dodání trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dodání trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dodání trong Tiếng Séc.
Từ dodání trong Tiếng Séc có các nghĩa là giao, sự cung cấp, sự giao hàng, sự ném, hàng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dodání
giao(delivery) |
sự cung cấp(delivery) |
sự giao hàng(delivery) |
sự ném(delivery) |
hàng(delivery) |
Xem thêm ví dụ
Byly dodány v letech 1955–1958 a létaly jak z paluby letadlové lodě HMCS Bonaventure (CVL-22), tak z pozemních základen. Những chiếc máy bay được giao hàng từ năm 1955 đến năm 1958 và hoạt động trên tàu sân bay HMCS Bonaventure (CVL-22) hoặc như những máy bay tiêm kích đánh chặn của NORAD từ những căn cứ trên đất liền. |
15. (a) Proč je poznání jmenováno za ctností jako vlastnost, která má být dodána k víře? 15. a) Sau sự nhân đức, tại sao Phi-e-rơ liệt kê sự hiểu biết là đức tính để thêm cho đức tin? |
Proč Petr jmenuje ctnost jako první vlastnost, jež má být dodána k víře? Tại sao Phi-e-rơ liệt kê sự nhân đức là đức tính đầu tiên để thêm cho đức tin? |
Aby bylo možné vypočítat celkovou dobu dodání, je nutné zadat hodnotu uzávěrky, dobu zpracování a dobu přepravy. Để tính tổng thời gian giao hàng, bạn cần xác định thời gian chốt đơn hàng, thời gian xử lý và thời gian vận chuyển. |
Pokud ty drogy nenajdeme dřív než pašeráci, budou vyzvednuty, dodány a distribuovány do rána. Nếu không tìm thấy ma túy trước bọn buôn lậu nó sẽ được vận chuyển, chia nhỏ và đem ra khỏi đây khi trước khi trời sáng. |
Primární zdroje představují hlavní zdroj produktových dat; doplňkové zdroje pak lze použít například k dodání chybějících dat, která jsou nutná pro splnění požadavků služby Merchant Center. Nguồn cấp dữ liệu chính là nguồn chính hoặc nguồn chủ yếu cung cấp dữ liệu sản phẩm của bạn và nguồn cấp dữ liệu bổ sung có thể dùng để cung cấp dữ liệu bổ sung nhằm đáp ứng các yêu cầu của Merchant Center. |
Přibližné datum dodání objednávky, kde RRRR je rok, MM je měsíc a DD je den. Ngày giao hàng dự kiến của đơn đặt hàng, trong đó YYYY là năm, MM là tháng và DD là ngày. |
Okamžité dodání zboží. Báo là hàng tới rồi. |
Z objednaných 700 kusů bylo do porážky Japonska dodáno jen 66. Đơn đặt hàng cho 700 máy bay đã được ký, nhưng chỉ 66 chiếc được chế tạo khi Nhật Bản đầu hàng vào tháng 8/1945. |
Když jde o prodej nějaké věci, mohou účastníci sepsat, co se prodává, cenu, způsob placení, kdy a jak má být věc dodána, a jiné dohodnuté podmínky. Nếu giao dịch liên quan đến việc mua bán món gì, hai bên phải viết rõ ra ai bán ai mua cái gì, giá cả, thể thức trả tiền, giao hàng bao giờ và thế nào và những điều kiện khác đã thỏa thuận. |
Popluji do Istanbulu a dohlédnu na jejich dodání. Đi thuyền tới Istanbul và đảm bảo là chúng sẽ đi nốt quãng còn lại. |
První stroje P-36A byl dodány 20. stíhací peruti USAAC na Barksdale Field v Louisianě v dubnu 1938. Những chiếc P-36A sản xuất đầu tiên được giao cho căn cứ không quân Barksdale Field ở Louisiana vào tháng 4 năm 1938. |
Pokud si už nechcete koupit předobjednaný film a nebyl ještě dodán, můžete předobjednávku zrušit. Nếu không muốn mua phim mà bạn đã đặt trước nữa và phim đó chưa được giao thì bạn có thể hủy đơn đặt hàng trước. |
Odhadovaný termín dodání je pro zákazníky, kteří zvažují případný nákup, důležitá informace. Thời gian giao hàng dự kiến là thông tin quan trọng để người dùng đánh giá giao dịch mua hàng dự kiến. |
Hlavním úkolem služby Ad Manager je odeslat šablonu VAST, která obsahuje mediální soubory videí, šablony VAST třetích stran, měřicí metriky apod. Po dodání šablony žádajícímu zdroji se nepodílí na žádných dalších procesech. Mặc dù trách nhiệm chính của Ad Manager là phân phát VAST chứa các tệp đa phương tiện video, VAST của bên thứ ba, chỉ số theo dõi, v.v. nhưng Ad Manager sẽ không phải thực hiện việc này trong bất kỳ quy trình bổ sung nào sau khi VAST được gửi đến nguồn yêu cầu. |
Její sazenička rajčete, s tak ohromným potenciálem, ale tak slabá a zvadlá kvůli neúmyslnému nezájmu, byla posílena a oživena prostým dodáním vody a světla, které zajistily milující a starostlivé ruce jedné dívenky. Cây cà chua nhỏ của đứa bé ấy, đầy tiềm năng nhưng quá yếu ớt và tàn héo vì vô tình bị bỏ bê, đã được thêm sức và sống lại nhờ sự chăm nom giản dị bằng nước và ánh sáng bằng tình yêu thương và bàn tay chăm sóc của đứa bé. |
Zbytek zbraní byl dodán 26. května. Mặc dù vậy, ngày tấn công vẫn được ấn định vào 26 tháng 10. |
Váš dopis přišel s poslední poštovní dodání, než nás Lamb svrhl. Thư của anh đến vào lần giao thư cuối cùng trước khi Lamb tống giam chúng tôi. |
Na Zem byly dodány desetitisíce snímků. Khoảng 6.000 nhân vật phụ đã được sử dụng cho cảnh quay này. |
Tento podrobný průvodce obsahuje základní bezpečnostní pokyny uvedené v tištěné příručce o bezpečnosti a záruce, která byla dodána se zařízením Pixel nebo Pixel XL. Hướng dẫn chi tiết này bao gồm các nguyên tắc cơ bản về an toàn trong cuốn sách in mang tên An toàn và bảo hành đi kèm Pixel X hoặc Pixel XL. |
První z nich byl dodán koncem roku 1998 23. Chiếc đầu tiên có thể được giao vào cuối năm 2006. |
Jak mangan, tak selen může být použit v malých koncentracích na dekolorizaci skla nebo ve vyšších koncentracích na dodání červené barvy. Giống như mangan, selen có thể sử dụng với một lượng nhỏ để làm bay màu của kính, hay trong một lượng lớn hơn để tạo ra màu hơi đỏ. |
Společnost General Motors objednala jeden letoun, který byl dodán v červenci 1958. General Motors đặt 1 chiếc 188A, đã giao vào tháng 7 năm 1958. |
Byly objednány dvě nové rotačky, které budou dodány v únoru 2004. Chi nhánh đặt mua hai máy in mới, và ngày giao máy là vào tháng 2 năm 2004. |
Právnické osoby a samostatní podnikatelé registrovaní k DPH: Dokument je dodán tak, jak je uvedeno v textu. Các pháp nhân hợp pháp và Nhà doanh nghiệp cá nhân đã đăng ký VAT: phân phối như được mô tả ở bên trái. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dodání trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.