člen představenstva trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ člen představenstva trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ člen představenstva trong Tiếng Séc.

Từ člen představenstva trong Tiếng Séc có các nghĩa là hội trưởng, chủ tịch, Chủ tịch, 會長. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ člen představenstva

hội trưởng

chủ tịch

Chủ tịch

會長

Xem thêm ví dụ

... bývalí člen představenstva Minutemanů, Hollis Mason byl nalezen zavražděn v jeho bytě před necelou hodinou.
[ TV ]: cựu thành viên nhóm Minutemen, Hollis Mason vừa bị giết ngay tại nhà của ông ta chỉ chưa đầy 1h trước đây.
Jeden z členů představenstva má dítě, které chodilo do té školy.
Một trong các thành viên có con học ở trường anh ta
Myslím že ano, jelikož je také členem představenstva.
Có vẻ là ông biết, vì ông ấy cũng là thành viên ban quản trị.
Byl členem představenstva Rahvapank, předseda představenstva Livonia Privatisation IF a Fondiinvesteeringu Maakler AS.
Ông đã là một thành viên của Ban Giám đốc Ngân hàng Nhân dân Tartu (tiếng Estonia: Rahvapank), Chủ tịch Hội đồng quản trị của đơn vị tư nhân Livonia IF, Giám đốc điều hành của Quỹ đầu tư môi giới (tiếng Estonia: Fondiinvesteeringu Maakler AS).
Mám pár otázek na členy představenstva.
Cháu có vài câu hỏi cần hỏi thành viên hội đồng quản trị.
Pane Lau, hovořím i za ostatní členy představenstva i za pana Wayna, když vyjadřuji naše nadšení
Ông Lưu...Thay mặt những người có mặt ở đây...... và Ngài Wayne, trong cuộc thương lượng này
Jste dokonce členem představenstva.
Thật sự thì ông là thành viên ban quản trị.
Já nejsem ve skutečnosti člen představenstva
Tôi thực ra không phải một thành viên của hội đồng.
Pane Lau, hovořím i za ostatní členy představenstva i za pana Wayna, když vyjadřuji naše nadšení.
A, anh Lau này... tôi xin thay mặt cho toàn bộ hội đồng và ngài Wayne, được bày tỏ sự vui mừng của chúng tôi.
Ti členové představenstva budou prosit, aby mohli prodat Queen Consolidated zpátky tobě.
Thành viên của hội đồng quản trị sẽ phải cầu xin để bán lại Queen Consolidated cho anh và những người ủng hộ anh.
... bývalí člen představenstva Minutemanů, Hollis Mason byl nalezen zavražděn v jeho bytě před necelou hodinou.
[ TV ]: Cựu thành viên nhóm Minutemen, Hollis Mason vừa bị giết ngay tại nhà của ông ta chỉ chưa đầy một giờ trước.
Všechny ty drahé věci dostala jako dárek od svého přítele, který býval členem představenstva odnože Červeného kříže na Ministerstvu obchodu.
Tất cả những đồ đắt tiền đó được bạn trai cô ta tặng làm quà anh này đã từng là ủy viên trong một tiểu ban của Hội Chữ Thập Đỏ ở Phòng Thương Mại.
V době tohoto povolání působil jako výkonný ředitel a člen představenstva společnosti, která se zabývá distribucí potravin do stravovacích zařízení a obchodních řetězců.
Vào lúc ông nhận được sự kêu gọi này thì ông đang là giám đốc điều hành và ở trong hội đồng của một công ty lo việc phân phối thực phẩm cho hệ thống cung cấp của các cửa hàng siêu thị.
Byl také členem představenstva Nordic Institute for Theoretical Physics (Nordita) od jejího vzniku v roce 1957, v roce 1975 se stal jejím ředitelem.
Ông cũng là thành viên trong Ban giám đốc Viện Vật lý lý thuyết Bắc Âu (Nordita) từ khi mới thành lập năm 1957, rồi trở thành giám đốc viện này năm 1975.
Je členem představenstva a výzkumného poradního výboru německého výboru pro železobeton (Deutscher Ausschuss für Stahlbeton, DAfStb), kde byl v letech 2004 až 2012 předsedou výkonné rady.
Ông là thành viên ban quản lý và hội đồng cố vấn khoa học của Ủy ban công trình bê tông cốt thép Đức (Deutscher Ausschuss für Stahlbeton DAfStb), nơi ông đảm nhiệm chức trưởng ban quản lý nòng cốt từ năm 2004 đến 2012.
Později pracoval pro jednu velkou maloobchodní společnost v Evropě a v roce 2008, před svým povoláním do Prvního kvora Sedmdesáti, působil jako generální ředitel a člen představenstva největšího francouzského distributora potravin.
Về sau, ông làm việc cho một tập đoàn bán lẻ lớn ở Châu Âu, và ngay trước khi được kêu gọi vào Đệ Nhất Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi vào năm 2008, ông đang làm việc với tư cách là tổng giám đốc và một thành viên của hội đồng quản trị cho hãng phân phối thực phẩm lớn nhất của Pháp.
Stanley Gold pohrozil, že odejde z představenstva a přiměje ostatní členy k sesazení Eisnera.
Stanley Gold đã đáp lại bằng việc từ chức khỏi ban lãnh đạo và yêu cầu một ban quản trị với những thành viên mới và tước quyền của Eisner.
Od roku 2002 do roku 2008 byl členem senátu Německé společnosti pro výzkum (DFG) a od roku 2003 do roku 2008 předsedou představenstva společnosti německých inženýrů pro pozemní stavitelství (VDI-Gesellschaft Bautechnik).
Trong khoảng 2002 đến 2008 ông là thành viên ban quản trị Hội đồng khoa học Đức (Deutsche Forschungsgemeinschaft DFG) và từ năm 2003 đến 2008 là trưởng ban quản lý của VDI-Gesellschaft Bautechnik.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ člen představenstva trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.