chuckle trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chuckle trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chuckle trong Tiếng Anh.
Từ chuckle trong Tiếng Anh có các nghĩa là cười khúc khích, hí hí, khoái trá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ chuckle
cười khúc khíchverb (to laugh quietly or inwardly) and just had a big smile and chuckled to myself." và đơn giản nở một nụ cười và cười khúc khích với bản thân mình." |
hí híverb |
khoái tráverb |
Xem thêm ví dụ
He chuckled to himself and rubbed his long, nervous hands together. Ông cười thầm với chính mình và cọ xát dài của mình, thần kinh tay với nhau. |
[ Chuckles ] Wasn't sure you'd remember me, going as you go, seeing many faces. Không chắc là anh nhớ tôi, vì anh đi con đường riêng, và gặp rất nhiều người. |
[ chuckling ] Well, if you... Được rồi, nếu cô... |
( chuckles ) That's some active police work right there. Kế hoạch hay thật đấy. |
Well when I was asked to do this TEDTalk, I was really chuckled, because, you see, my father's name was Ted, and much of my life, especially my musical life, is really a talk that I'm still having with him, or the part of me that he continues to be. Khi được đề nghị thực hiện bài nói TEDTalk này, thực sự tôi đã cười thầm vì các bạn biết đấy cha tôi cũng tên Ted, và phần lớn cuộc đời tôi, đặc biệt là đời sống âm nhạc thực sự là một cuộc trò chuyện ( talk ) mà tôi vẫn đang tiếp tục với ông ấy, hay nói cách khác một phần trong tôi vẫn là ông ấy. |
Poor Chuckles. Tội Chuckles quá. |
Not the portable one, chuckles. Không phải cái máy xách tay, khẹc khẹc. |
( chuckles ) You are from Essos. Ông từ Essos tới. |
Ride. [ Grunts ] [ Chuckles ] ngươi chằng thắng gì ngoài thời gian |
[ Chuckles ] What century are you in? Ngươi đang ở thế kỉ nào thế? |
( Chuckling ) Alice, come on, forthe love of... Alice, thôi mà, vì tình yêu của... |
( CHUCKLES ) Walking for a half an hour a day reduces the risk of anxiety, arthritis, depression, things like dementia and diabetes. Đi bộ trong khoảng nửa tiếng một ngày làm giảm nguy cơ lo lắng, viêm khớp, hạ huyết áp, những thứ như chứng mất trí và đái tháo đường. |
" He's a conceited one, " he chuckled. " He'sa kiêu ngạo một trong ", ông cười khúc khích. |
( CHUCKLES ) You can have your lawyers vet the actual stock purchase agreement once we close here just to make sure no one is pulling any funny business. Các cậu có thể nhờ luật sư làm vụ thỏa thuận mua bán cổ phiếu một khi chúng ta làm xong vụ này và chắc chắn nhé là không ai chơi trò gì ở đây cả. |
In fact, to the Russians... we look about the same as a few square feet of tin foil, pointed in the right direction. [ CHUCKLES ] Trên thực tế, với bọn Nga, chúng ta nhìn y như chiếc tàu giấy thiếc vài mét, nếu được đặt đúng hướng. |
[ chuckles ] i didn't know you guys did murder. Tôi không biết là bên mọi người có xử lý án mạng đấy. |
[ chuckles ] No way, man. Không có chuyện đó đâu. |
( CHUCKLES NERVOUSLY ) I don't know what you're talking about Tôi không biết anh nói gì. |
( CHUCKLES ) Maybe I can make it up to you. Có lẽ tớ có thể bù lại cho cậu. |
( CHUCKLES ) That's not true. Không phải vậy. |
Well when I was asked to do this TEDTalk, I was really chuckled, because, you see, my father's name was Ted, and much of my life, especially my musical life, is really a talk that I'm still having with him, or the part of me that he continues to be. Khi được đề nghị thực hiện bài nói TEDTalk này, thực sự tôi đã cười thầm vì các bạn biết đấy cha tôi cũng tên Ted, và phần lớn cuộc đời tôi, đặc biệt là đời sống âm nhạc thực sự là một cuộc trò chuyện (talk) mà tôi vẫn đang tiếp tục với ông ấy, hay nói cách khác một phần trong tôi vẫn là ông ấy. |
I'll take two cases of Thin Mints and a box of Chuckle Lucks. Tôi muốn 2 hộp kẹo bạc hà và 1 thanh sôcôla |
I'd be furious If we were paying for " Dennis Miller Live. " [ chuckles ] Anh sẽ điên mất nếu ta mất tiền xem " Dennis Miller Live. " |
That's what you taught me. [ Chuckles ] Đó là điều anh đã dạy cho tôi mà. |
( CHUCKLES ) Mr. Hardy, I don't understand why we waste our time doing all these proofs. Ngài Hardy, tôi không hiểu tại sao ta phải phí thời gian để làm cái việc chứng minh này. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chuckle trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới chuckle
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.