cert trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cert trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cert trong Tiếng Anh.

Từ cert trong Tiếng Anh có các nghĩa là nhận thực, thị thực, chứng thực, chứng chỉ, 合法化. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ cert

nhận thực

thị thực

chứng thực

chứng chỉ

合法化

Xem thêm ví dụ

SuperSpeed USB Consumer Cert Final 2 (PDF), USB‐IF "USB-IF announces second certified USB 3.0 host controller" (Press release).
Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2010. ^ SuperSpeed USB Consumer Cert Final 2 (PDF), USB‐IF ^ “USB-IF announces second certified USB 3.0 host controller” (PDF) (Thông cáo báo chí).
apksigner verify --verbose --print-certs apkname.apk
apksigner verify --verbose --print-certs apkname.apk
$ jarsigner -verify -verbose -certs my_application.aab
$ jarsigner -verify -verbose -certs my_application.aab
Products sold door-to-door are now more likely to be more subtle in nature: such as sheets of coupons to events or local businesses, season tickets to local professional sports teams (both of these are known in the industry as "Cert Sales", or subscriptions to home television services or broadband internet services.
Sản phẩm được bán từ cửa đến tận bây giờ có nhiều khả năng tinh tế hơn: chẳng hạn như phiếu thưởng cho các sự kiện hoặc doanh nghiệp địa phương, vé mùa cho các đội thể thao chuyên nghiệp địa phương (cả hai đều được biết đến trong ngành là "Cấp chứng nhận Bán hàng" hoặc đăng ký dịch vụ truyền hình tại nhà hoặc dịch vụ internet băng thông rộng.
In the 12th-century Lebor na Cert (Book of Rights), the term means province, seemingly having lost its fractional meaning with seven cúigeadh listed.
Trong cuốn Lebor na Cert (Sách Quyền) năm 12, thuật ngữ này có nghĩa là tỉnh, dường như đã mất đi ý nghĩa trước của nó với bảy cúigeadh được liệt kê.
I mean to say it's an absolute cert if you once get a bit of capital.
Tôi có nghĩa là để nói nó là một cert tuyệt đối nếu bạn đã từng nhận được một chút vốn.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cert trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.