index trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ index trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ index trong Tiếng Anh.

Từ index trong Tiếng Anh có các nghĩa là chỉ số, chỉ mục, ngón tay trỏ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ index

chỉ số

noun (alphabetical listing)

The DJIA is what 's known as a price weighted index .
Chỉ số DJIA được biết đến là một chỉ số nghiêng về giá .

chỉ mục

noun (alphabetical listing)

No index file was found for this tape. Recreate the index from tape?
Không tìm thấy tập tin chỉ mục cho băng này. Tạo lại chỉ mục từ băng không?

ngón tay trỏ

noun

The officers then walked down the line, carefully smelling each student’s thumbs and index fingers.
Sau đó, các viên cảnh sát đi dọc theo hàng, và ngửi kỹ ngón tay cái và ngón tay trỏ của mỗi sinh viên.

Xem thêm ví dụ

INDEX OF QUESTIONS 201 BEST QUESTIONS TO ASK ON YOUR INTERVIEW CHAPTER 6 6-1 How did you find me?
DANH MỤC CU HỎI 201 CU HỎI HAY TRONG CÁC CUỘC PHỎNG VẤN Chương 6 6-1 Làm thế nào ông biết về tôi?
According to the same index series, even "dedicated short bias" funds had a return of −6.08% during September 2008.
Theo loạt chỉ số tương tự, thậm chí các quỹ "thiên vị ngắn dành riêng" đã có hoàn vốn -6,08% trong tháng 9 năm 2008.
North Korea is ranked at the bottom of the Press Freedom Index rankings published annually by Reporters Without Borders.
Chỉ số tự do báo chí của Bắc Triều Tiên gần như luôn ở chót bảng xếp hạng được công bố hàng năm bởi tổ chức Phóng viên không biên giới.
Musk received the Global Green 2006 product design award for the design of the Tesla Roadster, presented by Mikhail Gorbachev, and he received the 2007 Index Design award for the design of the Tesla Roadster.
Musk đã nhận được giải thưởng thiết kế Global Green cho dòng Tesla Roadster, được giới thiệu bơi Mikhail Gorbachev, và nhận được giải thưởng Index Design cho thiết kế dòng Tesla Roadster.
Tillandsia baliophylla Harms Tillandsia grandis Schlechtendal Tillandsia paniculata (Linnaeus) Linnaeus Tillandsia viridiflora (Beer) Baker Bromeliad Species Picture Index Genera P-Z, version 8/2009
Tillandsia baliophylla Harms Tillandsia grandis Schlechtendal Tillandsia paniculata (Linnaeus) Linnaeus Tillandsia viridiflora (Beer) Baker Bromeliad Species Picture Index Genera P-Z, version 8/2009 Phương tiện liên quan tới Tillandsia tại Wikimedia Commons
“I wanted to learn to index, and I received help from Brother José Moscão.
“Em muốn học cách sao chép lại thông tin về những người đã qua đời, và em đã nhận được sự giúp đỡ từ Anh José Moscão.
For comparison, the yellowish Sun has a B−V index of 0.656 ± 0.005, whereas the bluish Rigel has a B−V of −0.03 (its B magnitude is 0.09 and its V magnitude is 0.12, B−V = −0.03).
Ví dụ, Mặt Trời màu vàng có chỉ mục B-V bằng 0,656±0,005, trong khi sao Rigel màu xanh có chỉ mục B-V -0,03 (cấp sao B của nó là 0,09 và cấp sao V là 0,12, B - V = -0,03).
To improve your page indexing:
Để cải thiện kết quả lập chỉ mục trang của bạn, hãy làm như sau:
Tape index deleted
Chỉ mục băng đã được xoá
It sounds obvious, but first verify that your page or site is actually missing from Google's index.
Mặc dù điều này có vẻ hiển nhiên, nhưng trước tiên hãy kiểm tra và đảm bảo rằng trang hoặc trang web của bạn thực sự không có trong chỉ mục của Google.
This information is stored in the Google index, a huge database stored in many, many (many!) computers.
Thông tin này được lưu trong chỉ mục của Google, một cơ sở dữ liệu khổng lồ được lưu trữ trong rất nhiều máy tính.
Nico is also a notable icon of goth fashion and music, with pioneering records like The Marble Index and Desertshore and the persona she adopted after their release.
Nico cũng là một thần tượng đáng nhắc đến trong nền âm nhạc và thời trang Goth, với những album như The Marble Index và Desertshore.
Index options on the S&P 100 are traded with the ticker symbol "OEX".
Các tùy chọn chỉ số trong S&P 100 được giao dịch với mã chứng khoán "OEX".
Here the "quality index" is the relation of exergy to the energy content (Ibid.).
Ở đây các "chỉ số chất lượng" là mối quan hệ của exergy đến nội dung năng lượng (Ibid.).
It is composed of pieces of artwork from the series, including illustrations created for the kanzenban edition reprints and an index of print material where each image was first used.
Sách bao gồm một phần các hình minh hoạ trong truyện, cả hình minh hoạ của bản kanzenban tái bản và cả thống một vài con số của bộ truyện lúc mà các hình sử dụng lần đầu.
Subject Index for “The Watchtower” 1987
Bảng đối chiếu các bài trong “Tháp Canh” năm 1987
When Analytics calculates metrics for Content Groups, those calculations are based on the index number identified on the page or screen.
Khi Analytics tính số liệu cho Nhóm nội dung, những tính toán đó dựa trên số chỉ mục được xác định trên trang hoặc màn hình.
Note: The amount fixed by this subsection is indexed annually in line with CPI increases.
Thông thường, số liệu tỷ lệ lạm phát được công bố trên báo chí hàng năm được tính theo cách cộng phần trăm tăng CPI của từng tháng trong năm.
In a traditional Jewish wedding ceremony, the wedding ring is placed on the bride's righthand index finger, but other traditions place it on the middle finger or the thumb, most commonly in recent times.
Trong các nghi lễ cưới của người Do Thái truyền thống, chiếc nhẫn được đặt trên ngón trỏ, nhưng các truyền thống khác ghi lại nó ở ngón giữa hoặc ngón cái là phổ biến nhất trong thời gian gần đây.
The scripture index will enrich our personal Bible reading as we seek explanation of verses that seem puzzling or vague.
Bảng đối chiếu các câu Kinh-thánh sẽ giúp chúng ta đọc Kinh-thánh với tính cách cá nhân với kết quả phong phú hơn trong khi chúng ta tìm kiếm lời giải thích cho các câu Kinh-thánh coi dường bí ẩn hoặc mơ hồ.
Crawling is the process by which Googlebot discovers new and updated pages to be added to the Google index.
Thu thập dữ liệu là quá trình Googlebot phát hiện ra những trang mới và những trang được cập nhật để thêm vào chỉ mục của Google.
Click this button to generate the index for the fulltext search
Nhấn vào nút này để tạo chỉ mục tìm kiếm
To test a live URL for potential indexing errors:
Để kiểm tra URL đang hoạt động nhằm tìm các lỗi lập chỉ mục có thể có, hãy làm như sau:
In 2006, Vanuatu topped the global Happy Planet Index.
Vào năm 2006, Vanuatu đứng đầu danh sách các quốc gia góp phần làm cho hành tinh chúng ta hạnh phúc (Happy Planet Index).
It cost me another gash on the index finger and blood trickled down into my palm.
Việc đó khiến tôi phải trả giá, bằng một vết cứa nữa ở ngón tay trỏ, và máu rỉ xuống gan bàn tay tôi.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ index trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.