česká republika trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ česká republika trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ česká republika trong Tiếng Séc.

Từ česká republika trong Tiếng Séc có các nghĩa là Cộng hòa Séc, Séc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ česká republika

Cộng hòa Séc

proper

Ale Českou republiku musíme probrat.
Nhưng Cộng hòa Séc thì còn phải cân nhắc.

Séc

proper

Ale Českou republiku musíme probrat.
Nhưng Cộng hòa Séc thì còn phải cân nhắc.

Xem thêm ví dụ

Jaký cíl byl stanoven pro Českou republiku a jak může váš sbor přispět k jeho dosažení?
Chi nhánh Hoa Kỳ đã đặt chỉ tiêu nào, và làm sao hội thánh của anh chị góp phần đạt chỉ tiêu đó?
Strážná věž z 15. února 1997 uvádí tři místa v České republice, kde se sjezd bude konat.
Tháp Canh ngày 15-2-1997 liệt kê 193 hội nghị sẽ được tổ chức tại các tiểu bang cạnh nhau ở Hoa Kỳ.
Prostudujte si smluvní podmínky platebního centra platné v České republice.
Xem Điều khoản dịch vụ cho Cộng hòa Séc của Trung tâm thanh toán.
Květena České republiky, díl 5 / V.
Gaeta: Nước Cộng hòa hàng hải thứ năm?
V České republice je jich nyní zhruba 17 600.
Theo thống kê trong các hội thánh tại 48 tiểu bang Hoa Kỳ thì có 1.019.518 người công bố.
V České republice se mají konat tři sjezdy.
Riêng ở Hoa Kỳ sẽ có 193 hội nghị.
Jak jeden muž v České republice dal najevo lásku ke Království?
Một người ở nước Cộng Hòa Czech đã biểu lộ thế nào lòng yêu mến đối với Nước Trời?
Zápas se odehrál 30. srpna 2013 na stadionu Eden Aréna v hlavním městě České republiky – v Praze.
Trận đấu diễn ra trên sân Eden Arena, Praha, Cộng hòa Séc vào ngày 30 tháng 8 năm 2013.
● České občanství nebo povolení k trvalému pobytu v České republice
● Là công dân hoặc người thường trú hợp pháp tại Hoa Kỳ
Co víte o České republice?
Ông biết gì về cộng hòa Séc?
2 Zde, v České republice, je také mnoho lidí, kteří mluví jinými jazyky než česky.
2 Tại Hoa Kỳ, nhiều người nói các thứ tiếng khác ngoài tiếng Anh.
KAŽDÝ rok se tisíce lidí v České republice pokusí vzít si život.
Mỗi năm, chỉ riêng tại Hoa Kỳ hàng chục ngàn người có ý định tự tử.
Česká republika
Cộng hòa Séc
Ale Českou republiku musíme probrat.
Nhưng Cộng hòa Séc thì còn phải cân nhắc.
1. ledna Česká republika se stala předsednickou zemí Rady Evropy.
1 tháng 1 - Cộng hòa Séc nhận ghế chủ tịch luân phiên Hội đồng Liên minh châu Âu từ Pháp.
Zacílí své reklamy na Českou republiku a reklamu napíše česky.
Adrian nhắm mục tiêu quảng cáo của mình đến Anh và viết quảng cáo của mình bằng tiếng Anh.
Během turnaje nastoupil pouze k jednomu utkání, když v zápase proti České republice střídal Torstena Fringse.
Anh chỉ được ra sân trong trận gặp Cộng hòa Séc khi thay thế Torsten Frings.
Například v České republice žije jen s jedním rodičem 25 až 30 procent dětí.
Chẳng hạn như tại Hoa Kỳ, hơn một nửa em trẻ dưới 18 tuổi thường phải sống trong gia đình chỉ có cha hoặc mẹ.
Výstavba sálů Království v České republice
Xây cất Phòng Nước Trời tại Hoa Kỳ
Je vzrušující, když můžeme uvést, že během služebního roku 1993 bylo v České republice pokřtěno 1 605 osob!
Thật là khích lệ khi ta thấy có 41.581 người đã làm báp têm trong năm công tác 1993 chỉ riêng tại Hoa-kỳ!
Tento druh je v České republice chráněný.
Loài này có ở Czech Republic.
Česká republika není výjimkou.
Trung Quốc không phải là ngoại lệ.
Zásady týkající se hazardních her se změní také u Brazílie, Mexika a České republiky.
Chính sách cờ bạc đối với Braxin, Mexico và Cộng hòa Séc cũng sẽ thay đổi.
Vedení biblického studia v České republice
Điều khiển cuộc học hỏi Kinh Thánh ở Cộng hòa Séc
Česká republika jako jediný evropský stát hlasovala proti usnesení.
Hoa Kỳ là quốc gia duy nhất chống lại nghị quyết này.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ česká republika trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.