finer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ finer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ finer trong Tiếng Anh.

Từ finer trong Tiếng Anh có nghĩa là mịn hơn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ finer

mịn hơn

noun

Xem thêm ví dụ

The finer man has a divine right to rule—i.e., the right of superior ability.
Con người thanh tao hơn có một quyền hành thiêng liêng để cai trị - nghĩa là, quyền hành của khả năng cao vượt hơn.
6 Since good manners are generally regarded as among the finer touches in life, they are easily forgotten when people are in a hurry —and most people seem to be in a hurry much of the time nowadays.
6 Vì sự lịch sự thường được xem là trong số những thứ để tô điểm cho cuộc sống tốt đẹp hơn nên người ta thường dễ quên lãng khi hối hả—và đa số người ngày nay dường như lúc nào cũng hối hả.
I'm sure our palates were titillated from the last selection, but I have an even finer vintage to present to you now.
Tôi chắc chắn rằng khẩu vị của chúng tôi đã titillated từ sự lựa chọn cuối cùng, nhưng tôi có một vintage thậm chí tốt hơn để trình bày cho bạn bây giờ.
You must then follow Jesus’ advice: “If ever your hand makes you stumble, cut it off; it is finer for you to enter into life maimed than with two hands to go off into Gehenna.”
Bạn phải theo lời khuyên của Chúa Giê-su: “Nếu tay ngươi làm cho ngươi phạm tội, hãy chặt nó đi; thà rằng một tay mà vào sự sống, còn hơn đủ hai tay mà sa xuống địa-ngục [“Ghê-hen-na”, NW]”.
The small size of the Skyhawk and superb low speed handling in the hands of a well trained aviator made it ideal to teach fleet aviators the finer points of DACT.
Kích cỡ nhỏ của Skyhawk và tính năng điều khiển cực dễ ở tốc độ thấp trong tay các phi công được huấn luyện kỹ khiến nó trở nên lý tưởng để hướng dẫn những điểm chi tiết của DACT.
It was produced by dance music producers the Brothers In Rhythm, namely Dave Seaman and Steve Anderson, who had previously produced "Finer Feelings", her last single with PWL.
Album được thực hiện bởi bộ đôi nhà sản xuất dòng nhạc nhảy Brothers In Rhythm, bao gồm Dave Seaman và Steve Anderson, những người từng sản xuất "Finer Feelings", đĩa đơn cuối cùng của cô cùng hãng PWL.
Now, I don't know about y'all, but I occasionally have the impulse to physically assault one of our finer correctional officers.
Tôi không biết mọi người thế nào chứ đôi khi tôi hay bốc đồng phản ứng với những người đó
According to Arthur Brinckman, in his The Rifle in Cashmere, "a man who is a good walker will never wish for any finer sport than ibex or markhoor shooting".
Theo Arthur Brinckman, trong cuốn The Rifle in Cashmere của ông, "một người đàn ông là người đi bộ tốt sẽ không bao giờ muốn cho bất kỳ môn thể thao tuyệt hơn so với việc săn bắn sơn dương Siberia hoặc Sơn dương núi Pakistan.
Happiness comes from giving, and we know of no finer way to give of ourselves than to teach others how to gain everlasting life in God’s new world. —Acts 20:35.
Hạnh phúc đến từ việc ban cho và chúng ta biết chúng ta không thể hiến thân cách nào quí hơn là bằng cách dạy người khác làm sao nhận lãnh sự sống đời đời trong thế giới mới của Đức Chúa Trời (Công 20:35).
The undercoat tends to be finer and soft, suitable for garments that would touch the skin, whereas the overcoat is coarser, with long hair that protects the sheep from the cold, wet weather of their natural environment.
Lớp lông tơ có xu hướng tốt hơn và mềm mại, thích hợp cho hàng may mặc, trong khi lớp lôn khoác là thô hơn, với mái tóc dài để bảo vệ những con cừu trước thời tiết lạnh, ẩm ướt của môi trường tự nhiên của chúng.
Driver Training Tank (Fahrschulpanzer) The Leopard 2 Driver Training Tank, as the name implies, is a non-combatant Leopard 2 for instructing soldiers in the finer points of handling the tank.
Driver Training Tank (Fahrschulpanzer) xe tăng Leopard 2 huấn luyện, như tên của nó, không có nghĩa là để hướng dẫn những người lính xử lý một chiếc xe 60 tấn tốt hơn.
There's no finer officer in this or any galaxy.
Không có một con tàu nào tốt hơn ở đây hay trong cả thiên hà đâu.
And if your foot makes you stumble, cut it off; it is finer for you to enter into life lame than with two feet to be pitched into Gehenna.
Còn nếu mắt ngươi làm cho ngươi phạm tội, hãy móc nó đi; thà rằng chỉ một mắt mà vào nước Đức Chúa Trời, còn hơn đủ hai mắt bị quăng vào [Ghê-hen-na], đó là nơi sâu-bọ của chúng nó chẳng hề chết và là nơi lửa chẳng hề tắt”.
To give you finer control over how your inventory is treated, you can set a tag for whether an impression should be given child-directed treatment.
Để cung cấp cho bạn quyền kiểm soát lớn hơn đối với cách xử lý khoảng không quảng cáo của mình, bạn có thể đặt thẻ về việc một quảng cáo có phải dành cho trẻ em hay không.
When Michael got his driver’s permit, his father taught him some of the finer points of driving.
Khi Michael đã cầm lái khá vững, cha cậu dạy cậu một số mẹo lái xe thú vị hơn.
While they are subdivisions of eonothems and are themselves subdivided into systems, dating experts prefer the finer resolution of smaller spans of time when evaluating strata.
Trong khi chúng là các đơn vị phân chia nhỏ của các liên giới và chính chúng lại được phân chia thành các hệ thì các chuyên gia xác định niên đại lại ưa thích cách giải quyết tinh tế hơn với các khoảng nhỏ hơn về thời gian khi đánh giá các địa tầng.
The contraction of spreads (the difference between the bid and ask rates) arguably necessitated finer pricing and gave the banks the ability to try and win transactions on multibank trading platforms where all banks may otherwise have been quoting the same price.
Sự co lại này của spreads (sự khác biệt giữa giá bán và giá mua) cho là đòi hỏi phải có giá cả tinh vi hơn và cho các ngân hàng khả năng cố gắng và giành chiến thắng giao dịch trên các nền tảng trao đổi đa ngân hàng nơi mà tất cả các ngân hàng có thể đã và đang báo giá cùng một mức giá.
Greater rations, finer quarters and put them under the hand of one we trust.
Thức ăn tốt hơn, nơi ở tốt hơn... và giao nhiệm vụ cho những đứa mà chúng ta tin tưởng được.
(Acts 5:42) There is no finer way to show respect for and to dignify one’s fellowman than by sharing with him “good news of something better.”
(Công-vụ 5:42) Không cách nào tốt hơn để tỏ lòng kính trọng và đề cao phẩm giá người đồng loại bằng việc chia sẻ với họ “tin tốt về phước-lành”.
They looked at young steers and yearlings, and some were finer than Star and Bright.
Rồi họ ngắm những con bê nhỏ hoặc khoảng một năm tuổi, trong số đó có vài con đẹp hơn Star và Bright.
What finer study could we undertake than to analyze our ideals and goals and methods and compare them with those of Jesus Christ?”
Chúng ta có thể bắt đầu việc học hỏi nào tốt hơn là phân tích những ý kiến, mục tiêu và phương pháp của mình rồi so sánh với những ý kiến, mục tiêu và phương pháp của Chúa Giê Su Ky Tô?
Now if you will follow me, there's a finer, larger portrait of him in the gallery upstairs.
Bây giờ mời quý vị theo tôi, phòng tranh trên lầu có một bức họa ông chủ tôi còn đẹp và to hơn.
“Well, since there is another finer and younger, why, you may take the old one; and let us drink.”
Thế thôi, nếu quả có một con ngựa khác đẹp hơn, ít tuổi hơn, thì ngươi cứ giữ lấy con ngựa cũ đi và cho uống đi thôi.
Catching bad guys is finer.
Nhưng bắt tội phạm còn vui hơn nữa.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ finer trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.