cystitis trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cystitis trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cystitis trong Tiếng Anh.

Từ cystitis trong Tiếng Anh có các nghĩa là viêm bóng đái, viêm bàng quang. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ cystitis

viêm bóng đái

noun

viêm bàng quang

noun

The most common type of UTI is acute cystitis often referred to as a bladder infection .
Loại UTI thường gặp nhất là viêm bàng quang cấp thường được coi như chứng viêm bàng quang .

Xem thêm ví dụ

Environmental Health & Safety MSDS Number:P5675 Medscape on hypocitraturia Potassium Citrate for Kidney Stones Potassium Citrate "Potassium citrate for cystitis". patient.info.
Nó cũng được sử dụng trong nhiều loại nước giải khát như chất đệm. ^ a ă Environmental Health & Safety MSDS Number:P5675 ^ Medscape on hypocitraturia ^ Potassium Citrate for Kidney Stones ^ Potassium Citrate ^ “Potassium citrate for cystitis”. patient.info.
The most common type of UTI is acute cystitis often referred to as a bladder infection .
Loại UTI thường gặp nhất là viêm bàng quang cấp thường được coi như chứng viêm bàng quang .
The term " honeymoon cystitis " has been applied to this phenomenon of frequent UTIs during early marriage .
Thuật ngữ " viêm bàng quang tuần trăng mật " được áp dụng cho hiện tượng nhiễm trùng đường tiểu thường xuyên này trong thời gian hôn nhân ban đầu .
If the bladder is however affected ( cystitis ) , the patient is likely to experience more symptoms including lower abdomen discomfort , low-grade fever , pelvic pressure and frequent urination all together with dysuria .
Tuy nhiên , nếu bàng quang bị nhiễm trùng ( viêm bàng quang ) thì bệnh nhân có thể gặp nhiều triệu chứng hơn như cảm giác khó chịu ở bụng dưới , sốt nhẹ , ép khung chậu và thường xuyên bị khó tiểu .
Honeymoon cystitis
Viêm bàng quang tuần trăng mật
* For post-menopausal women intravaginal application of topical estrogen cream can prevent recurrent cystitis .
* Đối với phụ nữ hậu mãn kinh thì việc thoa kem estrogen trực tiếp lên vùng da bên trong âm đạo có thể ngăn ngừa chứng viêm bàng quang tái phát .
But this is so common , it has its own name - " honeymoon cystitis . "
Nhưng điều này cũng thường hay xảy ra , như tên của nó - " viêm bàng quang tuần trăng mật " .

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cystitis trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.