certify trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ certify trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ certify trong Tiếng Anh.

Từ certify trong Tiếng Anh có các nghĩa là chứng nhận, chứng thực, cấp giấy chứng nhận. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ certify

chứng nhận

verb

To me that is a certified agile miracle.
Với tôi, đó là giấy chứng nhận phép lạ của Agile.

chứng thực

verb

With two certified appraisals?
Với hai bản giám định đã được chứng thực?

cấp giấy chứng nhận

verb

Xem thêm ví dụ

Certification is often awarded cumulatively, and it is possible for a single album to be certified silver, gold, and platinum in turn.
Chứng nhận thường được trao theo lũy tích, và có thể một album riêng lẻ được chứng nhận cả bốn hạng mục gồm bạc, vàng, bạch kim và cứ tiếp tục.
Catalina "Katty" López Samán also known by her married name Catalina Focil-Saman (born February 27, 1983 in Guayaquil) is an Ecuadorian beauty pageant contestant and certified make-up artist who won Miss Ecuador 2006.
'Catalina "Katty" López Samán còn được biết đến với sau khi tên kết hôn của cô là Catalina Focil-Saman (sinh ngày 27 tháng 2 năm 1983 tại Guayaquil) là thí sinh cuộc thi sắc đẹp Ecuador và được chứng nhận là nghệ sĩ trang điểm.
The group achieved a string of consecutive diamond-certified hit singles in Brazil and five golden and platinum albums from 2003 to 2007, as granted by the Brazilian Association of Record Producers (ABPD).
Nhóm đã đạt được một chuỗi đĩa đơn liên tiếp được chứng nhận trạng thái đĩa kim cương ở Brazil và đồng thời sở hữu năm album vàng và bạch kim từ năm 2003 đến năm 2007, được cấp bởi Hiệp hội các nhà sản xuất thu âm Braxin (ABPD).
The HD ready 1080p logo program, by DIGITALEUROPE, requires that certified TV sets support 1080p 24 fps, 1080p 50 fps, and 1080p 60 fps formats, among other requirements, with fps meaning frames per second.
Các 1080p HD sẵn sàng chương trình logo, bởi DIGITALEUROPE, đòi hỏi các bộ truyền hình được chứng nhận hỗ trợ độ phân giải 1080p 24 fps, 50 fps 1080p, 1080p và 60 định dạng fps, trong số các yêu cầu khác, với fps nghĩa khung hình mỗi giây.
In Germany, it peaked at number eight on the German Singles Chart and was certified gold by the Bundesverband Musikindustrie, denoting shipments of over 250,000 units.
Tại Đức, ca khúc đạt vị trí cao nhất ở số 8 trên German Singles Chart và được Bundesverband Musikindustrie chứng nhận vàng, đánh dấu mốc 250.000 đơn vị được nhập về.
"Paloma Faith's 'Fall To Grace' album certified double platinum".
Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2014. ^ “Paloma Faith's 'Fall To Grace' album certified double platinum”.
Follow these directions to register an account with DiaDoc.ru and obtain a certified electronic signature.
Thực hiện theo các hướng dẫn này để đăng ký tài khoản với DiaDoc.ru và có được chữ ký điện tử được chứng nhận.
As of January 2013, the song has been certified Platinum.
Đến tháng 12 năm 2013, bài hát được chứng nhận bạch kim.
The Church Auditing Department is independent of all other Church departments and operations, and the staff consists of certified public accountants, certified internal auditors, certified information systems auditors, and other credentialed professionals.
Sở Kiểm Toán Giáo Hội biệt lập với tất cả các phòng sở cũng như các phần hành khác của Giáo Hội, các nhân viên kiểm toán gồm có các kế toán viên chuyên nghiệp, kiểm toán viên nội vụ chuyên nghiệp, kiểm toán viên hệ thống tin học chuyên nghiệp và chuyên gia có giấy phép hành nghề khác.
In the US, the album reached number four and was certified platinum four times.
Tại Hoa Kỳ, album đạt vị trí thứ 4 và được chứng nhận đĩa bạch kim bốn lần.
To become Google Ads certified in a Google Ads product area, you need to pass the product area assessment that is available through Skillshop.
Để được Google Ads chứng nhận trong một dòng sản phẩm của Google Ads, bạn cần vượt qua bài đánh giá của dòng sản phẩm đó trên Skillshop.
The autopilot was certified for ICAO Category II automatic approaches.
Thiết bị autopilot được chứng nhận đạt Tiêu chí II của ICAO tự động tiếp cận.
Depending on how you’re certified, Google will automatically generate one of the following in-ad disclosures for your abortion product or service ads: 'Provides abortions' or 'Does not provide abortions'.
Tùy theo giấy chứng nhận của bạn, Google sẽ tự động tạo một trong những thông báo công khai sau trong các quảng cáo về sản phẩm hoặc dịch vụ phá thai của bạn: "Cung cấp dịch vụ phá thai" hoặc "Không cung cấp dịch vụ phá thai".
The Google Certified Shop badge lets shoppers know that your shop delivers quickly and provides excellent customer service – giving them the confidence to make a purchase.
Huy hiệu Google Trusted Store cho phép người mua sắm biết cửa hàng của bạn giao hành nhanh và cung cấp cho khách hàng dịch vụ xuất sắc, đem lại cho họ sự tự tin để mua hàng.
After that came years of hospital work, research, specialty training, and certifying examinations.
Sau đó là những năm làm việc trong bệnh viện, nghiên cứu, huấn luyện chuyên môn và những kỳ thi chứng nhận.
According to ISM’s 2017 annual salary survey, the average compensation (salary plus bonus) for a Certified Purchasing Manager (C.P.M.) was $124,138.
Theo khảo sát lương hàng năm 2017 của ISM, mức lương trung bình (lương cộng với tiền thưởng) cho Người quản lý mua hàng được chứng nhận (CPM) là $ 124,138.
Click-tracking vendors are not required to be certified.
Nhà cung cấp theo dõi nhấp chuột không bắt buộc phải được chứng nhận.
Advertisers must also be certified with Google.
Nhà quảng cáo cũng phải được Google chứng nhận.
He is now a certified international star!
Bà đã trở thành một siêu mẫu nổi tiếng quốc tế.
In the restaurant, Le Cordon Bleu-certified chefs serve modern Asian cuisine.
Trong nhà hàng, Le Cordon Bleu-đầu bếp được chứng nhận phục vụ các món ăn hiện đại châu Á.
The following products have been certified for ISO 27001:
Các sản phẩm sau đã được chứng nhận ISO 27001:
The IFPI certified Falling into You 9× Platinum, an accolade that has been given to only two other albums in history, with one of the two being Dion's own album, Let's Talk About Love.
Falling into You được chứng nhận 9 lần Bạch kim bởi Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế (IFPI), thành tích vốn chỉ có 2 album nữa đạt tới, mà một trong số đó là Let's Talk About Love, 1 album khác của Dion.
In the United States, United Kingdom and Ireland, if you want to run ads using keywords related to getting an abortion, you will first need to be certified as an advertiser that either provides abortions or does not provide abortions.
Tại Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Ireland, nếu muốn chạy quảng cáo thông qua các từ khóa liên quan đến việc phá thai, thì trước tiên, bạn cần có giấy chứng nhận là một nhà quảng cáo cung cấp dịch vụ phá thai hoặc không cung cấp dịch vụ phá thai.
Following the success of "Jumpin', Jumpin'" The Writing's on the Wall was certified six-times platinum by the RIAA in September 2000.
Sau thành công của "Jumpin', Jumpin'", The Writing's on the Wall đã được chứng nhận 6 đĩa Bạch kim do hiệp hội RIAA trao tặng vào tháng 9 năm 2000.
Starting 15 October 2019, AdMob will block ad serving from non-certified ad sources and custom events.
Bắt đầu từ ngày 15 tháng 10 năm 2019, AdMob sẽ chặn việc phân phát quảng cáo từ những nguồn quảng cáo và sự kiện tùy chỉnh không được chứng nhận.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ certify trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.