black box trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ black box trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ black box trong Tiếng Anh.

Từ black box trong Tiếng Anh có nghĩa là hộp đen. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ black box

hộp đen

noun (recorders in an aircraft)

Do you even know what that black box is?
Anh có biết cái hộp đen đó là gì không?

Xem thêm ví dụ

Do you even know what that black box is?
Anh có biết cái hộp đen đó là gì không?
And he said, " It's funny you ask that, because it's actually called black box trading.
Và anh ta nói, " Thật buồn cười khi anh hỏi thế, vì thực sự nó được gọi là " Thương mại hộp đen " - Black Box Trading.
You see that little black box?
Con thấy cái hộp đen bé kia không?
It's a black box.
Nó là một hộp đen.
You give me Owen, I give you back your black box
Ông trả Owen cho tôi, tôi trả lại ông cái hộp đen
"What safeguards," I asked, "do you have to make sure that your black box isn't doing something shady?"
Tôi hỏi cô, "Bạn có chốt an toàn nào để đảm bảo rằng hộp đen của bạn không làm gì mờ ám?"
Any mention of the black box?
Có đề cập gì đến hộp đen không?
Both black boxes were recovered, and data from the flight data recorder (FDR) was read out.
Hộp đen ngày nay đã được cải tiến nhiều, gồm 2 phần chính: thiết bị ghi dữ liệu chuyến bay (FDR) và thiết bị ghi âm buồng lái (CVR).
There is much sugar in this black box.
Có rất nhiều đường trong cái hộp màu đen này.
Most people think of science as a closed, black box, when in fact it is an open field.
Đại đa số chúng ta nghĩ rằng khoa học là một ngôi nhà kín cổng cao tường khó vào nhưng khoa học thật ra như một địa hạt rộng mở.
And he said, "It's funny you ask that, because it's actually called black box trading.
Và anh ta nói, "Thật buồn cười khi anh hỏi thế, vì thực sự nó được gọi là "Thương mại hộp đen" - Black Box Trading.
Black Box Games had previously developed for game publishers such as Sega, Midway Games, and EA.
Black Box trước đây được phát triển cho các nhà phát hành trò chơi như Sega, Midway Games, và Electronic Arts.
And stem cells really have given us the black box for diseases, and it's an unprecedented window.
Và tế bào gốc đã thực sự cho chúng ta hộp đen cho các căn bệnh, và nó là một hướng đi mới
In addition, the buyer's black box includes buyer characteristics and the decision process, which influence the buyer's responses.
Hộp đen người tiêu dùng bao gồm đặc điểm của người mua và tiến trình ra quyết định, xác định phản ứng của họ.
And we don't open the black box.
Và chúng ta không mở hộp đen.
Since its acquisition, EA Black Box has been home to the Need for Speed franchise, among others.
Từ khi được thành lập, EA Black Box là nơi phát triển đặc quyền của Need for Speed và nhiều trò chơi khác.
Exploratory testing is often thought of as a black box testing technique.
Kiểm thử thăm dò thường được xem là một dạng kĩ thuật kiểm thử hộp đen.
Black box serial number bb
Số sê- ri hộp đen là BB
She must've decrypted the black box.
Chắc hẳn ả đã giải mã hộp đen.
Investigators were deployed and immediately searched the aircraft's black box.
Phe nổi dậy đã tìm ra được hộp đen của máy bay .
Clearly, we need to audit our black boxes and not have them have this kind of unchecked power.
Rõ ràng, chúng ta cần kiểm tra các hộp đen của chúng ta và không để chúng có những sức mạnh không kiểm soát này.
In genebank terminology this is called a "black box" arrangement.
Trong thuật ngữ genebank, điều này được gọi là sắp xếp "hộp đen".
Full black box.
Tất cả đều trong hộp đen.
I was just searching for black box locations.
Tôi chỉ đang tìm kiếm vị trí chiếc hộp đen.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ black box trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.