enlace trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enlace trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enlace trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ enlace trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là bậc, kết ghép, liên kết. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ enlace

bậc

noun

kết ghép

noun

liên kết

noun

A continuación se encuentran los enlaces a las preguntas de estudio.
Có thể tìm thấy đường liên kết dẫn đến các câu hỏi nghiên cứu ở dưới đây.

Xem thêm ví dụ

Si existe tal desconfianza, ¿qué esperanza hay de que los cónyuges colaboren para resolver las diferencias y mejorar el enlace marital después que haya pasado el día de bodas?
Khi có sự nghi ngờ như thế thì làm sao hy-vọng là hai vợ chồng chịu hợp-tác để giải-quyết các tranh-chấp cùng cải-thiện tình vợ chồng sau ngày cưới?
El cristiano que está pensando en casarse tiene la oportunidad de dar a su enlace un buen comienzo siguiendo la guía de Dios.
Nếu làm theo sự hướng dẫn của Đức Chúa Trời, một tín đồ có nền tảng tốt để bước vào hôn nhân.
Copias dirección de enlace
Chép địa chỉ liên kết
Se te pedirá que enlace vincules tu cuenta de Google My Business.
Bạn sẽ được nhắc liên kết với tài khoản Google Doanh nghiệp của tôi.
Si es administrador de productos y recibe una solicitud de enlace, verifique que proviene de una organización con la que se debe enlazar su cuenta.
Nếu bạn là quản trị viên sản phẩm nhận được yêu cầu liên kết, hãy xác minh rằng yêu cầu đó đến từ tổ chức mà tài khoản của bạn nên được liên kết.
Al hacer clic en el enlace de integración de su cuenta de AdSense, aparecerán las pantallas siguientes que le guiarán por el proceso de enlace de AdSense-Analytics en el idioma que ya utiliza para Analytics.
Sau khi nhấp vào liên kết tích hợp trong tài khoản AdSense của bạn, các màn hình hướng dẫn bạn thực hiện quy trình liên kết AdSense-Analytics tiếp theo sẽ xuất hiện bằng ngôn ngữ mà bạn đã sử dụng cho Analytics.
En la columna se muestra uno de los siguientes valores para cada campaña o para cada enlace de sitio actualizado:
Cột hiển thị một trong số giá trị sau cho mỗi chiến dịch hoặc liên kết trang web được nâng cấp:
Para volver a ver el comentario, haz clic en "Mostrar enlace".
Khi nhấp vào "Hiển thị liên kết", bạn có thể xem lại nhận xét đó.
Todavía otro enlace entre Matsumoto y las fechas de fotografía de algún punto entre 1857 y 1859 en que adoptaba al fotógrafo futuro Uchida Kuichi de trece años.
Mối liên kết giữa Matsumoto và ngày nhiếp ảnh từ một số điểm giữa năm 1857 và 1859 khi ông nhận làm con nuôi nhiếp ảnh gia Kuichi Uchida 13 tuổi này trong tương lai.
Cuando los invita un hospital, los Comités de Enlace con los Hospitales también realizan presentaciones ante el personal médico.
Khi được mời, Ủy Ban Liên Lạc Bệnh Viện cũng trình bày vấn đề trước ban nhân viên y tế của bệnh viện.
Obtenga más información sobre el funcionamiento conjunto de link [enlace], mobile_link [enlace_web_móvil] y ads_redirect [adwords_redirección].
Tìm hiểu về cách link [liên_kết], mobile_link [liên_kết_dành_cho_thiết_bị_di_động] và ads_redirect [chuyển_hướng_adwords] phối hợp với nhau.
(Es posible que tengas que hacer clic en el enlace "Conseguir libro impreso" para poder ver esta lista).
(Bạn có thể cần phải nhấp vào liên kết "Nhận sách này dưới dạng bản in" để xem danh sách này).
Si gestionas campañas de una misma aplicación en varias cuentas de Google Ads, te recomendamos que utilices el seguimiento de conversiones multicuenta y configures un ID de enlace con tu proveedor de analíticas de aplicaciones de terceros en tu cuenta de administrador.
Nếu quản lý các chiến dịch cho cùng một ứng dụng trong nhiều tài khoản Google Ads, bạn nên sử dụng tính năng theo dõi chuyển đổi nhiều tài khoản và thiết lập ID liên kết với nhà cung cấp phân tích ứng dụng bên thứ ba trong tài khoản người quản lý của mình.
Una causa habitual es que otra secuencia de comandos devuelva el valor "false" antes de que se llegue al activador de formulario o de enlace y que, por lo tanto, se salte el código del activador.
Nguyên nhân thường gặp là một đoạn mã khác trả lại giá trị false trước khi tiếp cận trình kích hoạt biểu mẫu hoặc liên kết và mã trình kích hoạt bị bỏ qua.
Soy adolescente, pero cuando sea mayor me gustaría ser miembro del Comité de Enlace con los Hospitales.
Bây giờ em ở tuổi thanh thiếu niên, khi lớn lên em muốn phục vụ trong Ủy Ban Liên Lạc Bệnh Viện.
Puedes añadir un enlace respondiendo a su pregunta.
Và có nhiều dịp bạn sẽ trả lời với đường dẫn đến một bản ghi nháp, nơi mà bạn có thể trả lời câu hỏi của họ.
Para acceder a la información detallada de cada sección de esta página, haga clic en el enlace correspondiente.
Nhấp vào bất kỳ đường dẫn liên kết nào để chuyển đến một mục trên trang này và xem thêm thông tin chi tiết.
Es el software que proporciona un enlace entre aplicaciones de software independientes.
Phần mềm cung cấp một mối liên kết giữa các phần mềm ứng dụng khác nhau.
Para aceptar la invitación, haz clic en el enlace adecuado de dicho correo y sigue los pasos indicados.
Để chấp nhận lời mời đó, hãy nhấp vào đường dẫn liên kết và hoàn thành các bước tiếp theo.
Enlace neuronal iniciado.
Liên kết thần kinh kích hoạt.
Usted sabe, es un cuchillo de puerta de enlace, así que...
Rồi sẽ là một con dao khác... cho nên...
Haz clic en este enlace para buscar "gatos" en Google.
Nhấp vào liên kết này để tìm kiếm về mèo trên Google.
Secuencia del Enlace finalizada.
Trình tự liên kết tâm thức bị xóa.
Para eliminar un enlace, los usuarios solo necesitan ser administradores de Analytics o de AdSense, pero no de ambos.
Người dùng chỉ cần là quản trị viên của tài khoản AdSense hoặc Analytics (không cần phải cả hai) để xóa một liên kết.
Además, el servicio de inteligencia militar japonés logró poner a sus órdenes a un oficial británico, el capitán Patrick Heenan, un oficial de enlace con el Ejército indio.
Ngoài ra, cơ quan tình báo quân sự Nhật đã tuyển mộ được một sĩ quan Anh, đại úy Patrick Heenan, đang làm sĩ quan không quân trong quân đội Ấn Độ.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ enlace trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.