chromium trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chromium trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chromium trong Tiếng Anh.

Từ chromium trong Tiếng Anh có các nghĩa là crom, crôm, Crom, cơ-rôm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ chromium

crom

noun (chemical element)

crôm

noun

How do I find out what kind of chromium they use in Hinkley?
Làm sao tôi biết đó là loại crôm họ dùng ở Hinkley?

Crom

noun (chemical element with the atomic number of 24)

cơ-rôm

noun

Xem thêm ví dụ

Opera, Firefox, Chrome, and Chromium support playing VP8 video in HTML5 video tag.
Chromium, Chrome, Firefox, và Opera hỗ trợ phát video định dạng VP9 bằng thẻ HTML5 video.
How do I find out what kind of chromium they use in Hinkley?
Làm sao tôi biết đó là loại crôm họ dùng ở Hinkley?
However, its extreme toxicity and incompatibility with other common pigments, including lead and copper-based substances such as verdigris and azurite, meant that its use as a pigment ended when cadmium yellows, chromium yellows and organic dye-based colors were introduced during the 19th century.
Tuy nhiên, do độc tính rất cao và sự không tương thích với nhiều loại thuốc màu phổ biến khác, bao gồm các chất gốc chì và đồng như xanh đồng (verdigris) và azurit, nên việc sử dụng nó làm thuốc nhuộm đã kết thúc khi các thuốc nhuộm như vàng cadmi, vàng crom và thuốc nhuộm gốc hữu cơ được giới thiệu trong thế kỷ 19.
It is a coarse-grained rock consisting of 40 to 90% olivine along with significant orthopyroxene and lesser calcic chromium-rich clinopyroxene.
Nó là một loại đá hạt thô chứa 40 đến 90% olivin cùng với một lượng đáng kể orthopyroxen và ít hơn là clinopyroxen giàu crôm canxi.
Iron disables certain configurable Chromium features that could share information with third parties and additional tracking features that Google adds to its Chrome browser.
Sắt vô hiệu hóa một số tính năng Chromium có thể định cấu hình có thể chia sẻ thông tin với các bên thứ ba và các tính năng theo dõi bổ sung mà Google bổ sung vào trình duyệt Chrome của nó.
The "metal industry" includes shipbuilding, metalworking, the car industry, engineered products such as motors and electronics, and production of metals (steel, copper and chromium).
Các "ngành công nghiệp kim loại" bao gồm đóng tàu, gia công kim loại, ngành công nghiệp xe hơi, các sản phẩm thiết kế như động cơ và điện tử, và sản xuất kim loại (thép, đồng và crom).
A study in 1989 suggested that chromium(III) picolinate may assist in weight loss and increase muscle mass which led to an increase in the usage of chromium(III) picolinate supplements, resulting in it being for a while the second most widely used supplement behind calcium.
Một nghiên cứu năm 1989 cho thấy picolinate crom (III) có thể giúp giảm cân và làm tăng khối cơ dẫn đến việc sử dụng thêm chất bổ sung picolinate crom (III), được sử dụng rộng rãi nhất sau các chất bổ sung Ca2 +.
The RLZ feature is not included in the Chromium browser either.
Tính năng RLZ cũng không bao gồm trong các trình duyệt nhân Chromium.
Chromium trioxide is generated by treating sodium chromate or the corresponding sodium dichromate with sulfuric acid: H2SO4 + Na2Cr2O7 → 2 CrO3 + Na2SO4 + H2O Approximately 100M kg are produced annually by this or similar routes.
Triôxit crom được tạo ra bằng cách cho natri crômat hay natri đicrômat với acid sulfuric: H2SO4 + Na2Cr2O7 → 2 CrO3 + Na2SO4 + H2O Khoảng 100 triệu kg triôxit crôm được sản xuất hàng năm bằng cách này hoặc theo con tương tự.
Comodo Dragon is a rebranded version of Chromium for 32-bit Windows 8.1, 8, Windows 7 and Vista produced by the Comodo Group.
Comodo Dragon là phiên bản Chromium được gắn thương hiệu cho Windows 8-bit 8.1, 8, Windows 7 và Vista 32-bit produced by the Comodo Group.
chromium Cr 24
crom Cr 24
SRWare Iron is a freeware release of Chromium for Windows, macOS and Linux, offering both installable and portable versions.
SRWare Iron là một freeware phát hành Chromium cho Windows, macOS và Linux, cung cấp cả hai phiên bản cài đặt và xách tay.
Gadolinium possesses unusual metallurgic properties, with as little as 1% of gadolinium improving the workability and resistance of iron, chromium, and related alloys to high temperatures and oxidation.
Gadolini cũng có các tính chất luyện kim bất thường, với chỉ khoảng 1% gadolini bổ sung cũng cải thiện khả năng công tác và sức bền của sắt, crom và các hợp kim có liên quan tới nhiệt độ và sự ôxi hóa cao.
V8 is used in the following software: Google Chrome and all other Chromium-based web browsers, including Brave, Opera and Vivaldi Couchbase database Node.js runtime environment Deno runtime environment Electron software framework, the underlying component for Atom and Visual Studio Code text editors NativeScript, open source framework for building truly native mobile apps with JavaScript MarkLogic Server, a document-oriented database Free and open-source software portal Google portal Blink — the browser engine used in tandem with V8 in a browser Comparison of JavaScript engines "V8 release v7.3".
V8 được sử dụng trong phần mềm sau: Trình duyệt Google Chrome, Chromium, Opera và Vivaldi Cơ sở dữ liệu Couchbase Node.js runtime environment Electron software framework, thành phần cơ bản cho trình soạn thảo Atom và Visual Studio Code NativeScript, framework nguồn mở để xây dựng các ứng dụng di động gốc thực sự với JavaScript MarkLogic Server, một cơ sở dữ liệu định hướng tài liệu ^ “V8 Release v6.7”.
Chromium is the 13th most abundant element in Earth's crust with an average concentration of 100 ppm.
Crom là nguyên tố phổ biến thứ 21 trong vỏ Trái Đất với nồng độ trung bình 100 ppm.
It has also been used in environmental applications to propagate a low Eh front in the subsurface in order to reduce components such as chromium.
Nó còn dùng trong các ứng dụng môi trường để truyền mặt có Eh thấp xuống lòng đất để khử các chất ô nhiễm như crom.
Copper(II) acetate and chromium(II) acetate adopt similar structures.
Đồng(II) axetat và crom(II) axetat có các cấu trúc tương tự.
Like, when I smoked marijuana, maybe or took birth control pills but then Donna said that you thought this chromium might be to blame for her problems.
Nhưng Donna nói, chị nghĩ rằng... có thể crôm gây ra bệnh của chị ấy.
Phasma is depicted wearing salvaged chromium armor, which in The Force Awakens' visual dictionary is established as coming from a Naboo yacht once owned by Palpatine.
Phasma được mô tả trong bộ áo giáp crôm tìm được, trong từ điển trực quan của The Force Awakens, bộ giáp được tạo ra bằng cách làm nóng chảy một du thuyền Naboo từng thuộc sở hữu của Palpatine.
Most of these were simple records of patient and laborious analytical operations, and it is perhaps surprising that among all the substances he analysed he only detected two new elements, beryllium in 1798 in beryl and chromium in 1797 in a red lead ore from Siberia.
Hầu hết trong số đó là những ghi chép đơn giản về các hoạt động phân tích bệnh nhân và lao động, và có lẽ đáng ngạc nhiên là trong số tất cả các chất ông phân tích, ông chỉ phát hiện ra hai nguyên tố mới, beryllium vào năm 1798 trong beryl và crom vào năm 1797 quặng chì đỏ từ Siberia.
Over time the chromium concentration of the bath will decrease until the bath is no longer functional.
Theo thời gian, nồng độ crom trong bồn sẽ giảm xuống cho đến khi bồn tắm không còn hoạt động nữa.
As such, chromium(III) picolinate has been proposed as a treatment for type 2 diabetes, although its effectiveness remains controversial due to conflicting evidence from human trials.
Như vậy, crom (III) picolinate đã được sử dụng như một phương pháp điều trị bệnh đái tháo đường loại 2, mặc dù hiệu quả vẫn còn gây nhiều tranh cãi do các nghiên cứu lâm sàng trái ngược nhau và / hoặc kém.
Unlike Chromium OS, Chrome OS is automatically updated to the latest version.
Không giống Chromium OS, Chrome OS sẽ được cập nhật (update) tự động phiên bản mới nhất.
The Chrome OS source code was released on November 19, 2009, under the BSD license as Chromium OS.
Mã nguồn của Chrome OS phát hành vào 19/10/2009, dưới giấy phép với tên gọi Chromium OS.
Extraction of chromite ore with sulfuric acid in the presence of some chromate gives solutions of chromium(III) sulfate contaminated with other metal ions.
Sự chiết xuất quặng chromite với axit sulfuric với sự có mặt của một số cromat cho dung dịch crom (III) sulfat bị ô nhiễm với các ion kim loại khác.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chromium trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.