daddy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ daddy trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ daddy trong Tiếng Anh.

Từ daddy trong Tiếng Anh có các nghĩa là bố, cha, ba. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ daddy

bố

noun (father)

This reminds me of what my daddy used to say.
Việc này khiến tôi nhớ điều bố tôi từng nói.

cha

noun (father)

You jealous I got to spend time with your daddy?
Ghen tỵ vì tao có thể dàn thời gian với cha mày?

ba

noun (father)

I saved this money from helping my daddy.
Em để dành được số tiền này nhờ giúp ba.

Xem thêm ví dụ

Daddy's home.
Papa về rồi.
Daddy said he's coming home soon.
Bố nói bố sẽ về nhà sớm
Daddy said he' s coming home soon
Bố nói bố sẽ về nhà sớm
Then Mummy and Daddy had to stop me, of course.
Rồi mẹ và bố phải dừng em lại, cũng phải thôi.
I love you, Daddy.
Em yêu anh, Ba yêu.
Daddy, I'm scared.
Cha ơi, con sợ.
You jealous I got to spend time with your daddy?
Ghen tỵ vì tao có thể dàn thời gian với cha mày?
Thank you, daddy.
Cảm ơn Bố.
Stop it, Daddy.
Thôi đi, Cha.
Daddy's home.
Bố đã về nhà.
In every culture, too, men preferred women who were younger than themselves, an average of, I think it was 2.66 years. And in every culture, too, women preferred men who were older than them, so an average of 3.42 years, which is why we've got here, "Everybody needs a Sugar Daddy."
Cũng trong mỗi nền văn hóa, đàn ông thích những người phụ nữ trẻ hơn mình, trung bình, tôi cho là 2,66 năm, và cũng trong mỗi nền văn hóa, phụ nữ thích đàn ông lớn tuổi hơn mình, trung bình khoảng 3,42 tuổi, đó là lí do tại sao ta có ở đây "Mỗi người cần một người "cha nuôi"".
Suzy, Daddy's home.
Suzy, bố về rồi.
Maybe Daddy's with them.
Có thể cha cùng đi với họ.
Good night, Daddy.
Chúc bố ngủ ngon.
ZDPUnderground.com; Daddy Yankee; DJ Playero and José Luis Valdéz Brador (he brings the complete mixtape) (11 December 2015).
Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2015. ^ ZDPUnderground.com; Daddy Yankee; DJ Playero and José Luis Valdéz Brador (he brings the complete mixtape) (ngày 11 tháng 12 năm 2015).
No, well maybe Daddy change her mind.
Không, có lẽ " Bố " đổi ý rồi.
Kevin is gonna be a daddy!
Kevin sắp làm cha rồi!
I thought Daddy was fishing.
Con tưởng bố đi câu cá.
My daddy also says there will never be a black president in this country, ever.
Bố cháu cũng bảo sẽ không đời nào có tổng thống da đen ở đất nước này đâu.
Daddy, over there!
Bố ơi, đằng này!
We all know who your daddy is.
Bọn tôi biết bố cô là ai mà.
I wanted to meet Daddy.
Con chỉ muốn đi đón bố thôi mà.
Your daddy would be proud.
Cha cháu sẽ tự hào lắm đây!
At least you have a daddy.
Ít nhất thì cậu cũng có một người cha.
I Iike that, Daddy.
I Iike that, Daddy.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ daddy trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.