factsheet trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ factsheet trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ factsheet trong Tiếng Anh.

Từ factsheet trong Tiếng Anh có nghĩa là baûn toùm löôïc nhöõng ñieàu caàn bieát. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ factsheet

baûn toùm löôïc nhöõng ñieàu caàn bieát

noun

Xem thêm ví dụ

GW170814 – FactSheet – LIGO GW170814 – Gravitational-waves observed by Virgo & LIGO on YouTube Astronomy portal Physics portal
Truy cập 12 tháng 10 năm 2017. (tiếng Anh) GW170814 – FactSheet – LIGO GW170814 – Gravitational-waves observed by Virgo & LIGO trên YouTube
"Factsheet – Eustrephus latifolius".
Thân Hoa Quả ^ “Eustrephus latifolius”.
"Factsheets: EC-130J Commando Solo".
Truy cập: ngày 2 tháng 10 năm 2010. ^ “Factsheets: EC-130J Commando Solo”.
BirdLife International (2007) Species factsheet: Neodrepanis hypoxantha.
Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012. BirdLife International (2007) Species factsheet: Neodrepanis hypoxantha.
BLI (2008) BirdLife International (BLI) (2008) Taiwan Fulvetta Species Factsheet.
Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012. ^ BLI (2008) BirdLife International (BLI) (2008) Taiwan Fulvetta Species Factsheet.
"Species factsheet: Amazona leucocephala".
Tháng 12 năm 2006. ^ a ă “Species factsheet: Amazona leucocephala”.
NSCB - 2001 Factsheet - 12 New Cities Created, July–December 2000.
Barangay Casiklan được lập năm 2000. ^ NSCB - 2001 Factsheet - 12 New Cities Created, July-tháng 12 năm 2000.
"U.S. Pet (Dog & Cat) Population Factsheet" (PDF).
Mèo nhà lông dài ^ a ă “U.S. Pet (Dog & Cat) Population Factsheet” (PDF).
EC-130E Commando Solo EC-130 Factsheets: EC-130J Commando Solo Video of receiving Commando Solo transmission to Libya
Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2009. EC-130E Commando Solo EC-130 Factsheets: EC-130J Commando Solo Video of receiving Commando Solo transmission to Libya
Factsheet at the National Museum of the United States Air Force XC-142 A film clip showing the XC-142 in flight is available at the Internet Archive (begins at 2:17 mark)
London: Sampson Low, Marston & Company, 1965. factsheet at the National Museum of the United States Air Force XC-142 Đoạn phim showing the XC-142 in flight có sẵn để tải về tại Internet Archive (begins at 2:17 mark)
Reeves Pheasant at Game Birds and Wildfowl BirdLife species factsheet for Syrmaticus reevesii "Syrmaticus reevesii".
Ngày 6 tháng 4 năm 2005. Reeves Pheasant at Game Birds and Wildfowl Bản mẫu:BirdLife “Syrmaticus reevesii”.
BirdLife International (2007) Species factsheet: Emberiza sulphurata.
Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012. BirdLife International (2007) Species factsheet: Emberiza sulphurata.
BirdLife International (BLI) (2007b): Socorro Dove – BirdLife Species Factsheet.
Truy cập 23 tháng 11 năm 2007. BirdLife International (BLI) (2007b): Socorro Dove - BirdLife Species Factsheet.
The IOC factsheet on the opening ceremony states: "According to the Olympic Charter protocol, the duty of declaring the Games officially open falls to the head of state of the host country.
Tờ thông tin IOC về lễ khai mạc có viết: "Theo nghị định Hiến chương Olympic, nhiệm vụ tuyên bố khai mạc Thế vận hội được ủy thác cho nguyên thủ quốc gia của nước chủ nhà.
Verein der Freunde ... (w/o date): Heckrind - Auerochse - Taurusrind Archived 2014-08-13 at the Wayback Machine Accessed on 13 August 2014.(in German) BirdLife International (2012) Important Bird Areas factsheet: Lower Oder valley.
Có những cây như loại sồi Quercus pubescens thường có ở khí hậu bán địa trung hải (submediterranean). ^ Verein der Freunde... (w/o date): Heckrind - Auerochse - Taurusrind Accessed on ngày 13 tháng 8 năm 2014.(tiếng Đức) ^ BirdLife International (2012) Important Bird Areas factsheet: Lower Oder valley.
October 2010, doi:10.1002/ajp.20894 PMID 20981682 Snub-nosed monkey media from ARKive Snub-nosed monkey media from ARKive Primate Info Net Rhinopithecus Factsheets
October 2010, doi:10.1002/ajp.20894 PMID 20981682 Tài liệu về Chi Voọc mũi hếch tại ARKive Tài liệu về Chi Voọc mũi hếch tại ARKive Primate Info Net Rhinopithecus Factsheets Bản mẫu:C.Colobinae nav
BirdLife Species Factsheet "Species info - Macrocephalon maleo".
Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012. BirdLife Species Factsheet “Species info - Macrocephalon maleo”.
(2) Data mostly from the Gazetteer of Planetary Nomenclature, a NASA factsheet and several papers.
(4) Dữ liệu chủ yếu từ Danh pháp Địa lý Hành tinh, từ Bảng dữ liệu NASA các trang báo khác.
October 2014 Sativex (nabiximols) - factsheet "Health products containing cannabis or for use with cannabis: Guidance for the Cannabis Act, the Food and Drugs Act, and related regulations".
Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2018. ^ a ă “Health products containing cannabis or for use with cannabis: Guidance for the Cannabis Act, the Food and Drugs Act, and related regulations”.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ factsheet trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.