krasavec trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ krasavec trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ krasavec trong Tiếng Séc.

Từ krasavec trong Tiếng Séc có các nghĩa là người đẹp, người xem, Đẹp, mỹ nữ, sắc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ krasavec

người đẹp

(beauty)

người xem

(looker)

Đẹp

(beauty)

mỹ nữ

(beauty)

sắc

(beauty)

Xem thêm ví dụ

Krasavec.
Đẹp đấy nhỉ.
Tenhle krasavec, je opravdu něco......... jeden boháč ho chtěl do haly své firmy.
rất muốn có anh ta đặt trước sảnh công ty mình.
To je krasavec.
Có, loại tốt đấy.
Takovej malej krasavec.
Con vật đáng yêu.
Krasavec.
Tuyệt đấy.
Billy Krasavec!
Là Billy the Beaut!
Víš, že to není žádný krasavec!
Việc bố con không đẹp trai là sự thật đã được xác nhận rồi.
To je krasavec.
Con đó đẹp đấy.
Ten jeho je krasavec.
Anh ấy cũng khá là'cứng'.
Extrémní krasavec.
Siêu đẹp trai.
Krasavec to zrovna není, ale rodinný typ abys pohledal.
Trông thì xấu trai đấy, nhưng có vẻ biết lo cho gia đình.
Říkají mi Krasavec.
Thực ra là Pretty Boy.
No jo, krasavec jsem byl vždy.
Em thì lúc nào chẳng ngon trai.
Není to krasavec?
Cậu ấy không phải là con tàu ước mơ sao?
Nejsem zrovna krasavec.
Đó không phải là một gương mặt đẹp, tôi thừa nhận vậy.
Tenkrát to odnesl krasavec White a tři další.
Đó là khi lão Whizzer White và ba gã kia đuổi kịp chúng.
Krasavec řekl, že musím držet tuhle páku, aby loď nebouchla.
Tên công tử bột nói tôi phải giữ cái nút để làm nổ con thuyền.
Krasavec.
Đẹp trai phết.
Nevim, nikdy jsem se neviděl jako ten nej-krasavec
Cháu chưa bao giờ thấy bản thân đẹp trai nổi bật cả.
Další krasavec, co přišel na večírek.
Lại thêm một chàng đẹp trai tại bữa tiệc.
A ani ten krasavec, který přišel s ním.
Và cả anh chàng cu tè chủ của nó nữa.
Jak si náš krasavec vede?
Thế gã kia làm gì?
Jen mi neřekli, jaký jste krasavec.
Điều mà họ không nói với tôi là ông thật là bảnh trai.
Vím, že nejsem žádný krasavec, ale býval jsem skutečný fešák.
Tao biết là tao không đẹp. Nhưng cũng đã từng hấp dẫn đấy.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ krasavec trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.