yoghurt trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yoghurt trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yoghurt trong Tiếng Anh.
Từ yoghurt trong Tiếng Anh có nghĩa là sữa chua. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ yoghurt
sữa chuanoun (a milk-based product thickened by a bacterium-aided curdling process) I mention buffalo yoghurt and the guy says it smells. Tôi nhắc đến sữa chua trâu mà hắn lại nói nó hôi. |
Xem thêm ví dụ
Kisjelo mlijeko - buttermilk Jogurt - yoghurt Pavlaka (or Pavlaka) - homemade sour cream Maslo - homemade butter Njeguški sir - special cheese, kept in oil. Kisjelo mlijeko - sữa bơ Sữa chua - sữa chua Pavlaka (hoặc Pavlaka) - kem chua làm tại nhà Maslo - bơ làm tại nhà Njeguški sir - loại pho mát đặc biệt được bảo quản trong dầu. |
I mention buffalo yoghurt and the guy says it smells. Tôi nhắc đến sữa chua trâu mà hắn lại nói nó hôi. |
The main plant of the Zott Group is located in Mertingen (Bavaria), where yoghurt, desserts and mozzarella are produced. Nhà máy chính của Tập đoàn Zott nằm tại Mertingen (Bavaria, Đức), nơi sản xuất sữa chua, các món tráng miệng và mozzarella. |
There's a good dollop of cream in buffalo yoghurt. Có khá nhiều kem trong sữa chua trâu. |
An 11-year-old boy died after he drank strawberry flavoured Pulpy Milky yoghurt drink on 28 November . Đứa trẻ 11 tuổi đã chết sau khi uống sữa chua dâu Pulpy Milky vào ngày 28 tháng mười một . |
Monte range of products: Zott Sahne Joghurt is a cream yoghurt which is well known in Germany and Austria. Loạt sản phẩm Monte bao gồm: Zott Sahne Joghurt là sữa chua kem nổi tiếng tại Đức và Áo. |
But buffalo yoghurt. Nhưng là sữa chua trâu. |
If I'll still be hungry, I want to be served with a yoghurt. Nếu vẫn còn đói, tôi sẽ dùng yaourt. |
Not sheep or whatever, buffalo yoghurt. Không phải sữa chua cừu hay gì hết, mà là trâu. |
What kind of yoghurt? Loại sữa chua gì đó? |
Zott Poland is producing fruit yoghurts, natural products, desserts, drinks and Twarog. Zott Ba Lan sản xuất sữa chua hoa quả, các sản phẩm tự nhiên, món tráng miệng, đồ uống và Twarog. |
The play, for which Asia had earlier designed the poster, is called Looking for Yoghurt, and is performed by the Birmingham Repertory Theatre Company, Joyful Theatre and Kijimuna Festa in association with Hanyong Theatre. Vở kịch, mà trước đó Asia đã thiết kế poster, được gọi là Looking for Yoghurt, và được thực hiện bởi Công ty Nhà hát Kịch Birmingham, Nhà hát Joyful và Kijimuna Festa cùng với Nhà hát Hanyong. |
You think I don't know yoghurt from cheese, doctor? Anh nghĩ tôi không phân biệt được sữa chua với pho mát à, bác sĩ? |
No, it was yoghurt. Không, nó là sữa chua đấy. |
It's yoghurt. Mà là sữa chua. |
Gibanica with yoghurt or kisjelo mlijeko (buttermilk). Gibanica với sữa chua hoặc kisjelo mlijeko (sữa bơ). |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ yoghurt trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới yoghurt
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.