bednění trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bednění trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bednění trong Tiếng Séc.

Từ bednění trong Tiếng Séc có các nghĩa là sự ăn cơm tháng, khuôn đúc, sự lót ván, sự đáp tau, mùn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ bednění

sự ăn cơm tháng

(boarding)

khuôn đúc

(mold)

sự lót ván

(boarding)

sự đáp tau

(boarding)

mùn

(mold)

Xem thêm ví dụ

A ještě působivější pro nováčka ve stavění byl zdánlivě fádní a časově náročný proces vkládání kovových tyčí dovnitř bednění, aby byl dokončený základ dost silný.
Và đối với một người mới tập sự xây cất thì lại càng đáng phục hơn về điều dường như là một quá trình buồn tẻ và tốn thời giờ để thận trọng đặt mấy cái thanh sắt ở bên trong cái khuôn nhằm mục đích củng cố thêm cho cái nền đã làm xong.
Stavbaři stavěli metodou využívající posuvného bednění.
Những nhà thiết kế đã sử dụng một tiến trình gọi là “đúc tại chỗ”.
Hmm. taky mám nějaké lístky na snídani pro betonáře, Chlapy přes bednění jsou vyřešený, až na problémy se svorkama.
Tôi có phiếu ăn sáng cho công nhân bê tông, và những công nhân cũng đã xong rồi.
Při tomto postupu se bednicí formy — neboli bednění, do něhož se lije beton — plynule posouvají vzhůru, aniž se po každé vrstvě musí rozebírat a znovu stavět.
Theo phương pháp này, trong khi các khuôn trượt dần từ dưới lên trên, người ta đổ xi-măng vào khuôn mà không cần tháo ra và ráp lại ở mỗi đoạn.
Nehledě na to, jak moc jsme chtěli pokračovat s prací, i po vylití základů jsme čekali, než jsme mohli odstranit bednění.
Cho dù chúng tôi rất muốn làm những công việc tiếp theo sau đó, nhưng chúng tôi cũng phải chờ cho sau khi đổ nền nhà trước khi lấy cái khuôn ra.
Armatury v bednění, v díře 6, neudrželi by ani zasraný kotě.
Những thanh vằn ở ván khuôn số 6 sẽ không thể trụ nổi đâu.
Bednění se sundávalo již druhý den.
Wake thất thủ ngày hôm sau.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bednění trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.