballroom dance)

She also allows and even encourages the closed and turning waltz.
Cô ta luôn cho phép và khuyến khích điệu van-xơ gần gũi và quay vòng.

cho điệu vanxơ

verb

nhảy vanxơ

verb

Waltz

Have you seen the new work they've done to the Waltz Towers?
bạn đã bao giờ chứng kiến một công việc mới mà họ đã làm ở tháp Waltz?

Xem thêm ví dụ

Christoph Waltz as Dr. Dyson Ido, a renowned cyborg scientist, part-time bounty hunter and Alita's father figure.
Christoph Waltz trong vai tiến sĩ Dyson Ido, một nhà khoa học nổi tiếng, Thợ săn-Chiến binh và là người tìm thấy/chăm sóc Alita.
He just waltzed in, and gave himself up.
Ổng vừa quả quyết tới đây tự nộp mình.
Ja, our waltz.
Phải, bản valse của chúng ta.
I want to hear the waltzes Brahms didn't write.
Tôi muốn nghe những bản valse Brahm không viết.
The song was used in episode 14 ("Dangerous Liaisons") of season three of The CW series, The Vampire Diaries, during the waltz sequence.
Bài hát được sử dụng trong tập 14 (có tên gọi "Dangerous Liaisons"), mùa thứ ba của loạt phim truyền hình The Vampire Diaries trên kênh The CW.
I can't take him back to Washington and waltz into the White House with a list of empty demands.
Tôi không thể đưa anh ấy đến Washington bước vào Nhà Trắng với một yêu sách rỗng tuếch.
The music itself makes significant use of a number of Russian folk tunes in addition to two waltzes by Viennese composer Joseph Lanner and a French music hall tune (La Jambe en bois or The Wooden Leg).
Âm nhạc của ông sử dụng một lượng lớn giai điệu dân gian của Nga cùng với hai điệu waltz của nhà soạn nhạc người Anh Joseph Lanner và một điệu âm nhạc Pháp (La Jambe en bois hoặc Chân gỗ).
Do we get those waltzes?
Giờ thì em thấy thế nào về những điệu vanxơ?
They're not just gonna let us waltz in there and run chemical tests on it.
Họ sẽ không để chúng ta đến gần nó và thử nghiệm hoá học trên nó.
Social Theory of International Politics places itself as a response to Kenneth Waltz's 1979 work, Theory of International Politics, the canonical text of the neorealist school.
Social Theory of International Politics tự đặt cho mình vào vị trí để đối đáp với tác phẩm của Kenneth Waltz 1979, Theory of International Politics, cuốn sách kinh điển của trường phái Tân hiện thực.
If that's what you think it's all about, go back to your music waltz.
Và nếu em nghĩ chuyện mình chỉ có vậy, sao em không quay về vùi đầu học nhạc đi, và chúc may mắn.
During a training accident prior to filming, Waltz injured his pelvis.
Trong một tai nạn khi tập luyện trước khi quay phim, Waltz bị chấn thương xương chậu.
The Mexican composer Luis Baca composed a waltz for piano, El cometa de 1843.
Nhà soạn nhạc người Mexico Luis Baca đã sáng tác một bản nhạc cho đàn piano, El cometa de 1843.
Joplin's first work copyrighted after Freddie's death, "Bethena", was described by one biographer as "...an enchantingly beautiful piece that is among the greatest of ragtime waltzes."
Tác phẩm đầu tiên Joplin có bản quyền sau cái chết của Freddie, "Bethena", được mô tả bởi một người viết tiểu sử như là "... một mảnh enchantingly đẹp đó là một trong những lớn nhất của waltz ragtime. "
He just waltzes in and cuts in line?
Anh ta cứ như vậy xen ngang vào hàng được ư?
You waltz in there like Russell Crowe in Gladiator.
Hãy nhảy vào như Russell Crowe trong " Gladiator ".
Unbeknownst to Waltz, Waltz himself is the last target of the culprit, Kevin Yoshino.
Nhưng Waltz lại không biết, chính mình mới là mục tiêu cuối cùng của Hung Thủ - Kevin Yoshino.
Sometimes she'd pick me up and waltz with me
Đôi khi bà nâng tôi lên và nhảy với tôi ở trên hông.”
The Last Waltzat Wikipedia's sister projects Quotations from Wikiquote Data from Wikidata Official website The Last Waltz on IMDb The Last Waltz at Rotten Tomatoes The Last Waltz at Metacritic The Last Waltz at AllMovie
Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2012. The Last Waltz, official MGM website The Last Waltz tại Internet Movie Database The Last Waltz tại Rotten Tomatoes The Last Waltz tại Metacritic The Last Waltz tại AllMovie
Tigran Manukjan is going to play Waltz on the accordion.
Tigran Manukjan sẽ biểu diễn một bản Waltz trên đàn accordion
You do waltz divinely, Captain Butler.
Đại úy Butler, ông nhảy điệu van xơ thật tuyệt.
So we get there early to set everything up... and you waltz in at the last minute.
Vậy chúng tớ tới đó sớm để bày biện mọi thứ... còn cậu thì nhảy điệu vanxơ ở đó vào phút cuối àh.
Better than I can waltz.
Dễ hơn là nhảy nữa.
Tarantino acknowledged the importance of Waltz to his film by stating: "I think that Landa is one of the best characters I've ever written and ever will write, and Christoph played it to a tee.
Đạo diễn Tarantino khẳng định tầm quan trọng của Waltz trong phim của ông: "I think that Landa is one of the best characters I've ever written and ever will write, and Christoph played it to a tee... It's true that if I couldn't have found someone as good as Christoph I might not have made Inglourious Basterds". (tạm dịch: Landa là vai diễn tuyệt nhất tôi từng và sẽ viết.
Fearing for his own safety and also being asked by the American military officials in Japan to end the case quietly, Jack Waltz attempted to murder the culprit in the entire case.
Cảm thấy như mình đã được an toàn và cũng được các quan chức quân đội Mỹ tại Nhật Bản bảo vệ, Jack Waltz đã cố tìm mọi cách để giết tên Hung Thủ thật sự.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ waltz trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.