chrome trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chrome trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chrome trong Tiếng Anh.

Từ chrome trong Tiếng Anh có các nghĩa là crom, crôm, thuốc màu vàng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ chrome

crom

noun

Some chrome work, put a spoiler on the back.
Mạ crom, lắp cánh đuôi phía sau là xong thôi.

crôm

verb

I thought for sure you'd be showing up with some chrome spinners or something.
Tôi tưởng anh sẽ xuất hiện với vành bánh xe mạ crôm chứ.

thuốc màu vàng

verb

Xem thêm ví dụ

Sometimes, programs that you install can change your Chrome settings without you knowing.
Đôi khi, các chương trình mà bạn cài đặt có thể thay đổi cài đặt Chrome mà bạn không biết.
To start sync again, open Chrome.
Để bắt đầu đồng bộ hóa lại, hãy mở Chrome.
Opera, Firefox, Chrome, and Chromium support playing VP8 video in HTML5 video tag.
Chromium, Chrome, Firefox, và Opera hỗ trợ phát video định dạng VP9 bằng thẻ HTML5 video.
Windows Mobile and Google Android will power Tegra-based smartphones , while Windows CE and Google Chrome OS will do the same for netbooks .
Windows Mobile và Android của Google sẽ hỗ trợ mạnh mẽ cho các điện thoại thông minh dựa trên nền tảng Tegra , trong khi Windows CE và HĐH Chrome của Google sẽ làm công việc tương tự cho các netbook .
Chrome 44 and Firefox 42 scored 479 and 434 respectively, while Internet Explorer 11 scored 312.
Chrome 44 và Firefox 42 lần lượt đạt 479 và 434, trong khi Internet Explorer 11 đạt được 312 điểm.
To use the Google Play Movies & TV extension, you need to have the latest version of Chrome.
Để sử dụng tiện ích Google Play Phim, bạn cần có phiên bản Chrome mới nhất.
With a passphrase, you can use Google's cloud to store and sync your Chrome data without letting Google read it.
Bạn có thể sử dụng đám mây của Google để lưu trữ và đồng bộ hóa dữ liệu Chrome mà không cho phép Google đọc dữ liệu đó khi sử dụng cụm mật khẩu.
The Jeeps were stripped down and altered locally: metal roofs were added for shade; and the vehicles decorated in vibrant colours with chrome-plated ornaments on the sides and hood.
Các xe jeep đã bị tháo dỡ và thay đổi tại chỗ: mái xe bằng kim loại đã được thêm vào để che nắng; và những chiếc xe được trang trí với các màu sắc sống động với đồ trang trí mạ crôm ở hai bên và nắp ca-pô.
If you're giving away your device, remember to delete your browsing data and then turn sync off in Chrome.
Nếu bạn đồng bộ hóa một loại dữ liệu chẳng hạn như lịch sử hoặc mật khẩu, thì việc xóa loại dữ liệu đó trên máy tính của bạn sẽ xóa loại dữ liệu đó ở mọi nơi bạn đồng bộ hóa.
If you don't have a VR viewer, you can still watch this content on your mobile device or desktop in Chrome, Opera or Firefox.
Nếu không có thiết bị xem thực tế ảo, bạn vẫn có thể xem nội dung này trên thiết bị di động hoặc máy tính để bàn bằng Chrome, Opera hoặc Firefox.
That's too much chrome for me anyways.
Với tớ thì có lẽ hơi nhiều chi tiết mạ crôm.
After Google launched Chrome OS as a platform for lightweight , highly mobile computers , the company was faced with real competition in the form of Ultrabooks .
Sau khi Google tung ra Chrome OS như là một nền tảng cho máy tính có tính di động cao , nhẹ , công ty này đã phải đối mặt với sự cạnh tranh thực sự dưới dạng Ultrabook .
Google is making sure its standard antitrust rebuttal , that " competition is one click away , " remains intact with Chrome OS , though .
Google nắm chắc từ chối tiêu chuẩn chống độc quyền của họ " cạnh tranh là một cách thành công " vẫn duy trì nguyên vẹn với Hệ điều hành Chrome , mặc dù vậy .
The high-contrast colors setting applies only to Google Voice, the Google Developers site, and other developer documentation sites on a browser, like Chrome.
Tùy chọn cài đặt màu sắc có độ tương phản cao chỉ áp dụng cho Google Voice, trang web Google Developers và các trang web tài liệu dành cho nhà phát triển khác trên một trình duyệt, như Chrome.
Learn how to clear your cache and cookies on Chrome, Internet Explorer, Firefox, or Safari.
Tìm hiểu cách xóa bộ nhớ cache và cookie của bạn trên Chrome, Internet Explorer, Firefox hoặc Safari.
You can see your Chrome info on all your devices.
Bạn có thể xem thông tin về Chrome trên tất cả các thiết bị.
If you don’t have Chrome on your phone, we recommend that you download and install it.
Nếu chưa có Chrome trên điện thoại, bạn nên tải xuống và cài đặt trình duyệt này.
All viewability pingbacks can be seen in Chrome Developer Tools.
Bạn có thể xem tất cả các pingback khả năng xem trong Công cụ dành cho nhà phát triển Chrome.
Google Chrome version 3.0 or later allows themes to alter the appearance of the browser.
Có từ Google Chrome 3.0, người dùng có thể cài đặt các chủ đề để thay đổi giao diện của trình duyệt.
The Silver Samurai, rendered by Weta Digital, was based on a model that had been 3D printed and chrome painted using electrolysis.
Samurai Bạc, được tạo bởi Weta Digital, dựa trên một hình mẫu mà đã được in 3D và được sơn bọc chrome sử dụng điện.
If you find something in the Chrome Web Store that violates the Chrome Web Store Terms of Service, or trademark or copyright infringement, let us know.
Nếu bạn tìm thấy mặt hàng nào đó trong Cửa hàng Chrome trực tuyến vi phạm Điều khoản dịch vụ của Cửa hàng Chrome trực tuyến hay nhãn hiệu hoặc bản quyền, hãy cho chúng tôi biết.
Note: If you use a sync passphrase, you won’t be able to see your passwords through this page, but you can see your passwords in Chrome’s settings.
Lưu ý: Nếu sử dụng cụm mật khẩu đồng bộ hóa, bạn sẽ không thể xem mật khẩu của mình thông qua trang này nhưng có thể xem mật khẩu của bạn trong mục cài đặt của Chrome.
Tip: The passwords in your Google Account are automatically updated on other sites when you’re signed in to Chrome and have sync turned on.
Mẹo: Hệ thống sẽ tự động cập nhật các mật khẩu trong Tài khoản Google của bạn trên các trang web khác khi bạn đăng nhập vào Chrome và bật tính năng đồng bộ hóa.
Iron disables certain configurable Chromium features that could share information with third parties and additional tracking features that Google adds to its Chrome browser.
Sắt vô hiệu hóa một số tính năng Chromium có thể định cấu hình có thể chia sẻ thông tin với các bên thứ ba và các tính năng theo dõi bổ sung mà Google bổ sung vào trình duyệt Chrome của nó.
It also took over the branding of Google Chrome's autofill feature.
Nó cũng sẽ lấy luôn tên của tính năng tự động điền trong Google Chrome.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chrome trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.