hajzl trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hajzl trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hajzl trong Tiếng Séc.
Từ hajzl trong Tiếng Séc có các nghĩa là đồ chó đẻ, nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, xí bệt, cầu tiêu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ hajzl
đồ chó đẻ
|
nhà vệ sinh(toilet) |
phòng vệ sinh(toilet) |
xí bệt(toilet) |
cầu tiêu(toilet) |
Xem thêm ví dụ
Jestli máme pravdu, hajzlové jako ty jsou přesně to, po čem náš duch pase. thì mấy thằng đểu như anh là những gì mà con ma của chúng ta đang tìm kiếm đó. |
No, ty hajzle Hơi thấy ghê |
Hajzl jeden. Châm trọc trắng trợn |
Krucifix. Ten hajzl po nás jde. Thằng khốn vẫn đuổi theo |
Jdi do hajzlu. Thôi đi cha. |
Hosté můžou jít do hajzlu. Bọn họ cũng cút hết đi. |
Najdeme ty hajzly a dáme jim co proto. Ta phải tìm chúng và giải quyết mọi chuyện. |
Ať jdou do hajzlu. Đụ mẹ fan. |
Do hajzlu. Khốn nạn thật. |
Měli by ses starat o sebe, hajzle! Mày nên lo cho mày thì hơn, thằng khốn! |
Kapitán Terrill je krvežíznivej hajzl! Đại úy Terrill là một tên khốn kiếp khát máu! |
Ten hajzl bude viset za vlastizradu. Tên khốn đó sẽ bị treo cổ vì tội phản quốc! |
No, stejně už jsem mrtvá, tak si to udělej sám, ty hajzle. Hừ, đằng nào tao cũng chết,..... vì thế mày tự làm đi, đồ chó. |
Zasranej hajzl. Chết tiệt! |
Do hajzlu. Khốn thật! |
Kdo to je do hajzlu? Đồ quỷ nào gọi vậy? |
Dostal jsem tě, ty hajzle! Bắt được mày rồi, thằng khốn! |
Ty hnusnej, smradlavej hajzle... Sao, đồ đê tiện, thối tha, khốn... |
Hádej, máte ještě jednu lítost teď, co, ty hajzle? Đoán là bây giờ mày đang rất hối tiếc, thằng khốn? |
Hajzle, budeš mě oslovovat vrchní veliteli, nebo ti zlomím zápěstí. Thằng ngu, Hãy gọi tao là Thượng sỹ ngay hoặc tao sẽ bẻ cổ tay chết tiệt của mày. |
Do hajzlu s vaší opatrností. " Đ.M. ", lời cảnh báo của anh. |
Do hajzlu s nimi! Bọn chết giẫm! |
" Do hajzlu! " On se otočil... " Khốn kiếp mày " và xong hắn quay đầu lại rồi kiểu như... |
Do hajzlu. Chết tiệt. |
Do hajzlu. Khỉ thật. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hajzl trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.