อัพสตรีม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อัพสตรีม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อัพสตรีม trong Tiếng Thái.

Từ อัพสตรีม trong Tiếng Thái có các nghĩa là Tiền, thượng nguồn, ngược dòng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ อัพสตรีม

Tiền

(upstream)

thượng nguồn

(upstream)

ngược dòng

(upstream)

Xem thêm ví dụ

นั่น! สตาร์สครีม
Đó là Starscream!
และเธอหันใบหน้าของเธอไปยังบานหน้าต่างสตรีมมิ่งของหน้าต่างของ การขนส่งทางรถไฟและ gazed ที่ออกสีเทาพายุฝนที่ดูราวกับว่ามันจะไป อยู่กับคุณตลอดและไม่เคย
Và cô quay mặt về phía ngăn dòng của cửa sổ của vận chuyển đường sắt và nhìn ra màu xám mưa bão, nhìn như thể nó sẽ đi mãi mãi và bao giờ hết.
เมื่อคุณสมัครใช้แพ็กเกจสําหรับครอบครัวใน Google Play Music คุณและสมาชิกในครอบครัวถึง 5 คนจะสตรีมเพลงนับล้านได้โดยเสียค่าบริการรายเดือน
Khi đăng ký gói Google Play Âm nhạc dành cho gia đình và trả một khoản phí hàng tháng, bạn và tối đa 5 thành viên gia đình có thể nghe trực tuyến hàng triệu bài hát.
เสียง ร้อง คร่ํา ครวญ จะ ไม่ มี ออก มา จาก รีม ฝีปาก ของ เขา เลย!
Sẽ không còn một lời rên rỉ thoát ra từ môi họ!
หมายเหตุ: สําหรับการสมัครใช้บริการ Pandora, Spotify หรือบริการสตรีมมิงเพลงอื่นๆ โปรดดูหัวข้อแอป เกม และการซื้อในแอปด้านบน
Lưu ý: Đối với các gói đăng ký Pandora, Spotify hoặc các gói đăng ký phát nhạc trực tuyến khác, hãy xem phần ứng dụng, trò chơi và mua hàng trong ứng dụng ở trên.
มี บาสกิน-ร๊อบบิน ในบ้านเกิดของผม และพวกเขาเสริฟไอศกรีมจากเคาเตอร์ ในถ้วยกระดาษขนาดยักษ์ห้าแกลลอนเหล่านี้
Hồi đó ở quê tôi có một cửa hàng Baskin-Robbins, và họ bày bán kem lạnh từ đằng sau quầy tính tiền trong những cái thùng các-tông lớn, sức chứa năm ga-lông như vầy.
นอกจากนี้ ทางเว็บไซท์ ระหว่างสัปดาห์นี้ เราสตรีมวิดิโอออกไป กว่า 100 ปี ของวิดีโอ ไปยัง 148 ประเทศ และเว็บไซท์นั้นก็ยังคงอยู่ที่นั่น ยังจะคงอยู่ไปตลอดกาล จริงๆ เพราะว่า เฮอธิกรูเทน ได้รับเลือก ให้เป็นส่วนของรายการเอกสาร UNESCO นอร์เวย์ และได้อยู่ในบันทึกกิเนสบุก อีกด้วย ว่า เป็นสารคดีที่ยาวที่สุด เท่าที่ทํากันมา
Trên trang web, chúng tôi cũng trong suốt tuần này, đưa lên hơn video của 100 năm lịch sử tới 148 quốc gia, trang web vẫn còn đó và sẽ còn đó mãi mãi bởi Hurtigruten đã được lựa chọn là một phần của hồ sơ danh sách di sản UNESCO của Na Uy. Nó cũng nằm trong Sách kỷ lục thế giới Guinness với danh hiệu bộ phim tài liệu dài nhất từng có.
เรือ ลํา หนึ่ง ที่ มี ความ คล่องตัว สูง ซึ่ง เรียก ว่า เรือ ไตร รีม แล่น มา ด้วย ความ เร็ว เต็ม อัตรา.
Một chiếc tàu linh hoạt có tên gọi là chiến thuyền trireme đang chèo hết tốc lực.
การเลื่อนฐานะขึ้นไป จึงเป็นคํานามธรรม แต่มันกระทบไปที่บางอย่างที่เป็นแก่นแท้จริง ที่หัวใจของอเมริกันดรีม
Sự thăng tiến là một thuật ngữ trừu tượng, nhưng nó đánh vào một thứ cốt lõi trong trái tim của Giấc mơ Mỹ.
ต่อ มา อะเล็กซานเดอร์ มหาราช ได้ สั่ง เคลื่อน กอง เรือ รบ ไตร รีม ไป ทาง ตะวัน ออก เพื่อ แผ่ ขยาย อาณา เขต ปกครอง.
Sau này, để bành trướng sự thống trị, Vua A-léc-xan-đơ Đại Đế đã huy động một hạm đội gồm các chiến thuyền trireme thẳng tiến về hướng đông.
บน เรือ ไตร รีม นัก รบ ติด อาวุธ ครบ มือ กลุ่ม เล็ก ๆ จะ รีบ ไป ที่ ทาง ออก ตรง กลาง และ บุก ขึ้น ไป บน เรือ ที่ ได้ รับ ความ เสียหาย.
Lúc này, trên chiến thuyền trireme, một nhóm binh lính có vũ trang chạy dọc theo boong tàu, băng qua và tấn công tàu địch.
มีเรื่องที่คุณควรรู้เกี่ยวกับดีพดรีม
Có một số việc ông nên biết về Deep Dream.
อเมริกันดรีม ในส่วนนั้นของประเทศ ในความเข้าใจที่แท้จริงแล้ว เป็นแค่ความฝัน
Giấc mơ Mỹ tại những khu vực này thực sự chỉ là một giấc mơ.
เคล็ดลับ: ก่อนที่คุณจะสตรีมวิดีโอ ให้เชื่อมต่อคอมพิวเตอร์กับเครือข่าย Wi-Fi เดียวกันกับ Chromecast
Mẹo: Trước khi phát trực tuyến video, hãy đảm bảo máy tính của bạn được kết nối với cùng một mạng Wi-Fi như Chromecast.
ข้อ ความ ของ พระ คัมภีร์ ที่ เคย ปรากฏ อยู่ ใน โคเดกซ์ จาก ศตวรรษ ที่ ห้า นี้ ได้ ถูก ลบ ออก ไป ใน ศตวรรษ ที่ 12 สากล ศักราช และ ถูก เขียน ทับ ด้วย คํา เทศน์ 38 เรื่อง ของ ปราชญ์ ชาว ซีเรีย ชื่อ อีฟ รีม ซึ่ง แปล เป็น ภาษา กรีก.
Bản Codex này có từ thế kỷ thứ năm công nguyên (CN). Vào thế kỷ 12 CN, văn bản Kinh Thánh bị xóa đi và người ta đã ghi lên đó 38 bài thuyết giáo của một học giả người Sy-ri tên là Ephraem, được dịch sang tiếng Hy Lạp.
ตัวอย่าง: หน้าเว็บหรือผลิตภัณฑ์ที่ทําให้เข้าถึงโทรศัพท์เคลื่อนที่และการสื่อสารหรือระบบ/อุปกรณ์จัดส่งเนื้อหาชนิดอื่นๆ โดยมิชอบด้วยกฎหมาย ผลิตภัณฑ์หรือบริการที่หลีกเลี่ยงการคุ้มครองลิขสิทธิ์ รวมไปถึงการหลีกเลี่ยงเทคโนโลยีการจัดการสิทธิ์ในเนื้อหาดิจิทัล ผลิตภัณฑ์ที่ถอดรหัสสัญญาณเคเบิลหรือดาวเทียมเพื่อให้ได้รับบริการฟรีโดยมิชอบด้วยกฎหมาย หน้าเว็บที่ช่วยหรือเปิดโอกาสให้ผู้ใช้ดาวน์โหลดสตรีมวิดีโอในกรณีที่ผู้ให้บริการเนื้อหาไม่อนุญาต
Ví dụ: Các trang hoặc sản phẩm cho phép truy cập trái phép vào điện thoại di động và các phương tiện liên lạc khác hay các hệ thống hoặc thiết bị phân phối nội dung; các sản phẩm hoặc dịch vụ né tránh biện pháp bảo vệ bản quyền, bao gồm cả việc phá vỡ các công nghệ quản lý quyền kỹ thuật số; các sản phẩm giải mã tín hiệu cáp hoặc vệ tinh một cách bất hợp pháp để nhận được các dịch vụ miễn phí; các trang hỗ trợ hoặc cho phép người dùng tải video phát trực tuyến xuống nếu bị nhà cung cấp nội dung cấm
เธออย่ายุ่งกับสุพรีมเลยย่ะ
Đừng có giỡn mặt với Phù Thủy Tối Cao.
แต่ก็มีบางอย่างที่สําคัญกว่า ตรงนี้ บางอย่าง ที่ผมเชื่อว่า สําคัญมากกว่า เรื่องส่วนตัวของผม ผมบอกว่า การสตรีมสด อาจเปลี่ยนเว็บ ไปเป็น เครือข่ายทีวีมหึมา
Nhưng có một ý tưởng bao trùm ở đây, ý tưởng thiết yếu quan trọng hơn hình mẫu cá nhân tôi.
12 หลัง จาก ได้ หีบ คํา สัญญา ไมตรี กลับ คืน มา สู่ อิสราเอล และ เก็บ ไว้ ที่ เมือง คีระยัธยะอารีม เป็น เวลา หลาย สิบ ปี กษัตริย์ ดาวิด ต้องการ จะ ย้าย หีบ นั้น มา ไว้ ที่ กรุง เยรูซาเลม.
12 Sau khi hòm giao ước được đưa trở lại Y-sơ-ra-ên và giữ tại Ki-ri-át-Giê-a-rim trong nhiều năm, Vua Đa-vít muốn chuyển Hòm về Giê-ru-sa-lem.
สองเดือนก่อน ฉันกับลูก ๆ นั่งมุงหน้ามือถือหนึ่งเครื่อง เราดูรายการ Game Awards ผ่านไลฟ์สตรีม เป็นคืนที่ยิ่งใหญ่สําหรับอุตสาหกรรมเกม
Hai tháng trước, tôi và các con quây quần bên màn hình chiếc điện thoại, xem live stream lễ trao giải Game Awards, một trong giải thưởng danh giá nhất của cộng đồng làm game.
มีพีนัทบัตเตอร์คัพ แล้วก็อเมริโคนดรีม
Một cốc bơ lạc với kem " Americone Dream. "
เครื่อง กระทุ้ง หุ้ม ทอง สัมฤทธิ์ ซึ่ง ติด อยู่ ที่ หัว เรือ รบ ไตร รีม ก็ เจาะ ทะลุ เข้า ไป ใน ตัว เรือ ที่ เปราะ บาง.
Mũi nhọn bọc đồng của chiến thuyền trireme đâm vào phần sườn mỏng manh của nó.
พอร์ตสตรีม (ฐานสิบ
Cổng luồng (thập phân
แต่ผมเชื่อว่า มันได้ทําอย่างอื่น อีกด้วย เพราะว่า หลังจากได้เฝ้าดูผู้คนเข้ามาใช้มัน ไม่เพียงเพื่อรายงานข่าว แต่เพื่อแสดงออก, เพื่อก่อตั้งตัวเอง ทางการเมือง ผมเชื่อว่า การสตรีมสดจะทําให้โลกอินเตอร์เน็ต กลายเป็นเวทีการเมืองระดับโลก แหล่งที่ทุกคนอาจแสดงความคิดเห็น เสียงแสดงความคิดเห็น ที่เหมาะสม เพราะการสตรีมสด เอาอํานาจผูกขาด ของวาทกรรมทางการเมือง ที่ออกอากาศไป ของลักษณะการใช้คําพูด ของบทสนทนาทางการเมือง ออกจากปากของ นักการเมือง และ ผู้เชี่ยวชาญการเมือง ที่มีเพียงฝ่ายเดียว และ ให้อํานาจแก่ประชาชน ผ่านทาง พลังที่ตรงและไม่ผ่านตัวกลาง ของการแลกเปลี่ยนประสบการณ์ และการสนทนา ให้อํานาจแก่ประชาชน เพื่อซักถาม และมีอํานาจชักจูงผู้มีอํานาจ ไปในแบบ ที่อีกไม่นานเราก็จะเห็น
Tôi có trình bày là truyền hình trực tiếp có thể biến trang web thành mạng truyền hình khổng lồ, nhưng tôi còn tin tưởng vào một điều, vì sau khi nhận thấy khán giả theo dõi kênh, không chỉ để cập nhật thông tin, mà còn tự bày tỏ, tự tổ chức về mặt chính trị, tôi tin truyền hình trực tiếp có thể biến hệ thống mạng thành vũ đài chính trị, nơi mọi người đều có tiếng nói, tiếng nói thích đáng, vì truyền hình trực tiếp trên mạng phá vỡ thế độc quyền phát sóng đàm phán chính trị, thay đổi diện mạo ngôn từ trong đối thoại chính trị của riêng các chính trị gia và các học giả, cũng như trao quyền cho nhân dân thông qua sức mạnh trực tiếp và gián tiếp của việc trao đổi đối thoại và kinh nghiệm, cho họ có quyền thắc mắc và gây ảnh hưởng đến chính quyền theo nhiều cách chúng tôi định trình bày.
ผมหมายถึง คุณแตะบัตรของคุณ ในร้านสะดวกซื้อตรงมุมถนน กระแสการส่งรับข้อมูลบิตสตรีม (Bitstream) ก็จะไปตามบริษัททั้งหลาย แต่ละบริษัทก็มีระบบคอมพิวเตอร์ของตนเอง ซึ่งบางบริษัทเป็นเมนเฟรม ของช่วงปี ค.ศ 1970-1979 ที่มีอายุมากกว่าหลาย ๆ ท่านในห้องนี้ แล้วสามวันต่อมาการชําระหนี้ จึงเกิดขึ้น
Xem này, bạn gõ số thẻ của mình ở cửa hàng góc phố, và một dòng tín hiệu số đi qua hàng chục công ty, mỗi công ty lại có cả một hệ thống máy tính, trong số đó cũng còn những máy từ thập niên 1970 nó còn già hơn nhiều người trong khán phòng này, và 3 ngày sau, một kết quả xuất hiện.

Cùng học Tiếng Thái

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ อัพสตรีม trong Tiếng Thái, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thái.

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái

Bạn có biết về Tiếng Thái

Tiếng Thái là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của người Thái, dân tộc chiếm đa số ở Thái Lan. Tiếng Thái là một thành viên của nhóm ngôn ngữ Thái của ngữ hệ Tai-Kadai. Các ngôn ngữ trong hệ Tai-Kadai được cho là có nguồn gốc từ vùng miền Nam Trung Quốc. Tiếng Lào và tiếng Thái Lan có quan hệ khá gần gũi. Người Thái Lan và người Lào nói chuyện có thể hiểu nhau, tuy nhiên chữ Lào và chữ Thái Lan khác nhau.