dojezd trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dojezd trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dojezd trong Tiếng Séc.

Từ dojezd trong Tiếng Séc có các nghĩa là loạt, hàng, lĩnh vực, thay đổi, vùng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ dojezd

loạt

(range)

hàng

(range)

lĩnh vực

(range)

thay đổi

(range)

vùng

(range)

Xem thêm ví dụ

Výsledkem je velice nízká spotřeba energie, a jelikož má i nejpokročilejší typ baterií, může mít konkurenceschopnou dojezdovou vzdálenost, takže se pohybujeme na dojezdu zhruba 250 mil (cca 400 km).
Vì thế, kết quả là năng lượng sử dụng sẽ rất thấp, và nó có khối ắc quy tân tiến nhất, và điều đó tạo nên yếu tố cạnh tranh để được xuất hiện trên dòng động cơ 250 dặm.
Zbytek auta musí být velice lehký, aby vyvážil hmotnost baterií a poté je ještě třeba mít nízký součinitel odporu, abyste získali dobrý dojezd.
Phần còn lại của chiếc xe phải cực nhẹ để đỡ bớt phần nặng, và rồi chiếc xe phải có sức kéo tốt để đạt hiệu quả đường dài.
Problém může být i v dojezdové vzdálenosti, ve vysoké ceně a nízké dostupnosti dopravy a v prodloužené délce místního pracovního dne a pracovního týdne.
Cũng có thể có vấn đề về đường xá xa xôi, chi phí đi lại tốn kém và phương tiện giao thông ít có sẵn, cùng thời gian làm việc trong ngày và trong tuần tại địa phương.
Michael je na cestě se zásahovým týmem, odhadovaný čas dojezdu - 2 minuty.
Michael sẽ bao vây tòa nhà trong 2 phút nữa.
Uveze nejvyšší možný náklad a má dlouhý dojezd.
Và đó là khả năng tải trọng cao nhất ở phạm vị đường dài.
Výsledkem je velice nízká spotřeba energie, a jelikož má i nejpokročilejší typ baterií, může mít konkurenceschopnou dojezdovou vzdálenost, takže se pohybujeme na dojezdu zhruba 250 mil ( cca 400 km ).
Vì thế, kết quả là năng lượng sử dụng sẽ rất thấp, và nó có khối ắc quy tân tiến nhất, và điều đó tạo nên yếu tố cạnh tranh để được xuất hiện trên dòng động cơ 250 dặm.
Michael je na cestě se zásahovým týmem, odhadovaný čas dojezdu- # minuty
Michael sẽ bao vây tòa nhà trong # phút nữa

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dojezd trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.