flurry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ flurry trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flurry trong Tiếng Anh.
Từ flurry trong Tiếng Anh có các nghĩa là sự bối rối, cơn gió mạnh, làm bối rối. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ flurry
sự bối rốiverb |
cơn gió mạnhverb |
làm bối rốiverb |
Xem thêm ví dụ
According to Tatsugawa, the success of Gunbuster triggered a flurry of releases. Theo Tatsugawa, thành công của Gunbuster đã kích nổ một loạt các bản phát hành tiếp đó. |
Anticipation of their visit may lead to a flurry of activity as you attend to necessary household chores related to their stay. Vì biết trước khách sẽ đến, có lẽ bạn làm nhiều việc cần thiết trong nhà để chuẩn bị cho họ ở lại. |
Mysterious (to an outsider) hand signals are employed, coded messages on electronic tickers appear and change at a frantic pace, and floor brokers compete to be heard above the flurry of activity. Người ta giơ tay làm những dấu hiệu khó hiểu (đối với người ngoài), các ký hiệu trên máy điện báo xuất hiện và thay đổi dồn dập, những người môi giới tranh nhau nói át đi tiếng hoạt động huyên náo. |
By March 2000, Giuliani and Nathan were appearing together at public events; in May 2000, Giuliani publicly acknowledged her as his "very good friend" and, amidst a flurry of press scrutiny about Nathan, announced he was separating from Hanover. Đến tháng 3 năm 2000, Giuliani và Nathan đã xuất hiện cùng nhau tại các sự kiện công cộng; vào tháng 5 năm 2000, Giuliani công khai thừa nhận cô là "người bạn rất tốt của anh" và, giữa một loạt các sự soi mói của báo chí về Nathan, tuyên bố anh ta đang chia tay với Hanover. |
(Laughter) So flurry of phone calls and emails from The New York Times. (Cười) Dồn dập cuộc gọi & email từ New York Times. |
Snow falls in central Florida as state endures unusual Nov. cold snap USA Today; Retrieved May 23, 2012 Florida cold spell brings flurries to Orlando The Washington Post; Retrieved May 23, 2012 "Pepsi 400 Postponed By Fires – Sun Sentinel". Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2017. ^ Snow falls in central Florida as state endures unusual Nov. cold snap USA Today; Lưu trữ 23 tháng 5 năm 2012 ^ Florida cold spell brings flurries to Orlando The Washington Post; Lưu trữ 23 tháng 5 năm 2012 ^ “Pepsi 400 Postponed By Fires – Sun Sentinel”. |
As our bus speeds along, we peer out of the window at the flurry of activity on the street. Trong khi xe chạy, chúng tôi nhìn qua cửa sổ, ngắm nhìn cảnh đường phố nhộn nhịp. |
Further details were revealed in September 2009 as well as a flurry of new screenshots showcasing the game. Thông tin chi tiết được tiết lộ vào tháng 9 năm 2009 cũng như một loạt các ảnh chụp màn hình mới giới thiệu trò chơi . |
Running the full length of the corridor on the fourth floor of the hospital, the young bishop saw a flurry of activity outside the designated room. Trong khi chạy nhanh trên hành lang ở tầng thứ tư của bệnh viện, vị giám trợ trẻ tuổi thấy cảnh nhốn nháo ở bên ngoài căn phòng đã được chỉ cho đến. |
Despite the disclaimers, flurries of police activity around the troubled facility Bất chấp các phủ nhận, hàng loạt các hoạt động quanh khu vực đầy tai tiếng đó |
Blood cells escape into the vitreous humor, and these are seen as a sudden flurry of floaters. Tế bào máu lan vào pha lê dịch, khiến người ta thình lình thấy hàng loạt đốm. |
Babangida's tenure was marked by a flurry of political activity: he instituted the International Monetary Fund's Structural Adjustment Program (SAP) to aid in the repayment of the country's crushing international debt. Nhiệm kỳ của Babangida được đánh dấu bằng một loạt các hoạt động chính trị: lập "Chương trình điều chỉnh cấu trúc của Quỹ tiền tệ quốc tế" (SAP) để hỗ trợ trả nợ quốc tế của Nigeria, mà hầu hết doanh thu của liên bang dành riêng để trả nợ. |
The takeover was immediately followed by a flurry of bids for high-profile players; the club broke the British transfer record by signing Brazilian international Robinho from Real Madrid for £32.5 million. Ngay lập tức đội bóng mua những cầu thủ đắt giá, phá vỡ kỉ lục chuyển nhượng tại Anh với việc mua tuyển thủ Brasil Robinho từ Real Madrid với giá 32,5 triệu bảng Anh. |
We got flurries all along the Virginia coast. Tuyết rơi đột ngột dọc bờ biển Virginia. |
After a flurry of interest in America following the end of the Second World War, the theremin soon fell into disuse with serious musicians, mainly because newer electronic instruments were introduced that were easier to play. Sau cơn sốt ở Mĩ sau ngày kết thúc Thế chiến thứ II, theremin nhanh chóng rơi vào quên lãng đối với những nhà soạn nhạc, chủ yếu là do những nhạc cụ điện tử mới hơn được giới thiệu và lại dễ chơi hơn. |
Jerusalem, although left without the protection of any city walls since 1219, also saw a flurry of new construction projects centred around the Al-Aqsa Mosque compound on the Temple Mount. Jerusalem dù không còn tường thành nào bảo vệ kể từ năm 1219, song cũng chứng kiến bùng nổ các dự án xây dựng tập trung quanh tổ hợp Thánh đường Al-Aqsa (Núi Đền). |
A busy, industrious soul, she seems often to have been in a flurry of activity. Bà là người siêng năng, lúc nào cũng làm việc. |
If the player gets caught up in a flurry of punches and combos, the level will drop. Nếu người chơi bị cuốn vào một loạt cú đấm và combo, cấp độ sẽ giảm xuống. |
Although the famous monasteries of Bayankhongor were all destroyed during the Soviet purges, since Mongolia’s independence in 1990, there has been a flurry of rebuilding and reconnecting with the area’s Buddhist heritage. Mặc dù các tu viện nổi tiếng tại Bayankhongor đều đã bị phá hủy dưới thời thanh trừng Xo viết, tuy nhiên kể từ sau khi Mông Cổ chuyển sang chế độ dân chủ vào năm 1990, đã có một làn sóng tái xây cất và tái liên hệ với các di sản Phật giáo. |
Besides the classic media of newspapers , magazines , radio , television , and billboards , there is a flurry of new media , including e-mail , faxes , telemarketers , digital magazines , in-store advertising , and advertising now popping up in skyscraper elevators and bathrooms . Ngoài những phương tiện truyền thông lâu nay như báo , tạp chí , đài phát thanh , truyền hình , và các biển quảng cáo , còn có một loạt những phương tiện truyền thông mới , gồm có thư điện tử , fax , công cụ tiếp thị qua điện thoại , tạp chí số , quảng cáo tại cửa hàng , và quảng cáo đang phổ biến trong các thang máy và nhà vệ sinh của những cao ốc chọc trời . |
To help him achieve the desired style Klepacki enlisted the help and "electronic style" of Jarrid Mendelson for the production of songs such as Dusk hour and Flurry before the two split to write the remainder of the songs in their respective studios. Để đạt được phong cách mong muốn thì Klepacki đã tranh thủ sự giúp đỡ theo "phong cách điện tử" của Jarrid Mendelson cho việc sản xuất các bài hát như là Dusk hour và Flurry trước khi chia ra để viết phần còn lại của bài hát trong phòng thu của ông . |
However, after a flurry of unexpected album content leaks, Madonna released Rebel Heart for pre-order on the iTunes Store on December 20, 2014, with six songs made available immediately for download. Nhưng sau khi nhiều ca khúc trong album bất ngờ bị rò rỉ, cô đã cho đặt trước album trên iTunes Store vào ngày 20 tháng 12 năm 2014, với 6 bài hát được tung ra chính thức. |
Snow has not fallen on its top in at least the past 100 years; however, there have been mild flurries on the mountain, especially during December, January and February. Tuyết đã không rơi trên đỉnh của nó trong ít nhất 100 năm qua; tuy nhiên, đã có những đợt mưa tuyết nhỏ trên núi, đặc biệt là trong tháng 12, tháng 1 và tháng 2. |
This generated a flurry of interest in the topic, during which Maxwell's classmate, Edward John Routh, abstracted Maxwell's results for the general class of linear systems. Điều này tạo ra sự hấp dẫn trong đề tài này, trong những bạn học với Maxwell, Edward John Routh tổng quát hóa các kết quả của Maxwell cho lớp tổng quát trong các hệ tuyến tính. |
A flurry of uppercuts. một cú đánh móc. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ flurry trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới flurry
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.