เครื่องเล่นแผ่นเสียง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องเล่นแผ่นเสียง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องเล่นแผ่นเสียง trong Tiếng Thái.

Từ เครื่องเล่นแผ่นเสียง trong Tiếng Thái có các nghĩa là máy hát, kèn hát, máy quay đĩa, máy ghi âm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ เครื่องเล่นแผ่นเสียง

máy hát

(phonograph)

kèn hát

(phonograph)

máy quay đĩa

(phonograph)

máy ghi âm

(phonograph)

Xem thêm ví dụ

เครื่องเล่นmp3กับกล้องดิจิตอลอยู่ตรงไหนคะ?
MP3 và máy chụp hình bán ở đâu ạ?
คุณใช้พวกเราเป็นเครื่องเล่นดนตรี ไม่ใช่ผู้ร่วมแสดงดนตรี
Bạn chỉ xem tôi như nhạc cụ, không phải là đồng nghiệp.
ก็โปรแกรมจดจําแนวเพลงที่ชอบ ของเครื่องเล่น MP3 น่ะ
1 ứng dụng cho máy chơi MP3 giúp xác định gu âm nhạc.
ดังนั้นพวกเขาช่วยให้คุณสิริเครื่องเล่นแผ่นเสียงที่ลงไปที่นั่นเหรอ?
Chẳng lẽ họ để cậu mang theo cái máy nghe nhạc xuống đó à?
คุณมีเครื่องเล่นซีดีมั้ย?
Anh có cái CD player nào không?
เรามีหนังสือ บุฟเฟ่ท์ คลื่นวิทยุ เจ้าสาว และเครื่องเล่นรถไฟเหาะตีลังกา
Chúng ta có sách, tiệc buffets, và sóng radio, đám cưới và trò chơi nhào lộn.
แต่เป็นแบบ DMCA ที่ถูกตัดต่อใหม่ เราต้องการเข้าไปในคอมพิวเตอร์ของคุณ เราต้องการเข้าไปในเครื่องรับโทรทัศน์ เข้าไปในเครื่องเล่นเกมส์ แล้วป้องกันไม่ให้มันกระทําการ ในสิ่งที่มันบอกไว้ว่ามันจะทําได้ตอนที่มันยังอยู่ที่ร้าน PIPA และ SOPA เป็นระเบิดนิวเคลียร์ และพวกเขากําลังบอกว่า เขาตัองการจะไปยังที่ใดก็ได้ในโลก แล้ว บิ๊ป บิ๊ป เนื้อหา
nhưng nơi mà DMCA bị mỏ xẻ chúng ta đi sâu vào máy tính của mình chúng ta đi sâu vào chiếc tivi ,vào chiếc máy chơi game và ngăn chặn chúng làm việc mà người ta nói chúng làm ở cửa hàng -- PIPA và SOPA là năng lượng hạt nhân và họ nói chúng tôi muốn đi đến bất kì đâu trên thế giới và kiểm định nội dung
( เสียงเครื่องเล่นสล็อต )
( Tiếng máy đánh bạc )
ไม่มีแผ่นเสียงเลย.
Tôi không còn cái đĩa nào.
ผมชอบตัวตรงกลางมากที่สุด เป็น เครื่องเล่น MP3 เครื่องเล็มขนจมูก และหัวพ่นไฟ
Tôi thích cái ở giữa -- máy nghe MP3, cạo lông mũi, và quẹt ga.
(เสียงหัวเราะ) หรือฟังเครื่องเล่น MP3 ร่วมกับคนอีก 3000 คน แล้วเต้นรําเงียบๆในสวนสาธารณะ หรือแหกปากร้องเพลงกลางห้าง แบบละครเพลงมิวสิคเคิล หรือดําน้ําทั้งชุดเต็มยศในทะเลของเกาะ Coney Island
(Cười) Hoặc cùng nghe một cái MP3 giống như 3000 người khác và nhảy một cách im lặng trong công viên, hoặc huýt sáo một bài hát trong cửa hàng rau quả trong một phần của một vở nhạc kịch tự phát, hoặc nhảy vào biển ở đảo Coney với bộ quần áo chỉn chu.
เครื่องเล่นเอ็มพีสามจากแอปเปิล โทรศัพท์จากแอปเปิล หรือเครื่องบันทึกดีวีดีจากแอปเปิล
Nhưng chúng ta cũng hoàn toàn thoải mái mua những chiếc máy MP3 từ Apple, hay điện thoại từ Apple, hay DVR từ Apple.
สิ่งที่พวกเขาสังเกตคือ ประเทศเหล่านัั้นไม่ค่อยมีเครื่องเล่นดีวีดี ไม่ค่อยมีเตาอบไมโครเวฟ แต่ก็ดูเหมือนว่าจะสามารถบํารุงรักษารถยนต์ให้อยู่ในสภาพดี
Và rồi họ phát hiện ra là ở những nơi này không có nhiều máy DVR, cũng không có nhiều lò vi ba, nhưng dường như là họ có sử dụng xe ô tô.
สําหรับครอบครัวแดเนียล เครื่องดีเอ็นเอส่วนบุคคล เป็นเหมือนกับชุดเครื่องเล่นทางเคมี สําหรับศตวรรษที่ 21
Đối với gia đình Daniel, máy DNA cá nhân giống như bộ "đồ chơi" hóa học của thế kỉ 21.
เครื่องมือนี้ ถูกสร้างขึ้นจากเครื่องเล่นซีดี ที่ถอดออกมาจากคอมพิวเตอร์ที่ไม่ใช้แล้ว กับกล่องกระดาษ เทปกาว เซ็นเซอร์ และไฟ LED กระพริบ แล้วคุณก็ได้เครื่องมือชิ้นใหม่ออกมา
Nó được làm từ việc tái chế một máy nghe CD cũ mà bạn có thể lấy từ một chiếc máy tính cũ, kéo, một số đèn LEDs nhấp nhánh, và nhanh chóng bạn có một dụng cụ không ngờ.
ทั้งเทป ทั้งเครื่องเล่น ของฉัน!
Cái băng với máy nghe nhạc là của tao!
ที่จริง ให้นึกตอนนี้ เราก็จินตนาการตัวเราเอง ซื้อเครื่องเล่นเอ็มพีสามจากเดลไม่ออกแล้ว
Thực tế, nói về nó bây giờ, chúng ta thậm chí không thể tưởng tượng mua một máy MP3 từ Dell.
เครื่องเล่นดีวีดีและเครื่องเล่นเกมส์ทุกเครื่อง และโทรทัศน์ และคอมพิวเตอร์ที่คุณซื้อไว้ที่บ้าน ไม่ว่าคุณจะคิดว่าคุณได้อะไรบ้างเมื่อซื้อมันมา สามารถจะถูกทําลายได้โดยอุตสาหกรรมเนื้อหา ถ้าพวกเขาต้องการที่จะกําหนดมันไว้เป็นเงื่อนไขในการขายเนื้อหานั้นให้กับคุณ
mỗi chiếc DVD và máy chơi game ti vi và máy tính bạn mang về nha bất cứ cái gì bạn tưởng là sẽ đem về nhà khi mua -- có thể bị làm hỏng bởi những nền công nghiệp truyền thông đại chúng nếu họ muốn đặt điều kiện khi bán cho bạn những tác phẩm nghệ thuật
เธอเป็นคนหาเจอว่ามันอยู่ในถาดเครื่องเล่น และแก้ไขสถานการณ์ไว้ได้
Cô ấy đã coi xem có đĩa trong đầu không và cứu vãn bữa tiệc.
(เสียงเครื่องเล่นสล็อต) พวกเขาเชื่อว่า เขาจะชนะ
(Tiếng máy đánh bạc) Họ tin rằng họ có thể thắng.
เมื่อกฎหมายนี้ตราขึ้นเป็นครั้งแรก เครื่องเล่น MP3 ที่เป็นที่นิยมที่สุดในโลกจะสามารถเก็บเพลงได้เพียงแค่ 10 เพลงเท่านั้น
Nào, khi luật này mới được thông qua, máy nghe nhạc MP3 gây sốt nhất thế giới chỉ lưu được 10 bài.
อันนี้คือเทปคลาสเซ็ทที่เธอใส่ไปในเครื่องเล่นเทป
Đây là cuộn băng cô gái bỏ vào máy cát-sét.
" Baroque in Rock " ที่เพิ่งกลายมาเป็นแผ่นเสียงทองคํา ( golden disc ) เมื่อไม่นานมานี้
" Baroque in Rock ", nó đã trở thành một đĩa vàng gần đây.
ดํากว่านี้ไม่มีอีกแล้ว แผ่นเสียงยังยอม
Vì có vẻ như em có giấu vài quả tên lửa dưới váy...
เครื่องเล่นบลูเรย์ของคุณ มีเลเซอร์สีฟ้าอยู่ในตัว
Đầu xem phim Blue-ray có tia laser xanh rất rẻ.

Cùng học Tiếng Thái

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ เครื่องเล่นแผ่นเสียง trong Tiếng Thái, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thái.

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái

Bạn có biết về Tiếng Thái

Tiếng Thái là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của người Thái, dân tộc chiếm đa số ở Thái Lan. Tiếng Thái là một thành viên của nhóm ngôn ngữ Thái của ngữ hệ Tai-Kadai. Các ngôn ngữ trong hệ Tai-Kadai được cho là có nguồn gốc từ vùng miền Nam Trung Quốc. Tiếng Lào và tiếng Thái Lan có quan hệ khá gần gũi. Người Thái Lan và người Lào nói chuyện có thể hiểu nhau, tuy nhiên chữ Lào và chữ Thái Lan khác nhau.