fyzikální veličina trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fyzikální veličina trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fyzikální veličina trong Tiếng Séc.
Từ fyzikální veličina trong Tiếng Séc có nghĩa là đại lượng vật lý. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fyzikální veličina
đại lượng vật lýnoun |
Xem thêm ví dụ
Analogový počítač představuje údaj jako napětí, vzdálenost, polohu, nebo jiné fyzikální veličiny. Một máy tính tương tự (analog computer) biểu diễn dữ liệu bằng hiệu điện thế, khoảng cách, vị trí hoặc các định lượng vật lý khác. |
Jedná se o velice komplikovaný fyzikální problém. Đó là một vấn đề vật lý rất phức tạp. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fyzikální veličina trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.