dobrý den trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dobrý den trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dobrý den trong Tiếng Séc.

Từ dobrý den trong Tiếng Séc có các nghĩa là chào, xin chào buổi ngày, xin chào. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ dobrý den

chào

interjection

Každý den zdravím " Dobrý den princezno "
Mỗi ngày, tôi nói, " chào buổi sáng. "

xin chào buổi ngày

Phrase

xin chào

interjection

Ano, dobrý den, pane generále!
À phải, Đại tướng, xin chào!

Xem thêm ví dụ

Dobrý den.
Tôi đang tìm cô.
Dobrý den, Lidio.
Xin chào, Lidia.
Dobrý den.
Xin chào.
Dobrý den, doktore.
Chào, Bác sĩ.
Dobrý den, přátelé.
Chào hai người.
Dobrý den, Tagu, dneska mám poradu, je to tak?
Hi, Tag, tôi có cuộc họp ngày hôm hôm nay, có phải không?
Dobrý den, cestující.
Xin chào, các hành khách.
Dobrý den, pane řediteli.
Oh, xin chào ngài biên tập quý mến.
Dobrý den, Mistře Ng.
Ngày đẹp trời Sư phụ Ngô.
Dobrý den, pane!
Dịch bởi Bitvn Sub Team
Každý den zdravím " Dobrý den princezno "
Mỗi ngày, tôi nói, " chào buổi sáng. "
Ať vděčnost přeplyne do požehnání všude kolem vás a pak to bude opravdu dobrý den.
Hãy để sự biết ơn này ngập tràn...... trong trái tim bạn và những người xung quanh...... như thế, hôm nay sẽ là một ngày thật tuyệt vời.
Dobrý den.
Chào cô.
Dobrý den, pane!
Hello, sir.
Když si šla ven jednou, Měla jsi dobrý den, pokud víc než šestkrát, byl to den blbec.
Một chuyến dã ngoại là một ngày tốt và tăng lên sáu điếu nghĩa là em đang rất khổ sở.
Dobrý den.
Chào bác.
Dobrý den.
Xin chào đằng đó!
Dobrý den, pane.
Chào ngài.
Dobrý den, pane generále!
Rất hân hạnh, thưa Đại tướng!
Dobrý den!
Xin chào.
Dobrý den, Scarlett.
Chào cô, Scarlett.
Dobrý den, šampióni.
các Quán Quân.
Dobrý den.
Bà ra sao?

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dobrý den trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.