listado trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ listado trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ listado trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ listado trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là danh sách, danh mục, bảng kê khai, bảng kê, bảng liệt kê. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ listado

danh sách

(list)

danh mục

(list)

bảng kê khai

(list)

bảng kê

(list)

bảng liệt kê

(list)

Xem thêm ví dụ

Pulse en este botón para modificar manualmente la política para la máquina o el dominio seleccionado en la caja de listado
Hãy nhắp vào cái nút này để thay đổi chính sách cho máy hay miền được chọn trong hộp danh sách
Imagino que sigo listada como pariente tuyo.
Chúng ta vẫn là vợ chồng mà.
Los elementos listados abajo están bloqueados por la cámara fotográfica (solo lectura). Estos elementos no serán borrados. Si realmente desea borrar estos elementos, debe desbloquearlos primero
Những mục được liệt kê bên cư cũng bị máy ảnh khoá (chỉ đọc). Vậy các mục này sẽ không bị xoá. Nếu bạn thực sự muốn xoá những mục này, hãy bỏ khoá chúng rồi thử lại
Otros delegados—incluyendo al futuro redactor de la Carta de Derechos James Madison—no estaba de acuerdo, argumentando que las libertades civiles de los estados eran suficientes y que cualquier intento de enumerar derechos individuales ponía en riesgo la implicación de que otros derechos no listados no estuvieran protegidos.
Các đại biểu khác & mdash; trong đó có Bill of Rights trong tương lai James Madison, không đồng ý, lập luận rằng các đảm bảo hiện tại của nhà nước về quyền tự do dân sự là đủ và bất kỳ nỗ lực nào để liệt kê các quyền cá nhân có nguy cơ ngụ ý rằng các quyền khác không được đặt tên không được bảo vệ.
La ballena franca glacial se encuentra en el listado de las especies más amenazadas del planeta hoy por hoy porque son ballenas urbanas, viven a lo largo de la costa Este de América del Norte, Estados Unidos y Canadá, y deben lidiar con estas amenazas urbanas.
Cá voi phía Bắc Đại Tây Dương bị liệt vào danh sách nhưng loài vật có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất trên hành tinh ngày nay bởi chúng là cá voi đô thị; chúng sống dọc theo bờ biển phía đông của Bắc Mỹ, Hoa Kỳ và Canada, và chúng phải đối mặt với mặt xấu của thành thị.
Los civiles están listados como " otros militantes ".
Thường dân được liệt vào dạng " Chiến binh khác ".
Consulta el artículo directrices para describir empresas para ver un listado completo de las pautas que debes seguir.
Để có danh sách đầy đủ các nguyên tắc, hãy đọc nguyên tắc mô tả doanh nghiệp.
La canción "Shadows", qué ha sido confirmada para ser incluida en el álbum, fue escrita por Ryan Tedder y AJ McLean para el disco This Is Us de los Backstreet Boys, pero no la colocaron en el listado de canciones.
Ca khúc "Shadows" được viết bởi Ryan Tedder và AJ McLean, nguyên gốc là dành cho album thứ bảy của Backstreet Boys, This Is Us nhưng đã không có trong danh sách bài hát.
Si quiere, podemos darle un listado de vendedores homologados.
Nếu anh thích, tôi có thể cho anh số các hãng được chấp thuận.
Por otro lado, Nintendo anunció algunas de las terceras compañías que han anunciado su apoyo a la Switch; contrastando los esfuerzos de Nintendo para conseguir apoyo de terceros en los estrenos de anteriores plataformas, la compañía inicialmente ha listado 48 terceros distribuidores, estudios y desarrolladores middleware.
Thay vào đó, Nintendo công bố một số đối tác đã cam kết hỗ trợ Switch; tương phản với các cuộc đấu tranh của Nintendo để giành được sự hỗ trợ của bên thứ ba khi khởi động cho các nền tảng trước đó, ban đầu công ty đã liệt kê 48 nhà phát hành, xưởng game và nhà phát triển phần mềm trung gian của bên thứ ba.
Allí sentada, oyes el viento, el gorjeo de los pájaros y las refriegas de las ardillas listadas.
Khi bạn ngồi xuống, bạn có thể nghe thấy tiếng gió, tiếng chim hót và tiếng ẩu đả của lũ sóc chuột.
Muchas de las familias listadas debajo se incluían en el orden Scrophulariales.
Nhiều họ khác liệt kê dưới đây đã được đưa vào trong bộ Scrophulariales.
Este es el listado de ciudades y poblaciones de Somalia.
Đây danh sách các thành phố và thị trấn ở Guinée.
Listado de la carpeta no disponible
Danh sách thư mục không sẵn sàng
Le leeré un listado de grupos que presionaron a favor de su legislación.
Tôi sẽ đọc 1 danh sách các nhóm mà vận động thay mặt pháp chế của cô.
El listado se mantiene saludable.
Cá ngừ vằn vẫn khỏe mạnh.
No se pudo cancelar el listado
Không thể hủy bỏ việc liệt kê
Según mi listado, sí.
Theo như sổ nhập viện của ông ta.
Estamos trabajando con la patrulla anti pandillas para conseguir sus listados.
Chúng ta đang phối hợp cùng với lực lượng đặc nhiệm để tìm ra danh sách của hội người đó.
Ahora bien, se puede perder tiempo valioso si los ancianos no mantienen al día el listado de direcciones y números telefónicos de los hermanos.
Thời giờ quý báu có thể bị lãng phí nếu các trưởng lão không nhận được những thông tin cập nhật.
Tengo un listado de delitos cometidos en este condado anteriores a los asesinatos de 1980.
Tôi có 1 danh sách các vụ vi phạm ở bang này trước vụ giết người năm 1980.
Seleccione el programa a añadir para abrir el tipo de archivo %#. Si el programa no está listado, introduzca el nombre o pulse el botón de examinar
Hãy chọn chương trình thích hợp với kiểu tập tin % #. Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt
El último A-7 Corsair perdido durante esta guerra fue el 29 de enero de 1973, cuando el CDR T.R. Wilkinson del VA-147, portaaviones USS Constellation, desapareció mientras hacia un vuelo de entrenamiento;fue listado como KWF (killed while flying).
Thiệt hại cuối cùng của A-7 Corsair Hải quân trong cuộc chiến là vào ngày 29 tháng 1 năm 1973, khi Trung tá T.R. Wilkinson thuộc Phi đội VA-147 cất cánh từ tàu sân bay USS Constellation bị mất tích trong một phi vụ huấn luyện; ông được ghi nhận là đã hy sinh khi bay.
El listado de canciones para el álbum fue publicado en la página oficial de la banda el 3 de octubre del 2007.
Danh sách bài hát của album đã được công bố trên website chính thức của nhóm ngày 3 tháng 10 năm 2007.
Y no vi eso en el listado.
Trong quảng cáo không thấy nói.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ listado trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.